28 May 2021 · Trồng lúa tiếng Nhật là 稲作 (いなさく- Inasaku). Trồng lúa phải trải qua nhiều quá trình một cách cẩn thận để có được một vụ mùa bội thu ...
Xem chi tiết »
18 Şub 2021 · Cây lúa tiếng Nhật là ine (稲), là loài cây quen thuộc với các nước châu Á nói chung. Trải qua ngàn năm lịch sử, lúa là loài cây lương thực cao ...
Xem chi tiết »
trồng lúa, quay trở lại, quay lại, đại từ tiếng Nhật là gì ? Từ điển Việt Nhật ; trồng lúa · 田植え · たうえ ; quay trở lại, quay lại · 引き返す · ひきかえす ; đại từ.
Xem chi tiết »
18 Haz 2020 · Chúc các bạn học tốt, thi tốt. TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT NÔNG NGHIỆP BIÊN SOẠN' PHIÊN DỊCH NHẬT VIỆT. 稲作 いなさく trồng lúa つちを盛る つちをさか ...
Xem chi tiết »
n - いなさく - 「稲作」. Ví dụ cách sử dụng từ "sự trồng lúa" trong tiếng Nhật. - Trồng lúa có nguồn gốc từ Đông Nam Á:稲作は東南アジアにその源流がある。
Xem chi tiết »
việc trồng cấy lúa trong Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng việc trồng cấy lúa (có phát âm) ...
Xem chi tiết »
13 Oca 2019 · TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ NÔNG NGHIỆP QUA HÌNH ẢNH 1. ... コンバイン:Máy gặt lúa 10. ... 田植え)たうえ:Việc trồng cấy lúa 13.
Xem chi tiết »
Hôm nay SOFL sẽ giới thiệu tổng hợp những từ vựng tiếng Nhật liên quan đến ... rõ nét khi đạt mức tăng 2,89%, là mức tăng cao nhất của giai đoạn 2012-2018.
Xem chi tiết »
19 Oca 2022 · trồng lúa, quay trở lại, quay lại, đại từ tiếng Nhật là gì ? Từ điển Việt Nhậttrồng lúa, quay trở lại, quay lại, đại từ tiếng Nhật là gì ?
Xem chi tiết »
29 Eki 2015 · Nghĩa tiếng Nhật của từ trồng lúa, quay trở lại, quay lại, đại từ tiếng Nhật là gì ? y nghia tieng nhat la gi nghia la gi にほんご とは 意味 ...
Xem chi tiết »
やさいサラダ, 野菜サラダ, Sà lát rau ; やさいはたけ, 野菜畑, Vườn rau ; しばふ, 芝生, Bãi cỏ ; しばふをかる, 芝生を刈る, Cắt cỏ ; うえる, 植える, trồng.
Xem chi tiết »
Nghệ thuật Tanbo - trồng lúa để tạo nên tranh vẽ trên đồng của Nhật Bản ra đời từ năm 1993, khi ngôi làng Inakadate ở tỉnh Aomori tìm cách vực dậy nền kinh tế ...
Xem chi tiết »
しょくぶつさいしゅう 植物採集 Sưu tầm mẫu thực vật. しょくぶつせいゆ 植物性油 Dược phẩm có nguồn gốc thực vật. しょくぶつひょうほん 植物標本 Tiêu bản thực ...
Xem chi tiết »
常緑樹, じょうりょくじゅ, Cây lá xanh quanh năm ; 老木, ろうぼく, Cây già ; 稲穂, いなほ, Đòng (lúa) ; 稲穂が出る, いなほがでる, Lúa trổ đòng ; 野菜, やさい, Rau ...
Xem chi tiết »
26 Eki 2021 · 田圃, たんぼ, Ruộng lúa ; 水田, すいでん, Ruộng nước ; 田畑, たはた, Ruộng ; 田園, でんえん, Ruộng vườn ; 肥料, ひりょう, Phân bón.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Trồng Lúa Tiếng Nhật Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề trồng lúa tiếng nhật là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu