Trọng Lượng Riêng ống Thép Mạ Kẽm
Có thể bạn quan tâm
Contents
Trọng lượng riêng của ống thép là gì?
Trọng lượng riêng của ống thép hay còn gọi là khối lượng riêng của ống thép. Đây là thông thông số được chú ý đến khi khách hàng mua ống thép. Vậy trọng lượng riêng của ống thép là gì? Có cách nào để tính trọng lượng riêng của ống thép không?
Trọng lượng riêng của ống thép
Trọng lượng riêng của ống thép chính là khối lượng của ống thép đó trên một đơn vị thể tích của nó
Xem thêm: MẶT BÍCH JIS 10K cập nhật mới nhất 2022
Công thức tính trọng lượng riêng của ống thép
Trọng lượng riêng = Khối lượng riêng x 9.81
Lý thuyết là công thức như vậy tuy nhiên với mỗi loại ống thép thì sẽ có 1 cách tính cụ thể hơn như:
- Cách tính trọng lương riêng thép hộp vuông
- Cách tính trọng lượng riêng thép hộp chữ nhật
- Cách tính trọng lượng riêng thép góc v
- Cách tính trọng lượng riêng thép vuông đặc
- Cách tính trọng lượng riêng thép tấm
- ….
Trọng lượng riêng ống thép mạ kẽm
Khách hàng tham khảo bảng trọng lượng riêng của ống thép mạ kẽm Hòa Phát. Nếu cần có thể liên hệ Chang Kim để được tư vấn chi tiết thêm về sản phẩm
BẢNG TRỌNG LƯỢNG THÉP ỐNG THÉP MẠ KẼM HÒA PHÁT | ||
TÊN HÀNG | ĐỘ DÀY (mm) | KL/cây |
Φ 21.2 | 1.6 | 4.642 |
1.7 | 4.907 | |
1.9 | 5.484 | |
2.1 | 5.938 | |
2.3 | 6.435 | |
2.6 | 7.26 | |
Φ 26.65 | 1.6 | 5.933 |
1.7 | 6.279 | |
1.9 | 6.961 | |
2.1 | 7.704 | |
2.3 | 8.286 | |
2.6 | 9.36 | |
Φ 33.5 | 1.6 | 7.556 |
1.7 | 8 | |
1.9 | 8.888 | |
2.1 | 9.762 | |
2.3 | 10.722 | |
2.6 | 11.886 | |
2.9 | 13.137 | |
3.2 | 14.4 | |
Φ 42.2 | 1.6 | 9.617 |
1.7 | 10.193 | |
1.9 | 11.335 | |
2.1 | 12.467 | |
2.3 | 13.56 | |
2.6 | 15.24 | |
2.9 | 16.87 | |
3.2 | 18.6 | |
Φ 48.1 | 1.6 | 11 |
1.7 | 11.677 | |
1.9 | 12.995 | |
2.1 | 14.3 | |
2.3 | 15.59 | |
2.5 | 16.98 | |
2.9 | 19.38 | |
3.2 | 21.42 | |
3.6 | 23.71 | |
Φ 59.9 | 1.9 | 16.3 |
2.1 | 17.97 | |
2.3 | 19.612 | |
2.5 | 21.24 | |
2.6 | 22.158 | |
2.9 | 24.48 | |
3.2 | 26.861 | |
3.4 | 28.42 | |
3.6 | 30.18 | |
4 | 33.1 | |
Φ 75.6 | 2.1 | 22.851 |
2.3 | 24.958 | |
2.5 | 27.04 | |
2.7 | 29.14 | |
2.9 | 31.368 | |
3.2 | 34.26 | |
3.4 | 36.34 | |
3.6 | 38.58 | |
4 | 42.4 | |
Φ 88.3 | 2.1 | 26.799 |
2.3 | 29.283 | |
2.5 | 31.74 | |
2.7 | 34.22 | |
2.9 | 36.828 | |
3.2 | 40.32 | |
3.4 | 42.734 | |
3.6 | 45.14 | |
4 | 50.22 | |
4.2 | 52.29 | |
4.4 | 54.65 | |
4.5 | 55.8 | |
Φ 108 | 2.5 | 39.046 |
2.6 | 40.57 | |
2.7 | 42.09 | |
2.9 | 45.122 | |
3 | 46.63 | |
3.2 | 49.648 | |
4.5 | 68.952 | |
Φ 113.5 | 2.5 | 41.06 |
2.7 | 44.29 | |
2.9 | 47.484 | |
3 | 49.07 | |
3.2 | 52.578 | |
3.6 | 58.5 | |
4 | 64.84 | |
4.2 | 67.961 | |
4.4 | 71.06 | |
4.5 | 73.2 | |
4.6 | 74.162 | |
Φ 126.8 | 2.7 | 49.605 |
3 | 54.984 | |
3.2 | 58.555 | |
3.6 | 65.661 | |
4 | 72.72 | |
4.2 | 76.231 | |
4.4 | 79.731 | |
4.5 | 81.476 |
Chang Kim là đơn vị úy tín phân phối nhiều loại ống thép mạ kẽm chất lượng trên thị trường. Với đội ngũ nhân viên am hiểu về sản phẩm, chỉ cần bạn cần chúng tôi sẽ tư vẫn tất cả mọi thứ để bạn có thể am hiểu hơn về sản phẩm. Điều này giúp bạn có thể dễ dàng chọn được sản phẩm phù hợp.
Tại sao nên chọn mua ống thép mạ kẽm tại Chang Kim
Ngoài ra ChangKim còn được nhiều người biết đến nhờ việc phân phối ống thép với mức giá tốt nhất trên thị trường. Nhờ việc lấy hàng tận nhà máy nên mức giá bán luôn tốt hơn nhiều so với trên thị trường. Nếu cần hãy liên hệ chúng tôi để nhận báo giá về sản phẩm nhé! Chang Kim luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng mọi lúc mọi nơi.
Từ khóa » Trọng Lượng Riêng ống Thép Mạ Kẽm Hòa Phát
-
Bảng Giá Thép ống - Thép Hộp
-
Bảng Trọng Lượng ống Thép Mạ Kẽm Hòa Phát
-
Bảng Trọng Lượng Thép ống Hoà Phát - Vật Liệu Xây Dựng TPHCM
-
QUY CÁCH VÀ TRỌNG LƯỢNG THÉP ỐNG HÒA PHÁT
-
Quy Cách Trọng Lượng ống Kẽm Hòa Phát
-
Bảng Quy Chuẩn Trọng Lượng Và Khối Lượng ống Thép Mạ Kẽm Hòa Phát
-
Bảng Tra Quy Cách Trọng Lượng Thép Hộp Hòa Phát Chi Tiết
-
Bảng Tra Trọng Lượng ống Thép Mạ Kẽm Chi Tiết Nhất Hiện Nay
-
Bảng Tra Barem Thép ống Nhúng Nóng Hòa Phát
-
Bảng Giá Ống Thép Hòa Phát (Đen, Mạ Kẽm) Mới Nhất 2022
-
Bảng Tra Trọng Lượng Thép Hộp Hòa Phát Chi Tiết
-
[ Trọng Lượng Thép Hộp ] - Cách Tính Và Bảng Tra Chi Tiết
-
Quy Cách Trọng Lượng ống Thép đen Hòa Phát