"trọng lượng" English translation ; weight {noun} · (also: cân nặng, sức nặng, quả cân, quả nặng, sức mạnh) ; weightless {adj.} · (also: phi trọng lực) ; molecular ...
Xem chi tiết »
Check 'trọng lượng' translations into English. Look through examples of trọng lượng translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Ta phải giảm trọng lượng để thoát lực hấp dẫn. We have to shed the weight to escape the gravity. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary ...
Xem chi tiết »
Protein and peptide-based therapeutic agents have high molecular weight and short half-life. ... The differences between the biologics and small molecules include ...
Xem chi tiết »
trọng lượng = noun weight weight Trọng lượng trừ bì Net weight Trạng thái không trọng lượng Weightlessness Nàng mặc cảm về trọng lượng cơ thể mình She has a ...
Xem chi tiết »
Need the translation of "Trọng lượng" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
Đặt mẫu lên bảng thử để đo trọng lượng trong không khí nhấn phím ENTER để ghi nhớ. · Place sample on testing board to measure weight in air press ENTER key to ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "TRỌNG LƯỢNG VÀ KHỐI LƯỢNG" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "TRỌNG LƯỢNG VÀ KHỐI ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh · weight. trọng lượng trừ bì net weight. trạng thái không trọng lượng weightlessness ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * noun. weight ; Từ điển ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "trọng lượng riêng" into English. Human translations with examples: g/cm3, only), weight, density, weighted, wt weight, ...
Xem chi tiết »
trọng lượng. Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trọng lượng. + noun. weight. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trọng lượng".
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "trọng lượng riêng" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in ...
Xem chi tiết »
As is trọng lượng in English? Come in, learn the word translation trọng lượng and add them to your flashcards. Fiszkoteka, your checked Vietnamese English ...
Xem chi tiết »
Translation for: 'cân để đo trọng lượng' in Vietnamese->English dictionary. Search over 14 million words and phrases in more than 510 language pairs.
Xem chi tiết »
6 gün önce · weight translate: trọng lượng, quả cân, quả tạ, gánh nặng, tầm quan trọng, gắn thêm vật nặng, buộc thêm vật nặng.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Trọng Lượng In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề trọng lượng in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu