TRONG NGÀNH DỆT MAY In English Translation

What is the translation of " TRONG NGÀNH DỆT MAY " in English? Strong ngành dệt mayin the textile industrytrong ngành dệt maytrong ngành công nghiệp dệtnghiệp dệt mayin the garment sectortrong lĩnh vực may mặcngành may mặctrong ngành dệt maytrong khu vực may mặc

Examples of using Trong ngành dệt may in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Sử dụng hóa chất trong ngành dệt may.The use of chemicals in textile industry.Nhiệm vụ của nó là hỗ trợ các thành viên trong quá trình cải tiến trong ngành dệt may.Its mission is to assist its members along the road to textile innovation.Sử dụng hóa chất trong ngành dệt may Hóa chất.The use of chemicals in textile industry Hóa chất.Kiểm soát độ ẩm và tạo ẩm trong ngành dệt may.Humidification and humidity control in textile manufacturing.Chương trình việc làm tốt hơn trong ngành dệt may mở rộng ra phía Bắc và doanh nghiệp da giầy.Better Work programme in garment sector to move north and expand to footwear industry.Combinations with other parts of speechUsage with nounsxưởng maycông ty dệt maydoanh nghiệp dệt maymay be máy móc dệt maysản phẩm dệt maykhâu mayMoreUsage with adverbsgặp maycũng mayUsage with verbsxuất khẩu dệt mayJordan có hơn 40 năm kinh nghiệm về trồng,xử lý bông và các dịch vụ trong ngành dệt may.Jordan has more than 40 years'experience in cotton production, processing and textile services.Sợi Polyester DTY rất quan trọng trong ngành dệt may Tháng Tư 8, 2019.Polyester DTY is very important in textile industry April 8, 2019.Sản phẩm đầu tiên của chúng tôi là loại vải,chúng tôi đã phân tích 8.000 hóa chất trong ngành dệt may.Our first product was atextile where we analyzed 8,000 chemicals in the textile industry.Home Tin chính Chương trình việc làm tốt hơn trong ngành dệt may mở rộng ra phía Bắc và doanh nghiệp da giầy.Home Feature Articles Better Work programme in garment sector to move north and expand to footwear industry.UpTex, có trụ sở tại Pháp, là một khu phứchợp cạnh tranh với hơn 180 chuyên gia từ khắp các nơi trong ngành dệt may.UpTex, based in France, is a competitive clustermade up of 180 expert members from all parts of the textile industry.Tuy nhiên, bao nhiêu trong tổng số 6.000 DN đang hoạt động trong ngành dệt may hưởng lợi thật sự từ VKFTA?However, how many of the total 6,000 companies active in the textile industry actually benefit from VKFTA?Trong ngành dệt may, máy móc điện, thủy tinh, xi măng và gốm sứ, hiện nước này đang sản xuất gần một nửa sản lượng toàn cầu.In textiles and apparel, electrical machinery, and glass, cement, and ceramics, it now produces nearly half of global output.Cài đặt nhiệt là thuật ngữ được sử dụng trong ngành dệt may để mô tả quá trình nhiệt thường diễn ra[…].Heat setting is a term used in the textile industry to describe a thermal process usually taking place in either a steam[…].Trong ngành dệt may, có thể chỉ có khoảng 30% đơn hàng xuất khẩu sang Hoa kỳ là đáp ứng được yêu cầu này trong giai đoạn ban đầu.In the textile industry, can only about 30% of the exports to the United States meet this requirement in the initial stage.Lợi nhuận sản xuất ô tô giảm 16,6% và lợi nhuận trong ngành dệt may giảm 4,3%, theo NBS.Car manufacturing profits dropped 16.6%, and profits in the textile industry fell 4.3%, according to the National Bureau of Statistics(NBS).Daewoo bắt đầu trong ngành dệt may, trước khi ông Kim sử dụng mối liên hệ của mình với tổng thống Park để mua lại một loạt các doanh nghiệp thua lỗ và xoay chuyển chúng, lập ra tập đoàn.Daewoo started in textiles, before Kim leveraged his contacts with the president to buy up a range of over-leveraged businesses and turned them around, creating a group.Các quy định này đòihỏi Việt Nam phải sử dụng sợi từ một thành viên TPP trong ngành dệt may để được miễn thuế xuất khẩu sang các thị trường thành viên TPP.The rules requireVietnam to use a TPP member-produced yarn in textiles in order to receive duty-free access to TPP member markets.Vào giữa những năm 1980, Đoàn Thị Hải Yến chuyển từ Sài Gòn đến Sokolov, Tiệp Khắc trong một chương trình trao đổi lao độngđể đào tạo trở thành kĩ thuật viên trong ngành dệt may.In the mid 1980s Doan Thi Hai Yen moves from Saigon, Vietnam to Sokolov, Czechoslovakia as part of a work exchangeprogram where she was to be trained as a textile technician.Ví dụ: Tiêu chuẩn dệt may bền vững EKO do Control Union phát triển là tiêu chuẩnđầu tiên được đặt ra trong ngành dệt may để giải quyết tính bền vững.For example, the EKO Sustainable Textile Standard developed by ControlUnion was the first standard released in the textile industry addressing sustainability.Nhu cầu ngày càng tăng đối với cây trồng là thức ăn gia súc và sợi trong ngành dệt may cũng cung cấp sự thúc đẩy cần thiết cho ngành hóa chất nông nghiệp.The growing demand for crops as animal fodder and fiber in the textile industry has also provided the necessary boost to the agrochemicals industry..Thông báo hôm thứ Năm của Bộ Lao động cho hay mức lươngtối thiểu sẽ tăng lên tới 140 đôla một tháng cho 700.000 công nhân trong ngành dệt may bắt đầu từ tháng Giêng năm tới.Thursday's announcement by the Ministry of Labor that the minimumwage will rise to $140 a month for the garment sector's 700,000 workers will come into effect in January.Từ những điều trên có thể thấy,lợi thế của Việt Nam trong ngành dệt may là không đáng kể và cái đáng lo nhất hiện nay chính là thiếu nguồn hàng trong thời gian tới.For these reasons, Vietnam's advantage in the textile industry is negligible and the most worrying thing is the shortage of goods in the near future.Được thành lập vào năm 2014 bởi Giám đốc điều hành, ông Andy Sun, sau hơn 10 năm kinh nghiệm vàkiến thức sâu sắc trong ngành dệt may, Shanghai Uneed Dệt Co., Ltd.Founded in the year of 2014 by Managing Director, Mr. Andy Sun, after his more than 10 year's of rich experience andprofound knowledge in the textile industry, Shanghai Uneed Textile Co., Ltd.Với hệ thống kiểm soát vàkiểm tra toàn diện về tự động hóa web trong ngành dệt may, chúng tôi cho phép tăng đáng kể sản lượng và cải tiến chất lượng cho sản phẩm của bạn.With our comprehensive control andinspection systems for web automation in the textile sector, we enable significant increases in production and quality improvements to your products.Những loại vải tự nhiên này đều được thiết kế để mặc quần áo của bạn và chính bạn một cách thoải máinhất trong khi giảm tiếp xúc với nhiều hóa chất độc hại được sử dụng trong ngành dệt may.These natural fabrics are all designed to clothe your little ones and yourself in the greatest comfort whiledecreasing your exposure to many of the toxic chemicals used in the textile industry.Habasit là công ty dẫn đầu thị trường trong ngành dệt may, cung cấp một loạt sản phẩm hoàn chỉnh cho tất cả các ứng dụng trong các mặt hàng chủ lực ngắn, mặt hàng chủ lực dài và sợi nhân tạo.Habasit is the market leader in the textile industry, offering a complete product range for all applications in the short staple, long staple, and man-made fibre sectors.Tiêu chuẩn tuyên bố tái chế RCS được phát triển bởi Textile Exchange, một tổ chức phi lợi nhuận quan trọng nhất giúp thúc đẩy sự phát triển bền vững vàcó trách nhiệm quốc tế trong ngành dệt may.Recycled Claim Standard(RCS) is developed by Textile Exchange, one of the most important no-profit organization that promotes international responsible andsustainable development in the textile industry.Dựa trên sự đồngthuận quốc tế đạt được trong ngành dệt may, các nhãn chăm sóc ISO này có thể dễ hiểu và dễ nhận biết đối với người tiêu dùng trên toàn thế giới, bất kể ngôn ngữ họ nói.Based on international consensus reached within the textile industry, these ISO care labels are easily understandable and recognizable” for the consumer worldwide, irrespective of the language they speak.Nó cũng sẽ cung cấp một nền tảng cho các nhà cung cấp quốc tế và quốc giađể mở rộng cơ hội kinh doanh của họ trong ngành dệt may ở Ấn Độ thông qua mạng lưới và tham gia vào các cơ hội đầu tư trong triển lãm.It will also provide a unique platform for international and national suppliers andtrade visitors to expand their business opportunities in the textile industry in India through networking and engaging in investment opportunities during the show.Chẳng hạn, trong ngành dệt may, các nhà máy của Việt Nam và Malaysia mong đợi được cho phép tiếp tục đưa vải vóc từ các nước như Trung Quốc hay Ấn Độ tới những nước bên trong khu vực thương mại mà không thể sản xuất ra chúng.In textiles, for instance, Vietnamese and Malaysian mills expect to be allowed to continue to source fabric from countries such as China or India that those inside the trade zone cannot produce.Display more examples Results: 53, Time: 0.0236

Word-for-word translation

trongprepositioninduringwithinoftrongadjectiveinnerngànhnounindustrysectorbranchprofessionngànhadjectivemajordệtnountextileweaveloomdệtadjectivenon-wovennonwovenmayverbmaymaynoungarmentmayadverbfortunatelyluckilymayadjectivelucky S

Synonyms for Trong ngành dệt may

trong ngành công nghiệp dệt trong và ngoài thành phốtrong và ngoài trường học

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English trong ngành dệt may Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Dệt May Trong Tiếng Anh