Trọng Lượng Và Kích Thước Hộp Inox 304 Trang Trí Sơn Hà - An Hi
Có thể bạn quan tâm
Trên thị trường hiện nay, thép Hộp inox 304 được sử dụng rộng rãi. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp đầy đủ thông tin về trọng lượng và kích thước Hộp 304 trang trí Sơn Hà.
Công ty TNHH xuất nhập khẩu An Hi là đơn vị cung cấp các sản phẩm hộp inox 304 chất lượng và uy tín trên thị trường Việt Nam. An Hi hoạt động chuyên nghiệp trong lĩnh vực phân phối các sản phẩm inox và trở thành đối tác của rất nhiều các doanh nghiệp trong nước với những lĩnh vực khác nhau
Thông số kỹ thuật Hộp inox 304 trang trí Sơn Hà
- Mác thép: inox 304
- Chất lượng: loại 1
- Chủng loại: TISCO, POSCO, LISCO …
- Chứng nhận tiêu chuẩn: TUV, SGS, BV, ISO
- Độ bóng: 2B/BA/8K/No4-HL-No.1
- Độ dày và chiều dài: có nhiều kích thước khác nhau
- Tiêu chuẩn: TCVN ISO: 9001:2008/ISO 900:2008
Bảng trọng lượng và kích thước Hộp inox 304 trang trí Sơn Hà hình vuông
Với trọng lượng và kích thước Hộp inox 304 trang trí Sơn Hà rất phù hợp cho nhiều công trình như:
- Nhà hàng, khách sạn, khu vực bép ăn
- Được sử dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp, nhà xưởng, cao ốc văn phòng, các công trình yêu cầu thép không gỉ.
- Sản phẩm đạt chất lượng cao, được xuất khẩu sang thị trường Âu –Mỹ
- Sử dụng nhiều trong ngành y tế, trang trí nội thất, kết hợp với gỗ làm tay ghế, khu bàn inox gỗ… rất được ưa chuộng đối với sản phẩm xuất khẩu sang châu Âu, Australia
Bảng trọng lượng và kích thước Hộp inox 304 trang trí Sơn Hà hình vuông | |||
STT | Loại sản phẩm | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây6m) |
1 | Inox304 100×100 mm | 1.5 | 28.21 |
2.0 | 37.47 | ||
3.0 | 55.75 | ||
2 | Inox 304 80×80 mm | 1.2 | 18.06 |
1.4 | 21.02 | ||
1.5 | 22.50 | ||
2.0 | 29.85 | ||
3.0 | 44.33 | ||
3 | Inox 304 70×70 mm | 1.0 | 13.17 |
1.1 | 14.47 | ||
1.2 | 15.77 | ||
1.4 | 18.36 | ||
1.5 | 19.65 | ||
2.0 | 24.77 | ||
4 | Inox 304 60×60 mm | 1.0 | 11.27 |
1.1 | 12.38 | ||
1.2 | 13.49 | ||
1.4 | 15.69 | ||
1.5 | 16.79 | ||
2.0 | 21.15 | ||
5 | Inox 304 10×10 mm | 0.5 | 0.92 |
0.6 | 1.09 | ||
0.7 | 1.26 | ||
0.8 | 1.42 | ||
0.9 | 1.59 | ||
1.0 | 2.23 | ||
6 | Inox 304 12×12 mm | 0.5 | 1.17 |
0.6 | 1.40 | ||
0.7 | 1.62 | ||
0.8 | 1.84 | ||
0.9 | 2.05 | ||
1.0 | 2.27 | ||
1.1 | 2.48 | ||
1.2 | 2.69 | ||
7 | Inox 304 15×15 mm | 0.5 | 1.47 |
0.6 | 1.76 | ||
0.7 | 2.05 | ||
0.8 | 2.32 | ||
0.9 | 2.60 | ||
1.0 | 2.88 | ||
1.1 | 3.25 | ||
1.2 | 3.41 | ||
8 | Inox 304 20×20 mm | 0.4 | 1.50 |
0.5 | 1.87 | ||
0.6 | 2.23 | ||
0.7 | 2.59 | ||
0.8 | 2.95 | ||
0.9 | 3.30 | ||
1.0 | 3.66 | ||
1.1 | 4.01 | ||
1.2 | 4.35 | ||
1.4 | 5.04 | ||
1.5 | 5.37 | ||
9 | Inox 304 25×25 mm | 0.4 | 1.88 |
0.5 | 2.34 | ||
0.6 | 2.80 | ||
0.7 | 3.26 | ||
0.8 | 3.71 | ||
0.9 | 4.16 | ||
1.0 | 4.61 | ||
1.1 | 5.05 | ||
1.2 | 5.49 | ||
1.4 | 6.37 | ||
1.5 | 6.80 | ||
2.0 | 8.50 | ||
10 | Inox 304 30×30 mm | 0.5 | 2.82 |
0.6 | 3.37 | ||
0.7 | 3.92 | ||
0.8 | 4.47 | ||
0.9 | 5.02 | ||
1.0 | 5.56 | ||
1.1 | 6.61 | ||
1.2 | 6.64 | ||
1.4 | 7.70 | ||
1.5 | 8.23 | ||
2.0 | 10.30 | ||
11 | Inox 304 40×40 mm | 0.7 | 5.26 |
0.8 | 5.99 | ||
0.9 | 6.73 | ||
1.0 | 7.46 | ||
1.1 | 8.19 | ||
1.2 | 8.92 | ||
1.4 | 10.36 | ||
1.5 | 11.08 | ||
2.0 | 13.92 | ||
12 | Inox 304 50×50 mm | 0.7 | 6.59 |
0.8 | 7.52 | ||
0.9 | 8.44 | ||
1.0 | 9.37 | ||
1.1 | 10.29 | ||
1.2 | 11.20 | ||
1.4 | 13.03 | ||
1.5 | 13.94 | ||
2.0 | 17.75 |
Bảng trọng lượng và kích thước Hộp inox trang trí Sơn Hà hình chữ nhật
Bảng trọng lượng và kích thước Hộp inox trang trí Sơn Hà hình chữ nhật
| |||
STT | Loại sản phẩm | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây6m) |
1
| Inox 304 10×50 mm | 0.6 | 3.37 |
0.7 | 3.92 | ||
0.8 | 4.47 | ||
0.9 | 5.02 | ||
1.0 | 5.56 | ||
1.2 | 6.64 | ||
1.5 | 8.23 | ||
2 | Inox 304 60×120 mm | 1.2 | 20.34 |
1.4 | 23.69 | ||
1.5 | 25.36 | ||
2.0 | 32.00 | ||
3 | Inox 304 10×20 mm | 0.4 | 1.12 |
0.5 | 1.39 | ||
0.6 | 1.66 | ||
0.7 | 1.92 | ||
0.8 | 2.19 | ||
0.9 | 2.45 | ||
1.0 | 2.70 | ||
1.1 | 2.96 | ||
1.2 | 3.20 | ||
4 | Inox 304 10×40 mm | 0.4 | 1.87 |
0.5 | 2.10 | ||
0.6 | 2.52 | ||
0.7 | 2.92 | ||
0.8 | 3.33 | ||
5 | Inox 304 13×26 mm | 0.5 | 1.82 |
0.6 | 2.17 | ||
0.7 | 2.52 | ||
0.8 | 2.87 | ||
0.9 | 3.22 | ||
1.0 | 3.56 | ||
1.1 | 3.90 | ||
1.2 | 4.24 | ||
1.4 | 4.90 | ||
1.5 | 5.23 | ||
6 | Inox 304 15×30 mm | 0.5 | 2.10 |
0.6 | 2.52 | ||
0.7 | 2.92 | ||
0.8 | 3.33 | ||
0.9 | 3.73 | ||
1.0 | 4.13 | ||
1.1 | 4.53 | ||
1.2 | 4.92 | ||
1.4 | 5.70 | ||
1.5 | 6.08 | ||
7 | Inox 304 20×40 mm | 0.6 | 3.37 |
0.7 | 3.92 | ||
0.8 | 4.47 | ||
0.9 | 5.02 | ||
1.0 | 5.556 | ||
1.1 | 6.10 | ||
1.2 | 6.64 | ||
1.4 | 7.70 | ||
1.5 | 8.23 | ||
8 | Inox 304 30×60 mm | 0.6 | 5.08 |
0.7 | 5.92 | ||
0.8 | 6.76 | ||
0.9 | 7.59 | ||
1.0 | 8.41 | ||
1.1 | 9.24 | ||
1.2 | 10.06 | ||
1.4 | 11.70 | ||
1.5 | 12.51 | ||
2.0 | 15.73 | ||
9 | Inox 304 40×80 mm | 0.9 | 10.16 |
1.0 | 11.27 | ||
1.1 | 12.38 | ||
1.2 | 13.49 | ||
1.4 | 15.69 | ||
1.5 | 16.79 | ||
2.0 | 21.15 | ||
10 | Inox 304 50×100 mm | 1.0 | 14.11 |
1.1 | 15.50 | ||
1.2 | 16.91 | ||
1.4 | 19.69 | ||
1.5 | 21.07 | ||
2.0 | 26.58 | ||
11 | Inox 304 25×50 mm | 0.7 | 4.92 |
0.8 | 5.61 | ||
0.9 | 6.30 | ||
1.0 | 6.99 | ||
1.1 | 7.67 | ||
1.2 | 8.35 | ||
1.4 | 9.70 | ||
1.5 | 10.37 | ||
2.0 | 13.02 |
An Hi Nha Trang luôn tự tin là đơn vị phân phối sản phẩm Hộp inox 304 chất lượng và uy tín, giá thành cạnh tranh trên thị trường. Bên cạnh sản phẩm chất lượng tốt, công ty chúng tôi còn mang đến cho khách hàng những dịch vụ hoàn hảo:
- Tiến hành hỗ trợ vận chuyển sản phẩm với số lượng lớn.
- Chi phí về giá cho khách hàng luôn được tối ưu nhất.
Mọi thông tin chi tiết, quý khách vui lòng liên hệ:
Công ty TNHH xuất nhập khẩu An Hi
Địa chỉ: 1104 (số cũ 217) Đường 2 tháng 4, P Vạn Thắng,TP Nha Trang, Khánh Hòa, VN
Email: anhicom@gmail.com
Hotline: 0906.888.448/02583.813.248
Trả lời Hủy
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận *
Tên *
Email *
Trang web
- AllĐồngGia công theo yêu cầuInoxỐNG KẼMỐNG THÉP ĐÚCPHỤ KIỆN HÀNVanVẬT TƯ KHÁC Tìm kiếm:
- TRANG CHỦ
- ỐNG THÉP ĐÚC
- ỐNG THÉP ĐÚC ÁP LỰC
- ỐNG THÉP ĐÚC SCH40
- ỐNG THÉP ĐÚC SCH80
- ỐNG THÉP ĐÚC SCH160
- PHỤ KIỆN THÉP ĐÚC
- CO
- BẦU
- TÊ
- CHÉN
- MẶT BÍCH
- ỐNG THÉP ĐÚC ÁP LỰC
- ỐNG KẼM
- ỐNG KẼM
- PHỤ KIỆN ỐNG KẼM
- INOX
- INOX
- INOX CUỘN TẤM
- LA INOX
- LAP INOX
- V INOX
- ỐNG, HỘP INOX
- HỘP INOX CÔNG NGHIỆP 304
- HỘP INOX TRANG TRÍ 304
- ỐNG INOX CÔNG NGHIỆP 304
- ỐNG INOX TRANG TRÍ 304
- ỐNG INOX VI SINH
- PHỤ KIỆN ĐƯỜNG ỐNG INOX
- PHỤ KIỆN INOX 304
- PHỤ KIỆN INOX 201
- PHỤ KIỆN INOX VI SINH
- INOX
- VAN
- VAN 1 CHIỀU
- VAN BI
- VAN BƯỚM
- VAN CỔNG, VAN CỬA
- VAN HƠI CHỮ NGÃ
- VAN CẦU
- Y LỌC
- VAN KHÁC
- VẬT TƯ KHÁC
- PHỤ KIỆN NỐI HƠI ĐỒNG
- PHỤ KIỆN ĐỒNG
- BỘ ĐIỀU ÁP KHÍ NÉN
- XI LANH
- VẬT LIỆU LÀM KÍN & CÁCH NHIỆT
- BÔNG KHOÁNG ROCKWOOL
- BÔNG THỦY TINH
- TẤM LỢP POLY
- RON AMIANG – RON KẼM CHÌ
- NHỰA PTFE TEFLON
- VÒNG ĐỆM RON GASKET
- MIẾNG ĐỆM RON LINER
- TẤM, CUỘN, LÁP PTFE TEFLON
- PHỤ KIỆN HÀN
- SÚNG HÀN
- PHỤ KIỆN MÁY HÀN
- QUE HÀN, DÂY HÀN
- VẬT TƯ PHỤ TRỢ HÀN
- KHÁC
- LƯỚI MẮT CÁO
- ĐẦU PHUN PROTECTOR
- KHÁC
- PHỤ KIỆN NỐI HƠI ĐỒNG
- THÔNG TIN HỮU ÍCH
- TIN TỨC
- LIÊN HỆ
- Giỏ hàng
Giỏ hàng
Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.
- Đăng nhập
Bảng giá
Khuyến mãi
Tư vấn
Liên hệ
Lên đầu
Đăng nhập
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?
Đăng ký
Địa chỉ email *
A link to set a new password will be sent to your email address.
Đăng ký
Từ khóa » Trọng Lượng Inox 304
-
Tổng Hợp Khối Lượng Riêng Inox 201, 304, 316, 202, 430 - ROY
-
Trọng Lượng Riêng Inox 304. Bảng Tra Trọng Lượng Inox 304
-
Bảng Tra Khối Lượng Inox Và Thép Trong Sản Xuất
-
BẢNG TRA KHỔI LƯỢNG INOX HOÀNG VŨ 304
-
Cách Tinh Khối Lượng Riêng Inox 304, 201, 316
-
Bảng Trọng Lượng Inox.
-
Khối Lượng Riêng Của Inox 304 Inox 316 Inox 201
-
Bảng Quy Chuẩn Tra Cứu Khối Lượng ống Tròn, ống Hộp, Cây đặc Inox
-
Bảng Tra Trọng Lượng Inox 304, Bảng Tra Khổi Lượng Inox Hoàng ...
-
Khối Lượng Riêng Inox 304/316/201 [Bảng Tra & Cách Tính ]
-
Cách Tính Khối Lượng Inox: Ống Tròn, Vuông, Chữ Nhật, Láp
-
Khối Lượng Riêng Inox 304 | Công Thức Tính - Ứng Dụng - Vimi
-
Khối Lượng Riêng Của Inox 304 Và Công Thức Tính Trọng Lượng Inox