TRONG NGÀNH TRUYỀN THÔNG In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " TRONG NGÀNH TRUYỀN THÔNG " in English? trong ngành truyền thôngin the media industrytrong ngành công nghiệp truyền thôngtrong ngành truyền thôngin the communications industryin the media sectortrong lĩnh vực truyền thôngtrong ngành truyền thông

Examples of using Trong ngành truyền thông in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi làm trong ngành truyền thông, việc giữ hình ảnh và thể diện là rất quan trọng.I work in the media industry, so my appearance and image is extremely important.Nikolay Georgievich Bagrayev làmột doanh nhân người Ukraina trong ngành truyền thông và cũng là một nhân vật công chúng.Nikolay Georgievich Bagrayev is a Ukrainian businessman in the fields of media and show business, and is a public figure.Chúng ta sẽ thấy những gì thực sự xảy ra vào năm 2019, nhưng có một điều chắc chắn- có một sự thay đổinhanh chóng đến không ngờ trong ngành truyền thông.We will see what actually happens in 2019, but one thing is certain-there is incredible rapid change in the communications industry.Hay bạn thấy mình trong ngành truyền thông đang vật lộn để nhìn thấy bức tra…+.Or do you find yourself in the media industry struggling to see the bigger picture?-.Điều này đảm bảo MAGES không cung cấp gì ngoài các chương trình và cơhội làm việc phù hợp nhất theo kịp với những phát triển mới nhất trong ngành truyền thông.This ensures MAGES offers nothing but the most relevant programmes andwork opportunities that keep pace with the latest developments in the media industry.Combinations with other parts of speechUsage with adjectivesthông lượng cao thông báo ngắn giao thông nặng dầu thôngUsage with verbsthêm thông tin thông gió thông tin thêm thông tin bổ sung sự hiệp thôngnhận thông tin gửi thông tin thông tin thu thập quốc hội thông qua khách hàng thông qua MoreUsage with nounsthông tin truyền thôngthông điệp giao thôngviễn thôngbăng thôngthông số giới truyền thôngcổng thông tin băng thông rộng MoreGia đình nhà Cox đã làm giàu trong ngành truyền thông ngay từ năm 1898 khi ông nội Cox mua lại tờ nhật báo Dayton Evening News.The Cox family has made their wealth in the field of communications, beginning way back in 1898 when grandpa Cox purchased the Dayton Evening News.Đơn vị này có thể là nơi sinh viên làm việc,công ty riêng của sinh viên hoặc một số tổ chức khác trong ngành truyền thông mà sinh viên cộng tác.This organization can be the student's employer,the student's own company or some other organization in the media industry that the student can collaborate with.Với sự giúp đỡ của các giảng viên là những người hiện đang làm việc trong ngành truyền thông, chúng tôi cung cấp chương trình giảng dạy phù hợp và cập nhật nhất để trau dồi học viên thành những chuyên gia thạo việc.With the help of lecturers who are existing practitioners within the media sector we have been delivering the latest most relevant curriculum to hone competent professionals.Hạnh cũng đang hỗ trợ EloQ phối hợp với mạng lưới GlobalCom PR để thực thi các dự án quốc tế vàvới tổ chức PRCA Đông Nam Á để nâng cao tiêu chuẩn chất lượng dịch vụ trong ngành truyền thông.She is also supporting EloQ in working with GlobalCom PR network on global projects,and with PRCA SEA to leverage service quality in the communications industry.Sự phát triển và phát triển không ngừng của Internetđã dẫn đến sự bùng nổ trong ngành truyền thông, đặc biệt là các dịch vụ như Video tăng cường AI, video theo yêu cầu( VOD) và phát sóng video trực tiếp.The evolution andconstant development of the Internet have led to a boom in the media industry, especially for services such as AI enhanced Video, video-on-demand(VOD), and live video broadcasts.Những kết quả này sau đó được xem xét để chứng nhận bởi" Bảng đánh giá" bao gồm các đồng chủ tịch của GLAAD, nhân viên truyềnthông và chương trình GLAAD cao cấp và các chuyên gia trong ngành truyền thông.These results are then reviewed for certification by a"Review Panel" which consists of the GLAAD Board co-chairs,senior GLAAD program and communications staff, and media industry experts.Những người trong ngành truyền thông phải nhận ra rằng không phân biệt họ đang ở trong ngành in ấn hay phát thanh- truyền hình, mà nhiệm vụ của họ là thu hút khách hàng để bán quảng cáo", ông nói.People in the media business have to recognize they're not in the print or broadcasting business, they are in the business of attracting audiences" to sell advertising, he said.Khóa học sẽ trang bị cho bạn kiến thức, hiểu biếtvà kỹ năng cần thiết để thành công trong việc làm hiện tại và tương lai trong ngành truyền thông hoặc để phát triển giáo dục đại học.-.The course will equip you with the knowledge,understanding and skills required for success in current and future employment in the media industries or for progression into higher education.-.Áp lực sát nhập trong ngành truyền thông đã tăng mạnh sau khi AT& T công bố kế hoạch mua lại Time Warner Inc với mức giá 85.4 tỷ USD và Walt Disney mua lại 21st Century Fox với mức giá 52.4 tỷ USD.The pressure on the media sector to consolidate has increased following AT&T Inc's planned $85.4 billion acquisition of Time Warner Inc and Walt Disney Co's recent deal to buy some Twenty-First Century Fox Inc's assets for $52.4 billion.Thật vậy, nhà sử học Oxford, giáo sư Timothy Garton-Ash đã nhấn mạnh những nguy cơ thất bại của thị trường trong ngành truyền thông trong bài phát biểu tại Hội nghị chuyên đề St Gallen ở Thụy Sĩ vào tháng 5/ 2017.Indeed, the Oxford historian Professor Timothy Garton-Ashhad highlighted the dangers of market failure in the media industry in a speech at the St Gallen Symposium in Switzerland in May 2017.Rinehart, 58 tuổi, người thừa kế của đế chế khai thác quặng sắt ở vùng giàu tài nguyên tây Australia, là một nhân vật gây tranh cãi, người đột nhiên vận động chống thuế khai mỏ mới vàmới mua một lượng cổ phần lớn trong ngành truyền thông.Rinehart, 58, heiress to an iron ore prospecting empire built in Australia's resources-rich west, is a controversial figure who stridently campaigned against new mining taxes andrecently bought up big in the media sector.Tôi gửi lời chàothân ái đến tất cả những người hoạt động trong ngành truyền thông và cầu mong sao cho cách thức truyềnthông trong Giáo Hội luôn có đặc tính Tin Mừng rõ rệt, một kiểu thức liên kết chân lý với lòng thương xót.I offer everyone in the field of communication a warm greeting, and I hope that our way of communicatingin the Church always has a clear evangelical style, a style that unites the truth with mercy.Truyền thông doanh nghiệp là một thuật ngữ bao gồm các doanh nghiệp, các cơ quan chính phủ và các tổ chức phi lợi nhuận( NGO), và đang ngày càng thay thế các thuật ngữ quan hệ công chúng vàcông cộng trong ngành truyền thông.Corporate Communication is an all-encompassing term referring to businesses, government bodies and not-for-profit organisations(Non Governmental Organisations), and is increasingly replacing the terms public relations andpublic affairs in the communication industry.Một báo cáo năm 1977 của Ủy ban Hoàng gia Ontario về Bạo lực trong ngành Truyền thông( Ủy ban LaMarsh) đã trích dẫn tác giả Peter McCabe viết trong Argosy:" Mười năm trước ngành công nghiệp tình dục không tồn tại.A 1977 report by the Ontario Royal Commission on Violence in the Communications Industry(LaMarsh Commission) quoted author Peter McCabe as writing in Argosy:"Ten years ago the sex industry did not exist.Nguyên nhân là trong thời kỳ đó, các nhà phát minh khác, bao gồm Thomas Edison và Alexander Graham Bell, cũng đang tìm cách tiên phong trong công nghệ fax vì nó cótiềm năng trở thành" điều lớn tiếp theo" trong ngành truyền thông.It is still debated if it was the“first fax”, because during that period other inventors, including Thomas Edison and Alexander Graham Bell, were seeking to pioneer facsimile technology that had thepower to be the next big thing in the communication industry.Trong các xu hướng toàn cầu như phân tích trên, dựa trên những quan sát thị trường ViệtNam& kinh nghiệm thực tế trong ngành truyền thông những năm gần đây, Masso Consulting mạnh dạn đưa ra những nhận định xu hướng 2016 cho thị trường Việt Nam như sau.In the above global trend analysis,based on Vietnam market observations& practical experience in the media industry in recent years, Masso Consulting boldly make statements to the trends in 2016 for Vietnam market.Việc sử dụng AI và công cụ công nghệ trong ngành truyền thông sẽ dẫn đến bước nhảy vọt về chất lượng trong ngành, ở riêng UAE và ở cả khu vực”, Omar Sultan Al Olama, Bộ trưởng AI của UAE, cho biết.The use of artificial intelligence and technological tools in the media sector will result in a qualitative leap forward within the media landscape in the UAE and the wider region,” said Omar Sultan Al Olama, UAE minister of Artificial Intelligence.Do diện tích của đài phát thanh này không sử dụng hết toàn bộ khu đất này, năm 1932, Bộ trưởng Ignacy Boerner đã ra lệnh xây dựng một khu nhà ở để làm nơi cư trú cho công nhân của đài phát thanh,cũng như những người khác làm việc trong ngành truyền thông ở thành phố Warsaw gần đó.As the radio station did not occupy the entire terrain, in 1932 minister Ignacy Boerner ordered a construction of a housing area to accommodate the workers of the radio station,as well as other people working in communications industry in the nearby city of Warsaw.Đối mặt với những bước chuyển biến mạnh mẽ trong ngành truyền thông, một hãng thông tấn cần có những đánh giá chính xác, rõ ràng về các xu hướng; thích nghi tốt hơn, tham gia và đi đầu trong quá trình chuyển đổi dựa trên những lợi thế và đặc điểm riêng.When facing the tremendous shift within the media industry, a news agency should have a clear and accurate assessment of the trends, and better adapt to, participate in and lead the transformation, based on its own advantages and characteristics.Tận dụng chuyên môn của khoa của cả hai trường, Chương trình tích hợp kiến thức tiên tiến về truyền thông và quản lý trong thiết kế chương trình để đào tạo các chuyên gia truyềnthông cho lãnh đạo điều hành trong ngành truyền thông.Taking advantage of the expertise of the faculty of both Schools, the Programme integrates state-of-the-art knowledge about media and management in its programme design for theeducation of media professionals for executive leadership in the media industry.Sinh viên của chúng tôi có tỷ lệthành công rất cao trong việc kiếm được việc làm trong ngành truyền thông, và những sinh viên tốt nghiệp gần đây đã đi đến đài phát thanh, báo và tạp chí quốc gia, các trang web uy tín, các cơ quan PR hàng đầu và các công ty truyền hình lớn…[-].Our students have a veryhigh success rate in gaining employment in the media industries, and recent graduates have gone on to network radio, national newspapers and magazines, respected websites, top PR agencies and major television companies.Trong ngành Truyền thông, một khuôn khổ cho Truyền thông cũng như Thiết kế đã nổi lên, tập trung vào thiết kế lại tương tác và định hình affordances truyền thông.[ 2] Phần mềm và các ứng dụng tạo ra cơ hội và ràng buộc về không gian đối với truyền thông..Within the discipline of Communication, a framework for Communication as Design has emerged that focuses on redesigning interactivity and shaping communication affordances.[2] Software and applications create opportunities for and place constraints on communication..Sự chia sẻ này đã đem đến cho nhân viên của chúng tôi một cái nhìn khái quát về những rủi ro về xã hội, kinh tế và môi trường đang đe dọa hành tinh, vì sao Trách nhiệm Của Doanh nghiệp lại có tầm quan trọng sống còn đối với việc kinh doanh vàviệc áp dụng các biện pháp tốt nhất trong ngành truyền thông.The talks have provided our staff with an overview of the main social, economic and environmental risks that threaten the planet, why Corporate Responsibility is of such vital importance to business and the relevance andapplication of best practice within the media industries.Display more examples Results: 28, Time: 0.027

Word-for-word translation

trongprepositioninduringwithinoftrongadjectiveinnerngànhnounindustrysectorbranchprofessionngànhadjectivemajortruyềnnountransmissiontransferinfusioncommunicationtruyềnadjectivetraditionalthôngnounpineinformationmessagethôngprepositionthroughthôngadjectivecommon trong và ngoài trường họctrong và ngoài việt nam

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English trong ngành truyền thông Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Ngành Truyền Thông In English