vanhoan | Gửi lúc: 05-06-2012 15:30:12 Trọng lượng = R2 x 3.14 x TLR Vật liệu | Trọng lượng riêng kg/m3 | Nhôm | 2770 | Đá dăm | 1600 | Đồng thau | 8425 | Gạch | Xanh | 2405 | Kỹ thuật | 2165 | Có nhiều cát | 480 | Cát và xi măng | 2085 | Đá phấn | 2125 | Đất sét | 1925 | Bê tông | 2400 | Đồng | 8730 | Sỏi | 1600 | Gỗ cứng | 1040 | Sắt | 7205 | Chì | 11322 | Vôi | 705 | Vữa | 1680 | Cát khô | 1600 | Đá cuội | 1842 | Tuyết | 96 | Gỗ mềm | Thuộc họ tùng, thông | 670 | Gỗ mềm làm giấy | 450 | Tuyết tùng đỏ | 390 | Đất trồng | Cố kết | 2080 | Không chặt | 1440 | Thép | 7848 | Đá | Đá cuội | 2100 | Granite | 2660 | Đá cẩm thạch | 2720 | Đá bazan | 2900-3000 | Đá dăm rải mặt đường | 1760 | Nước | 1000 | Kẽm | 6838 | . Phi Kim STT | TÊN VẬT LIỆU | ĐƠN VỊ | TRỌNG LƯỢNG | 1 | Cát nhỏ có môđun độ lớn MI < 0,7 | kg/m3 | 1200.00 | 2 | Cát vàng có môđun độ lớn MI > 2 | kg/m3 | 1450.00 | 3 | Cát mịn có môđun độ lớn MI = 1,5 - 2 | kg/m3 | 1380.00 | 4 | Cát mịn có môđun độ lớn MI < 1,5 | kg/m3 | 1310.00 | 5 | Củi khô | kg/m3 | 700.00 | 6 | Đất sét nén chặt | kg/m3 | 2000.00 | 7 | Đất mùn | kg/m3 | 180.00 | 8 | Bùn hoa | kg/m3 | 1150.00 | 9 | Đất sét ( trạng thái tự nhiên) | kg/m3 | 1450.00 | 10 | Đá mạt 0,5 - 2 | kg/m3 | 1600.00 | 11 | Đá dăm 2-8 | kg/m3 | 1500.00 | 12 | Đá ba 8 - 15 | kg/m3 | 1520.00 | 13 | Đá hộc > 15 | kg/m3 | 1500.00 | 14 | Đá bọt | kg/m3 | 450.00 | 15 | Đá nổ mìn | kg/m3 | 1600.00 | 16 | Gạch chỉ 6,5 x 10,5 x 22 cm | kg/viên | 2.30 | 17 | Gạch thẻ 5 x 10 x 20 cm | kg/viên | 1.60 | 18 | Gạch thẻ 4 x 8 x 19 cm | kg/viên | 1.00 | 19 | Gạch nung 4 lỗ 10 x 10 x 20 cm | kg/viên | 1.60 | 20 | Gạch Hourdis | kg/viên | 3.70 | 21 | Gạch xây chịu axít | kg/viên | 3.70 | 22 | Gạch lát chịu axít 15 x 15 x 1,2 cm | kg/viên | 0.65 | 23 | Gạch lá nem | kg/viên | 1.60 | 24 | Gạch ximăng hoa 20 x 20 cm | kg/viên | 1.40 | 25 | Gạch ximăng hoa 15 x 15 cm | kg/viên | 0.70 | 26 | Gạch ximăng hoa 20 x 10 cm | kg/viên | 0.70 | 27 | Gạch men sứ 11 x 11 cm | kg/viên | 0.16 | 28 | Gạch men sứ 15 x 15 cm | kg/viên | 0.25 | 29 | Gạch men sứ 20 x 15 cm | kg/viên | 0.30 | 30 | Gạch men sứ 20 x 20 cm | kg/viên | 0.42 | 31 | Gạch men sứ 20 x 30 cm | kg/viên | 0.65 | 32 | Gạch Ceramic và Granit nhân tạo 30 x 30 cm | kg/viên | 1.00 | 33 | Gạch Ceramic và Granit nhân tạo 40 x 40 cm | kg/viên | 1.80 | 34 | Gạch Ceramic và Granit nhân tạo 50 x 50 cm | kg/viên | 2.80 | 35 | Gạch lá dừa 15,8 x 15,8 x 3,5 cm | kg/viên | 1.60 | 36 | Gạch lá dừa 20 x 10 x 3,5 cm | kg/viên | 1.10 | 37 | Gạch vụn | kg/m3 | 1350.00 | 38 | Gạch lát Granitô | kg/m3 | 56.00 | 39 | Gỗ xẻ nhóm II, III ( gỗ thành phẩm) | kg/m3 | 1000.00 | 40 | Gỗ xẻ nhóm IV ( gỗ thành phẩm) | kg/m3 | 910.00 | 41 | Gỗ xẻ nhóm V ( gỗ thành phẩm) | kg/m3 | 770.00 | 42 | Gỗ xẻ nhóm VI ( gỗ thành phẩm) | kg/m3 | 710.00 | 43 | Gỗ xẻ nhóm VII ( gỗ thành phẩm) | kg/m3 | 670.00 | 44 | Gỗ xẻ nhóm VIII ( gỗ thành phẩm) | kg/m3 | 550.00 | 45 | Gỗ dán | kg/m3 | 600.00 | 46 | Gỗ sến xẻ khô | kg/m3 | 690-1030 | 47 | Gỗ sến mới xẻ | kg/m3 | 770-1280 | 48 | Gỗ thông xẻ khô | kg/m3 | 480.00 | 49 | Giấy cáctông tốt | kg/m3 | 1000.00 | 50 | Amiăng (tấm) | kg/m3 | 1400.00 | 51 | Giấy cáctông thường | kg/m3 | 700.00 | 52 | Giấy cáctông sơn sóng | kg/m3 | 150.00 | 53 | Giấy tẩm dầu thông nhựa đường | kg/m3 | 600.00 | 54 | Kính dày 1mm | kg/m2 | 2.50 | 55 | Kính dày 1,5mm | kg/m2 | 3.75 | 56 | Kính dày 2mm | kg/m2 | 5.00 | 57 | Kính dày 3mm | kg/m2 | 7.50 | 58 | Kính dày 4mm | kg/m2 | 10.00 | 59 | Kính dày 5mm | kg/m2 | 12.00 | 60 | Kính dày 7mm | kg/m2 | 17.50 | 61 | Kính dày 10mm | kg/m2 | 25.00 | 62 | Ngói máy 22viên/m2 | kg/viên | 2.10 | 63 | Ngói máy 13viên/m2 | kg/viên | 3.10 | 64 | Ngói bò dài 45 cm | kg/viên | 2.65 | 65 | Ngói bò dài 39 cm | kg/viên | 2.40 | 66 | Ngói bò dài 33 cm | kg/viên | 1.90 | 67 | Ngói vây cá ( làm tường hoa) | kg/viên | 0.96 | 68 | Mùn cưa | kg/m3 | 300.00 | 69 | Mùn cưa trộn nhựa thông | kg/m3 | 300.00 | 70 | Mattít | kg/m3 | 1350-1890 | 71 | Mỡ | kg/m3 | 1000.00 | 72 | Mùn cưa thường | kg/m3 | 250.00 | 73 | Thủy tinh sợi | kg/m3 | 200.00 | 74 | Tấm sợi gỗ ép chắc | kg/m3 | 600.00 | 75 | Tấm sợi gỗ ép thường | kg/m3 | 250.00 | 76 | Tấm sợi gỗ ép vừa | kg/m3 | 150.00 | 77 | Thủy tinh | kg/m3 | 2600-2700 | 78 | Than củi | kg/m3 | 300.00 | 79 | Than đá | kg/m3 | 1300.00 | 80 | Thạch cao (tấm) nguyên chất | kg/m3 | 1100.00 | 81 | Thạch cao làm tấm ốp mặt | kg/m3 | 1000.00 | 82 | Tấm sợi cứng ốp mặt | kg/m3 | 700.00 | 83 | Than xỉ | kg/m3 | 730.00 | 84 | Vôi cục | kg/m3 | 2000.00 | 85 | Vôi nhuyễn | kg/m3 | 1350.00 | 86 | Ximăng | kg/m3 | 1500.00 | 87 | Ximăng amiăng (tấm) | kg/m3 | 1900.00 | 88 | Ximăng amiăng làm tấm cách nhiệt | kg/m3 | 500.00 | 89 | Xỉ lò | kg/m3 | 1000.00 | 90 | Xỉ lò cao trạng thái hạt | kg/m3 | 500.00 | 91 | Xỉ than các loại | kg/m3 | 750.00 | 92 | Xỉ lò ăngtraxít | kg/m3 | 900.00 | 93 | Xỉ than đá | kg/m3 | 800.00 | 94 | Rơm khô | kg/m3 | 320.00 | 95 | Rơm ép thành tấm | kg/m3 | 300.00 | 96 | Phibrôximăng lượn sóng | kg/m2 | 15.00 | 97 | Xăng | kg/lít | 0.74 | 98 | Axít H2SO4 nồng độ 40% | kg/m3 | 1307.00 | 99 | Bông khoáng chất ( đống) | kg/m3 | 200.00 | 100 | Bông khoáng chất ( tấm thảm) | kg/m3 | 250.00 | 101 | Bông thủy tinh 80 | kg/m3 | 15.00 | 102 | Bitum lỏng | kg/m3 | 1050-1100 | 103 | Bitum số 5 | kg/m3 | 970.00 | 104 | Dầu mazút | kg/lít | 0.87 | 105 | Dầu hỏa | kg/lít | 0.87 | 106 | Dầu luyn | kg/lít | 1.00 | 107 | Bêtông thường | kg/m3 | 2200.00 | 108 | Bêtông cốt thép | kg/m3 | 2500.00 | 109 | Bêtông bọt | kg/m3 | 800.00 | 110 | Bêtông xỉ | kg/m3 | 1500.00 | 111 | Bêtông gạch vỡ | kg/m3 | 1800.00 | 112 | Bêtông bọt silicat | kg/m3 | 400-800 | 113 | Bêtông thạch cao xỉ lò | kg/m3 | 1000.00 | 114 | Vữa bêtông( 1m3 thành phẩm) | kg/m3 | 2350.00 | 115 | Vữa xỉ nhẹ | kg/m3 | 1400.00 | 116 | Vữa vôi | kg/m3 | 1600.00 | 117 | Vữa vôi xỉ quặng | kg/m3 | 1200.00 | 118 | Bêtông asphan | kg/m3 | 2000-2500 | Kim Loại 1- Trọng lượng một đơn vị thể tích | STT | TÊN VẬT LIỆU | ĐƠN VỊ | TRỌNG LƯỢNG RIÊNG | STT | TÊN VẬT LIỆU | ĐƠN VỊ | TRỌNG LƯỢNG RIÊNG | 1 | Nhôm | kg/dm3 | 2,5-2,7 | 8 | Thép không gỉ | kg/dm3 | 8.10 | 2 | Vonfram | kg/dm3 | 19.10 | 9 | Kền | kg/dm3 | 8,85-8,9 | 3 | Đura | kg/dm3 | 2,6-2,8 | 10 | Chì | kg/dm3 | 11,3-11,4 | 4 | Vàng | kg/dm3 | 19,33-19,5 | 11 | Kẽm | kg/dm3 | 6,9-7,3 | 5 | Sắt | kg/dm3 | 7,6-7,85 | 12 | Gang trắng | kg/dm3 | 7,58-7,73 | 6 | Đồng thau | kg/dm3 | 8,1-8,7 | 13 | Gang xám | kg/dm3 | 7,03-7,19 | 7 | Đồng | kg/dm3 | 8,3-8,9 | 14 | Thủy ngân | kg/dm3 | 13.60 | 2- Trọng lượng kim loại thép lá | Chiều dày | Trọng lượng (kg/m2) | Chiều dày | Trọng lượng (kg/m2) | Chiều dày | Trọng lượng (kg/m2) | Chiều dày | Trọng lượng (kg/m2) | 0.25 | 1.963 | 4.00 | 31.400 | 8.00 | 62.800 | 14.00 | 109.900 | 0.50 | 3.925 | 4.50 | 35.330 | 8.50 | 66.730 | 15.00 | 117.800 | 1.00 | 7.850 | 5.00 | 39.250 | 9.00 | 70.650 | 16.00 | 125.600 | 1.50 | 11.780 | 5.50 | 43.180 | 9.50 | 74.590 | 17.00 | 133.500 | 2.00 | 15.700 | 6.00 | 47.100 | 10.00 | 78.500 | 18.00 | 141.300 | 2.50 | 19.630 | 6.50 | 51.030 | 11.00 | 86.400 | 3.00 | 23.550 | 7.00 | 54.950 | 12.00 | 94.200 | 3.50 | 27.480 | 7.50 | 58.880 | 13.00 | 102.100 | 3- Trọng lượng kim loại thép góc đều cạnh ( kg/m) | Quy cách / Chiều dày | 30 x 30 | 35 x 35 | 40 x 40 | 45 x 45 | 50 x 50 | 56 x 56 | 63 x 63 | 3 | 1.330 | - | - | - | - | - | - | 4 | 1.740 | 2.060 | 2.370 | 2.730 | 3.050 | 3.440 | 3.900 | 4.5 | - | - | - | - | - | - | - | 5 | 2.140 | 2.530 | 2.920 | 3.370 | 3.770 | 4.250 | 4.810 | 5.5 | - | - | - | - | - | - | - | 6 | 2.520 | 3.000 | - | - | 3.860 | - | 5.772 | 6.5 | - | - | - | - | - | - | 5.800 | 7 | - | 3.440 | - | - | 4.000 | - | - | Quy cách / Chiều dày | 70 x 70 | 75 x 75 | 80 x 80 | 90 x 90 | 100 x 100 | 110 x 110 | 125 x 125 | 4.5 | 4.870 | - | - | - | - | - | - | 5 | 5.380 | - | - | - | - | - | - | 5.5 | - | - | 5.500 | - | - | - | - | 6 | 6.390 | 6.890 | 6.780 | 8.330 | - | - | - | 6.5 | - | - | - | - | 10.100 | - | - | 7 | 7.390 | 7.960 | 9.640 | 9.640 | 10.800 | 11.900 | - | 8 | 8.370 | 9.020 | 9.650 | 10.900 | 12.200 | 13.500 | 15.500 | 9 | - | 10.010 | - | 12.200 | - | - | 17.300 | 10 | - | - | - | - | 15.100 | - | 19.100 | 11 | - | - | - | - | - | - | - | 12 | - | - | - | - | 17.900 | - | 22.700 | 13 | - | - | - | - | - | - | - | 14 | - | - | - | - | 20.600 | - | 26.200 | 16 | - | - | - | - | 23.300 | - | 29.600 | Quy cách / Chiều dày | 140 x 140 | 160 x 160 | 180 x 180 | 200 x 200 | 220 x 200 | 250 x 250 | 9 | 19.400 | - | - | - | - | - | - | 10 | 21.500 | 24.700 | - | - | - | - | - | 11 | - | 27.000 | 30.500 | - | - | - | - | 12 | 25.500 | 29.400 | 33.100 | 37.000 | - | - | - | 13 | - | - | - | 39.900 | - | - | - | 14 | - | 34.000 | - | 42.800 | 47.400 | - | - | 16 | - | 38.500 | - | 48.700 | 53.800 | 61.500 | - | 18 | - | 43.000 | - | - | - | 68.900 | - | 20 | - | 47.400 | - | 60.100 | - | 76.100 | - | 22 | - | - | - | - | - | 83.300 | - | 25 | - | - | - | 74.000 | - | 94.000 | - | 28 | - | - | - | - | - | 104.500 | - | 30 | - | - | - | 87.600 | - | 110.400 | - | 4- Trọng lượng kim loại thép góc lệch cạnh ( kg/m) | Quy cách / Chiều dày | 56 x 36 | 63 x 40 | 70 x 45 | 75 x 50 | 80 x 50 | 90 x 56 | 100 x 63 | 4 | 2.810 | 3.170 | - | - | - | - | - | 4.5 | - | - | 3.980 | - | - | - | - | 5 | 3.460 | 3.910 | 4.390 | 4.790 | 4.990 | - | - | 5.5 | - | - | - | - | - | 6.170 | - | 6 | - | 4.630 | - | 5.690 | 5.920 | 6.700 | 7.530 | 7 | - | - | - | - | - | - | 9.700 | 8 | - | 6.030 | - | 7.430 | - | 8.770 | 9.870 | 10 | - | - | - | - | - | - | 12.100 | Quy cách / Chiều dày | 110 x 70 | 125 x 80 | 140 x 90 | 160 x 100 | 180 x 110 | 200 x 125 | 6.5 | 8.980 | - | - | - | - | - | - | 7 | 9.640 | 11.000 | - | - | - | - | - | 8 | 10.900 | 12.500 | 14.100 | - | - | - | - | 9 | - | - | - | 18.000 | - | - | - | 10 | - | 15.500 | 17.500 | 19.800 | 22.200 | - | - | 11 | - | - | - | - | - | 27.400 | - | 12 | - | 18.300 | - | 23.600 | 26.400 | 29.700 | - | 14 | - | - | - | 27.300 | - | 34.400 | - | 16 | - | - | - | - | - | 39.100 | - | 5- Trọng lượng kim loại thép I ( kg/m) | Tên thép | 10 | 12 | 14 | 16 | 18 | 18a | 20 | Chiều cao | 100 | 120 | 140 | 160 | 180 | 180 | 200 | Trọng lượng | 9.460 | 11.500 | 13.700 | 15.900 | 18.400 | 19.900 | 21.000 | Tên thép | 20a | 22 | 22a | 24 | 24a | 27 | 27a | Chiều cao | 200 | 220 | 220 | 240 | 240 | 270 | 270 | Trọng lượng | 22.700 | 24.000 | 25.800 | 27.300 | 29.400 | 31.500 | 33.900 | Tên thép | 30 | 30a | 33 | 36 | 40 | 45 | 50 | Chiều cao | 300 | 300 | 330 | 360 | 400 | 450 | 500 | Trọng lượng | 36.500 | 39.200 | 42.200 | 48.600 | 56.100 | 65.200 | 76.800 | Tên thép | 55 | 60 | 65 | 70 | 70a | 70b | Chiều cao | 550 | 300 | 650 | 700 | 700 | 700 | Trọng lượng | 89.800 | 104.000 | 120.000 | 138.000 | 158.000 | 184.000 | 6- Trọng lượng kim loại thép U ( kg/m) | Tên thép | 5 | 6.5 | 8 | 10 | 12 | 14 | 14a | Chiều cao | 50 | 65 | 80 | 100 | 120 | 140 | 140 | Trọng lượng | 4.840 | 5.900 | 7.050 | 8.590 | 10.400 | 12.300 | 13.300 | Tên thép | 16 | 16a | 18 | 18a | 20 | 20a | 22 | Chiều cao | 160 | 160 | 180 | 180 | 200 | 200 | 220 | Trọng lượng | 14.200 | 15.300 | 16.300 | 17.400 | 18.400 | 19.800 | 21.000 | Tên thép | 22a | 24 | 24a | 27 | 30 | 33 | 36 | Chiều cao | 220 | 240 | 240 | 270 | 300 | 330 | 360 | Trọng lượng | 22.600 | 24.000 | 25.800 | 27.700 | 31.800 | 36.500 | 41.900 | Tên thép | 40 | 40a | 40b | 40c | Chiều cao | 400 | 400 | 400 | 400 | Trọng lượng | 48.300 | 58.910 | 65.190 | 71.470 | Nguồn sửa Trích dẫn |