Trọng Lượng Thép Hình V | Kích Thước Thép V Và Quy Cách Thép V
Có thể bạn quan tâm
Trọng lượng thép hình v | kích thước thép v và quy cách thép v.
Steelvina là đơn vị cung cấp thep hình v lớn nhất tại miền nam.
Là nhà phân phối chính thức của những hãng nổi tiếng :
Thép v nhà bè, thép v an khánh, thép v vinaone, thép v tổ hợp, thép v thái nguyên,…
Chúng tôi có quá trình hình thành và phát triễn hơn 20 năm.
Steelvina cam kết sản phẩm uy tín – chất lượng – mãi mãi.
Quy cách thép v và trọng lượng thép hình v
Sản xuất thép hình v như thế nào ?
Sau đây chúng tôi sẽ giới thiệu qua cho quý vị biết sơ bộ đôi nét về
quy cách thép V và trọng lượng thép V bao nhiêu ?
Từ đó có thể chọn lựa sản phẩm phù hợp cho dự án và công trình của mình một cách chất lượng và tối ưu chi phí giá thành.
Quy cách trọng lượng thép v
Bảng báo giá, quy cách, trọng lượng thép v cập nhật mới nhất hôm nay
Xin gửi đến quý vị khách hàng bảng báo giá sắt thép hình V cập nhật mới nhất hôm nay :
Bao gồm quy cách kích thước thép hình V như sau :
QUY CÁCH TRỌNG LƯỢNG THÉP V | |||
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | TRỌNG LƯỢNG | ĐỢ GIÁ |
Thép V75x75 | 6mm | 39.40 | 15.500 |
8mm | 52.60 | 15.500 | |
9mm | 60.20 | 15.500 | |
Thép V70x70 | 6mm | 36.50 | 15.500 |
7mm | 42.00 | 15.500 | |
Thép V65x65 | 5mm | 27.75 | 15.500 |
6mm | 34.45 | 15.500 | |
Thép V63x63 | 4mm | 23.59 | 15.500 |
4.8mm | 27.87 | 15.500 | |
6mm | 32.83 | 15.500 | |
Thép V60x60 | 4mm | 21.64 | 15.500 |
4.8mm | 26.30 | 15.500 | |
5.5mm | 30.59 | 15.500 | |
Thép V50x50 | 3mm | 13.15 | 15.500 |
3.8mm | 17.07 | 15.500 | |
4.5mm | 20.86 | 15.500 | |
5mm | 22.0 | 15.500 | |
Thép V40x40 | 2.8mm | 10.20 | 15.500 |
3.8mm | 13.05 | 15.500 | |
4.5mm | 17.90 | 15.500 | |
Thép V30x30 | 2.5mm | 6.98 | 15.500 |
Thép V25x25 | 2.5mm | 5.55 | 15.500 |
Quy cách trọng lượng sắt thép hình V tốt nhất tại tphcm
Chú ý :
- Bảng báo giá trên đã bao gồm chi phí thuế VAT 10%.
- Sản phẩm uy tín chất lượng 100% mới chưa qua sử dụng
- Dung sai cho phép từ nhà sản xuất ±5%.
- Giao hàng tận nơi tại Thành Phố Hồ Chí Minh. Đối với các quý vị khách hàng ở các tỉnh thành toàn quốc hổ trợ chi phí vận chuyển.
- Thanh toán linh hoạt có thể chuyển khoản hoặc tiền mặt.
- Chứng nhận xuất xứ và chất lượng CO, CQ…
- UY TÍN – CHẤT LƯỢNG – MÃI MÃI
Bấm vào đây để gọi zalo miễn phí 100%0912.891.479 – 09.777.86.902
(P. Kinh Doanh)
Quy cách trọng lượng sắt thép hình V mạ kẽm :
QUY CÁCH TRỌNG LƯỢNG THÉP V MẠ KẼM | |||
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | TRỌNG LƯỢNG | ĐỢ GIÁ |
Thép V75x75 | 6mm | 39.40 | 18.500 |
8mm | 52.60 | 18.500 | |
9mm | 60.20 | 18.500 | |
Thép V70x70 | 6mm | 36.50 | 18.500 |
7mm | 42.00 | 18.500 | |
Thép V65x65 | 5mm | 27.75 | 18.500 |
6mm | 34.45 | 18.500 | |
Thép V63x63 | 4mm | 23.59 | 18.500 |
4.8mm | 27.87 | 18.500 | |
6mm | 32.83 | 18.500 | |
Thép V60x60 | 4mm | 21.64 | 18.500 |
4.8mm | 26.30 | 18.500 | |
5.5mm | 30.59 | 18.500 | |
Thép V50x50 | 3mm | 13.15 | 18.500 |
3.8mm | 17.07 | 18.500 | |
4.5mm | 20.86 | 18.500 | |
5mm | 22.0 | 18.500 | |
Thép V40x40 | 2.8mm | 10.20 | 18.500 |
3.8mm | 13.05 | 18.500 | |
4.5mm | 17.90 | 18.500 | |
Thép V30x30 | 2.5mm | 6.98 | 18.500 |
Thép V25x25 | 2.5mm | 5.55 | 18.500 |
Quy cách trọng lượng sắt thép hình V mạ kẽm nhúng nóng :
QUY CÁCH TRỌNG LƯỢNG THÉP V NHÚNG KẼM | |||
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | TRỌNG LƯỢNG | ĐỢ GIÁ |
Thép V75x75 | 6mm | 39.40 | 21.500 |
8mm | 52.60 | 21.500 | |
9mm | 60.20 | 21.500 | |
Thép V70x70 | 6mm | 36.50 | 21.500 |
7mm | 42.00 | 21.500 | |
Thép V65x65 | 5mm | 27.75 | 21.500 |
6mm | 34.45 | 21.500 | |
Thép V63x63 | 4mm | 23.59 | 21.500 |
4.8mm | 27.87 | 21.500 | |
6mm | 32.83 | 21.500 | |
Thép V60x60 | 4mm | 21.64 | 21.500 |
4.8mm | 26.30 | 21.500 | |
5.5mm | 30.59 | 21.500 | |
Thép V50x50 | 3mm | 13.15 | 21.500 |
3.8mm | 17.07 | 21.500 | |
4.5mm | 20.86 | 21.500 | |
5mm | 22.0 | 21.500 | |
Thép V40x40 | 2.8mm | 10.20 | 21.500 |
3.8mm | 13.05 | 21.500 | |
4.5mm | 17.90 | 21.500 | |
Thép V30x30 | 2.5mm | 6.98 | 21.500 |
Thép V25x25 | 2.5mm | 5.55 | 21.500 |
Các đặc điểm của quy cách trọng lượng sắt thép hình V
Giới thiệu đôi nét về tiêu chuẩn Việt Nam của sắt thép hình V :
1. Đối với các tiêu chuẩn này TCVN 1656 : 1993 áp dụng cho thép góc đều cạnh cán nóng có chiều rộng cánh từ 20 đến 250mm.
2.Thép góc hình chữ V được chế tạo theo hai cấp chính xác :
– Cấp chính xác cao nhất kí hiệu là A.
– Cấp chính xác thường được kí hiệu là B.
3.Sai lệch giới hạn vuông góc ở đỉnh không được vượt quá 35.
4.Quy định về độ từ của góc ngoài đối với các cạnh của sắt thép hình V.
Độ tù các góc ngoài của các cạnh cho phép không được vượt qua 0.3t và chiều dày thanh có chiều dài lớn hơn 10 mm.
Độ tù các góc ngoài của các cạnh cho phép không được vượt qua 3mm và chiều dày thanh có chiều dài lớn hơn 10 mm đến 16mm.
Độ tù các góc ngoài của các cạnh cho phép không được vượt qua 5mm và chiều dày thanh có chiều dài lớn hơn 16 mm.
Steelvina đầy đủ quy cách trọng lượng thép hình V các loại
5. Quy đinh đối với sai lệch về giới hạn chiều dài của thép góc chữ V
– Sai lệch giới hạn về chiều dài của thép hình V có chiều dài quy ước không được vượt quá 30mm đối với thanh thép hình chữ V có chiều dài đến 4m.
– Sai lệch giới hạn về chiều dài của thép hình V có chiều dài quy ước không được vượt quá 50mm đối với thanh thép hình chữ V có chiều dài từ 4m đến 6m.
– Sai lệch giới hạn về chiều dài của thép hình V có chiều dài quy ước không được vượt quá 70mm đối với thanh thép hình chữ V có chiều dài lớn hơn 6m.
Liên hệ ngày để nhận bảng giá, quy cách trọng lượng thép hình V ngay :
Sản phẩm sắt thép hình V là một trong những sản phẩm thép hình bán chạy nhật tại công ty chúng tôi.
Vì thị trường nhiều biến động nên các yếu tố giá thành cũng vì thế mà thay đổi.
Để được báo giá chính xác nhanh chóng xin quý vị khách hàng liên hệ đến văn phòng kinh doanh qua số máy trên :
09.777.86.902 – 0912.891.479
Bấm vào đây để gọi zalo miễn phí 100%Quy cách trọng lượng sắt thép hình V tốt nhất tại miền nam
Quy trình 5 bước mua hàng tại công ty Steelvina nhanh chóng tiện lợi :
- Bước 1 : Tiếp nhận nhu cầu sử dụng sản phẩm thép hình V .
- Bước 2 : Phòng kinh doanh trực tiếp gửi bản báo giá sắt thép V đến quý vị khách hàng.
- Bước 3 : Thống nhất giá cả, thời gian, địa điểm giao hàng.
- Bước 4 : Chốt đơn hàng và thanh toán cọc.
- Bước 5 : Giao hàng và thanh toán.
Quy cách trọng lượng thép hình chữ V giá rẻ tốt nhất trên thị trường
Steelvina hổ trợ vận chuyển đối với những đơn hàng tại nội thành Thành Phố Hồ Chí Minh bao gồm các quận sau :
– Quận 1, Quận 2, Quận 3, Quận 4, Quận 5, Quận 6, Quận 7, Quận 8, Quận 9, Quận 10, Quận 11, Quận 12, Quận Bình Thạnh, Quận Bình Tân, Quận Tân Bình, Quận Tân Phú, Quận Gò Vấp, Quận Phú Nhuận,…và một số quận huyện khác.
Quy cách trọng lượng thép hình V uy tín chất lượng
Steelvina tự hào khi phủ sóng thương hiệu sắt thép với 98 chi nhánh trên 64 tỉnh thành toàn quốc bao gồm các quận huyện trải dài từ nam ra bắc và đội ngủ giao nhận hàng háng chuyên nghiệp:
Thành Phố Hồ Chí Minh, Vũng Tàu, Bình Dương, Bình Phước, Đồng Nai, Bình Thuận, Ninh Thuận, Tây Ninh, Long An, An Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bến Tre, Đồng Tháp, Vĩnh Long, Cần thơ, Bac Liêu, Cà Mau, Trà Vinh, Tiền Giang, Hậu Giang.
– Khánh Hòa, Lâm Đồng, Đak Lak, Đak Nông, Gia Lai, Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên- Huế, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Hà Tĩnh, Hà Nam, Hà Nội,…
Steelvina là nhà cung cấp sắt thép lớn nhất khu vực miền nam
Ngoài các sản phẩm sắt thép hinh V Steelvina còn cung cấp các sản phẩm sắt thép khác :
– Thép hình I U V H, thép tấm, thép ray, thép ống, thép hộp, thép lưới b40, thép xà gồ C – Z, thép tròn trơn, thép đặc chủng,…
– Chúng tôi nhận gia công mạ kẽm, nhúng kẽm nóng tất cả các loại sắt thép giá tốt nhất trên toàn quốc.
09.777.86.902 – 0912.891.479
Bấm vào đây để gọi zalo miễn phí 100%Bài viết mới
- Giá THép Cọc Cừ Larsen III IV Cập Nhật Mới Nhất 2023
- Bảng Báo GIá Thép Vuông Đặc 20 18 16 14 12 10 15 Giá Rẻ TpHcm
- Thép vuông đặc – THép nhập khẩu Steelvina giá rẻ 2023
- Bảng Quy cách và tiêu chuẩn thép Vuông Đặc Mới Nhất
- Báo GIá Thép Vuông Đặc tháng 11 / 2022 barem mới
Từ khóa » Trọng Lương V5
-
Quy Cách Trọng Lượng Thép Hình V
-
Trọng Lượng Thép V : Quy Cách Thép Hình V Chi Tiết - Thép MTP
-
Trọng Lượng Thép V : Quy Cách Thép Hình V Chi Tiết
-
Thép Hình V - Bảng Trọng Lượng Và Quy Cách Thép Hình V - VinaSteel
-
Bảng Trọng Lượng Thép V: 63x63x6, 40x40x4, 50x50x5, 75x75x6...
-
Quy Cách, Trọng Lượng Và Bảng Báo Giá Thép V Miền Nam
-
Bảng Quy Cách Barem Trọng Lượng Thép Hình V
-
Bảng Trọng Lượng, Quy Cách, độ Dày Thép Hình V Mạ Kẽm
-
Quy Cách Thép V Chi Tiết - Trọng Lượng Thép Hình V - Thép Đại Phát
-
Bảng Quy Cách Barem Của Trọng Lượng Thép Hình Chữ V
-
Bảng Tra Trọng Lượng Thép Hình H I U V Cho Kỹ Sư, Nhà Thầu Xây
-
Thông Số Kỹ Thuật Và Bảng Tra Trọng Lượng Thép V Tiêu Chuẩn
-
Cách Tính Khối Lượng Thép Hình V, Trọng Lượng Thép Hình V