TRỒNG RAU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

TRỒNG RAU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch trồng raugrowing vegetablesplanting vegetablesvegetable cultivationtrồng rauvegetable farmingtrang trại raugrow veggiestrồng raugrow vegetablesplant vegetablesgrew vegetablesgrows vegetablesplanting vegetable

Ví dụ về việc sử dụng Trồng rau trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Lớp học trồng rau.Vegetable cultivation class.Trồng rau ở Crimea.Planting vegetables in the Crimea.Nếu tôi là bạn, tôi sẽ trồng rau trong vườn.If I were you I would plant vegetables in the garden.Trồng rau theo tháng.Vegetable Growing Month-by-Month.Những ai cóđược được một chút đất có thể trồng rau cải.Anybody with a bit of land can grow fruit trees.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từtrồng cây người trồngviệc trồngtrồng lúa trồng nho trồng rau trồng hoa trồng rừng cách trồngtrồng dưa chuột HơnSử dụng với trạng từtrồng lại trồng gần cũng trồngtrồng rất nhiều thường trồngmới trồngtrồng ngay trồng đủ trồng sâu HơnSử dụng với động từbắt đầu trồngTrồng rau xanh, bổ dưỡng.Growing fresh, nutritious greens.Công việc này khôngchỉ là vắt sữa bò hay trồng rau.This job isn't just milking cows or planting vegetables.Trồng rau và trồng rau hữu cơ.Gardening and vegetable cultivation.Rồi quý vị chỉ việc mang nó ra dùng lại, trồng rau.And then you just put it to your use again, planting vegetables.Trồng rau organic cũng là một phần của tổng dự án này.Vegetable cultivation is also part of the project.Nhiều người nuôi gà, lợn và trồng rau để bán ở chợ địa phương.Many raised chickens and pigs, and grew vegetables to sell at local markets.Trồng rau và xuất khẩu là kinh doanh chính của chúng tôi.Vegetables growing and exporting is our main business.Sau đó,vua sẽ ban cho họ một miếng đất để xây nhà và trồng rau.After that,the king will give them a piece of land to build a house and grow vegetables.Trồng rau và kinh doanh là hoạt động kinh doanh chính của chúng tôi.Vegetables growing and trading is our main business.Quản lý trang trại của bạn bằng cách trồng rau hoặc cây ăn quả và bán trứng gà….Manage your farm by planting vegetables or fruit and selling chicken eggs.Cuối cùng, trồng rau( và/ hoặc hoa) chỉ trong số lượng không gian họ cần.Lastly, plant vegetables(and/or flowers) in just the amount of space they need.Ngành đầu tiên trên hòn đảolà trồng cây ăn quả và trồng rau để cung cấp các thuộc địa Mỹ thời kỳ đầu.The first industry on the islands was fruit and vegetable cultivation to supply the early American colonies.Công nghệ trồng rau thủy canh, giá thể, rau mầm, hữu cơ.Hydroponic vegetables growing technology, substrates, vegetable sprouts, organic.Sau khi hoàn thành việc xây dựng nhà kính, người ta chưa thểnói về sự sẵn sàng cho việc trồng rau.After the completion of the construction of the greenhouse,one cannot yet talk about its readiness for growing vegetables.Trước tiên, bạn trồng rau và ngũ cốc có thể cung cấp cho động vật của bạn phát triển.First you must grow vegetables and cereals that you can give your animals to grow..Điều tra hộ gia đình nông thôn cho dự án“ Hướng tới hệ thống trồng rau bền vững và lợi nhuận cao ở tây bắc Việt Nam”.Rural household survey for“Towards more profitable and sustainable vegetable farming systems in north-western Vietnam” project.Trồng rau, hoa cắt cành hoặc quả mọng trái mùa, nhanh hơn có thể đạt được bên ngoài.Grow vegetables, cut flowers or berry fruits out of season, or faster than might be achieved outside.Trên đất liền, dân làng sẽ không phải phụ thuộc vào cá giảm vì họ có thể làm nông nghiệp,bao gồm cả trồng rau.On land, the villagers would not have to depend on the declining fish because they could work in agriculture,including vegetable farming.Luôn nhớ rằng trồng rau không hoàn toàn khác với trồng các loại cây khác.Always remember that planting vegetables are not entirely different from planting other types of plant..Những người này khi đến Đà Lạt đã tụ cư quanh một con suối nhỏ vàkhai khẩn đất hoang để sử dụng vào mục đích trồng rau.When these people moved to Da Lat, they gathered around a small stream andcultivated the land to use for the purpose of growing vegetables.Nếu chúng ta pha trà, trồng rau, làm bánh mì, v. v., thì nước luôn luôn là một phần của việc chế biến thức ăn của chúng ta.If we make tea, grow vegetables, make bread, and so forth, water is always part of our food process.Xét về chất lượng, chúngtôi đã áp dụng công nghệ sản xuất chất bán dẫn để trồng rau", một phát ngôn viên của Fujitsu nói với BBC.In terms of quality,we have applied the same industrial perspective from semiconductor manufacturing to vegetable cultivation,” a Fujitsu spokesman tells the BBC.Trồng rau trong nhà kính sở thích cho phép chúng kéo dài mùa vụ, đôi khi hàng tháng, cho bạn cơ hội làm vườn quanh năm.Growing vegetables in a hobby greenhouse allows them to extend the season, sometimes by months, giving you a year-round gardening opportunity.Có một số bằng chứng trồng rau đặc biệt là ở trường học có thể giúp khuyến khích trẻ ăn thêm rau và một chế độ ăn uống đa dạng hơn.There is some evidence growing vegetables particularly in schools can help encourage children to eat more vegetables and a more varied diet.Trồng rau trái vụ có lợi hơn nhiều so với trồng rau truyền thống, nhưng trồng rau trái vụ thường đòi hỏi nhiều nỗ lực hơn để quản lý.Off-season vegetables are much more profitable than traditional vegetable cultivation, but planting off-season vegetables often requires more effort to manage.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 216, Thời gian: 0.0413

Từng chữ dịch

trồngdanh từplantcultivationplantationtrồngđộng từgrowtrồngthe plantingraudanh từrauvegetableveggiesvegrautính từleafy trông quen quentrông rất

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh trồng rau English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Trồng Rau Trong Tiếng Anh Là Gì