Trọng Lượng Thép Hình I, Cách Tính, Bảng Tra Chi Tiết
Có thể bạn quan tâm
TRỌNG LƯỢNG THÉP HÌNH I, BẢNG TRA CHI TIẾT, BAREM THÉP HÌNH I CHÍNH XÁC NHẤT, BẢNG TRA CHI TIẾT
Thép I hay còn gọi là thép hình I hay thép chữ I là thép hình có tiết diện mặt cắt hình chữ I được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp cũng như xây dựng. Với nhiều ưu điểm vượt trội thép I là một trong những sản phẩm không thể thiếu trong xây dựng nhà thép tiền chế, dựng nhà xưởng kết cấu…
Chúng ta thường thấy những loại thép hình chữ I phổ biến như: Thép I100, I120, I150, I175, I200, I250, I300, I400, I500… đây là những loại thép hình I được sử dụng rộng rãi và phổ biến.
Đặc điểm và ứng dụng của thép I, thép hình I100, I200, I300, I400, I500
Thép I có kết cấu vững chắc, chịu lực tốt, không bị vặn xoắn hay cong vênh, chịu tải và chịu áp lực cao nên được sử dụng trong xây dựng nhà kết cấu áp dụng làm các khung kết cấu chịu lực tải ngang để đảm bảo an toàn cho các công trình.
Ngoài ra thép hình I còn được sử dụng để chế tạo máy móc, khung cần cẩu, cẩu tháp xây dựng hay làm các khung dầm chi tiết máy, tạo kết cấu vững chắc cho các thiết bị được sử dụng.
Tiêu chuẩn thép I :
- Mác thép Nga : CT3 , … theo tiêu chuẩn : GOST 380 – 88.
- Mác thép Nhật : SS400, …đạt theo tiêu chuẩn: JIS G 3101, SB410, 3010.
- Mác thép Trung Quốc : SS400, Q235B….theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410, 3010.
- Mác thép Mỹ: A36,…theo tiêu chuẩn : ATSM A36.
Bảng khối lượng thép hình I, I100, I120, I150, I200, I300, I400, I500
BẢNG BAREM THAM KHẢO
QUY CÁCH THÉP HÌNH H - I ( KÍCH THƯỚC THÔNG DỤNG VÀ ĐỘ DÀY THEO TIÊU CHUẨN ) | |||||
TÊN SẢN PHẨM | Quy cách hàng hóa ( mm ) | Chiều Dài Cây ( M/ Cây ) | Trọng Lượng ( KG/ M ) | ||
Kích thước cạnh ( XxYmm ) | Độ dày bụng T1 | Độ dày cánh T2 | |||
THÉP HÌNH H | |||||
Thép hình H 100 | H100x100 | 6 | 8 | 6m | 17.2 |
Thép hình H 125 | H125x125 | 6.5 | 9 | 6m - 12m | 23.6 |
Thép hình H 150 | H150x150 | 7 | 10 | 6m - 12m | 31.5 |
Thép hình H 175 | H175x175 | 7.5 | 11 | 6m - 12m | 40.4 |
Thép hình H 200 | H200x200 | 8 | 12 | 6m - 12m | 49.9 |
Thép hình H 250 | H250x250 | 9 | 14 | 6m - 12m | 72.4 |
Thép hình H 300 | H300x300 | 10 | 15 | 6m - 12m | 94 |
Thép hình H 350 | H350x350 | 12 | 19 | 6m - 12m | 137 |
Thép hình H 400 | H400x400 | 12 | 19 | 6m - 12m | 172 |
THÉP HÌNH I | |||||
Thép hình I 100 | I100x50 | 3.2 | 6m | 7 | |
Thép hình I 100 | I100x55 | 4.5 | 6.5 | 6m | 9.46 |
Thép hình I 120 | I120x64 | 4.8 | 6.5 | 6m | 11.5 |
Thép hình I 148 | I148x100 | 6 | 9 | 6m - 12m | 21.1 |
Thép hình I 150 | I150x75 | 5 | 7 | 6m - 12m | 14 |
Thép hình I 194 | I194x150 | 6 | 9 | 6m - 12m | 30.6 |
Thép hình I 198 | I198x99 | 4.5 | 7 | 6m - 12m | 18.2 |
Thép hình I 200 | I200x100 | 5.5 | 8 | 6m - 12m | 21.3 |
Thép hình I 244 | I244x175 | 7 | 11 | 6m - 12m | 44.1 |
Thép hình I 248 | I248x 124 | 5 | 8 | 6m - 12m | 25.7 |
Thép hình I 250 | I250x125 | 6 | 9 | 6m - 12m | 29.6 |
Thép hình I 250 | I250x175 | 7 | 11 | 6m - 12m | 44.1 |
Thép hình I 294 | I294x200 | 8 | 12 | 6m - 12m | 56.8 |
Thép hình I 298 | I298x149 | 5.5 | 8 | 6m - 12m | 32 |
Thép hình I 300 | I300x150 | 6.5 | 9 | 6m - 12m | 36.7 |
Thép hình I 340 | I340x250 | 9 | 14 | 6m - 12m | 79.7 |
Thép hình I 346 | I346x174 | 6 | 9 | 6m - 12m | 41.4 |
Thép hình I 350 | I350x175 | 7 | 11 | 6m - 12m | 49.6 |
Thép hình I 390 | I390x300 | 10 | 16 | 6m - 12m | 107 |
Thép hình I 396 | I396x199 | 7 | 11 | 6m - 12m | 56.6 |
Thép hình I 400 | I400x200 | 8 | 13 | 6m - 12m | 66 |
Thép hình I 440 | I440x300 | 11 | 18 | 6m - 12m | 124 |
Thép hình I 446 | I446x199 | 8 | 12 | 6m - 12m | 66.2 |
Thép hình I 450 | I450x200 | 9 | 14 | 6m - 12m | 76 |
Thép hình I 482 | I482x300 | 11 | 15 | 6m - 12m | 114 |
Thép hình I 488 | I488x300 | 11 | 18 | 6m - 12m | 128 |
Thép hình I 496 | I496x199 | 9 | 14 | 6m - 12m | 79.5 |
Thép hình I 500 | I500x200 | 10 | 16 | 6m - 12m | 89.6 |
Thép hình I 596 | I596x199 | 10 | 15 | 6m - 12m | 94.6 |
Thép hình I 582 | I582x300 | 12 | 17 | 6m - 12m | 137 |
Thép hình I 588 | I588x300 | 12 | 20 | 6m - 12m | 151 |
Thép hình I 594 | I594x302 | 14 | 23 | 6m - 12m | 175 |
Thép hình I 600 | I600x200 | 11 | 17 | 6m - 12m | 106 |
Thép hình I 692 | I692x300 | 13 | 20 | 6m - 12m | 166 |
Thép hình I 700 | I700x300 | 13 | 24 | 6m - 12m | 185 |
Thép hình I 792 | I792x300 | 14 | 22 | 6m - 12m | 191 |
Thép hình I 800 | I800x300 | 14 | 26 | 6m - 12m | 210 |
Thép hình I 900 | I900x300 | 16 | 18 | 6m - 12m | 240 |
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ CÔNG TY TNHH DT XNK NAM PHONG STEEL
- Web: namphongsteel.com
- Mail: thepnamphong.kd@gmail.com
- Tel: 090 385 3689 - ĐT: 08.3720 1311 - Fax: 08.3720 1312
- Địa chỉ: Số 5, Đường số 13, KCX Linh Trung 1 ,Q.Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
Từ khóa » Trọng Lượng Thép Hình Chữ I
-
Bảng Tra Trọng Lượng Thép Hình H I U V Cho Kỹ Sư, Nhà Thầu Xây
-
[Mới Nhất] Bảng Tra Trọng Lượng Thép Hình {H, I, V, C} Và Thép Tấm
-
Trọng Lượng Thép Hình : Cách Tính + Bảng Tra Chi Tiết
-
Quy Cách Thép I : Kích Thước, Trọng Lượng ... - Thép Mạnh Tiến Phát
-
Thép Hình I 100, I120, I150, I175, I200, I250, I300, I400, I500
-
Quy Cách Thép Hình I, Trọng Lượng Thép Hình I100, Thép I120, Thép ...
-
Bảng Tra Trọng Lượng Thép Hình U,I,V,H Cho Kỹ Sư Và Nhà Thầu Xây ...
-
Bảng Tra Thép Hình I, V, U, C, L
-
Thép Chữ I Và Bảng Quy Cách Barem Trọng Lượng Thép Hình I
-
Bảng Tra Thép Hình Các Loại H, U, I, L V Tiêu Chuẩn 2021
-
Bảng Quy Cách Barem Trọng Lượng Thép Hình I
-
Trọng Lượng Thép Hình H - I - U - V
-
BẢNG QUY CÁCH - TIÊU CHUẨN THÉP HÌNH I