Trống Rỗng In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
blank, devoid, empty are the top translations of "trống rỗng" into English.
trống rỗng + Add translation Add trống rỗngVietnamese-English dictionary
-
blank
adjectiveAnh ấy háo hức nhìn vào tôi, và bỗng nhiên tâm trí tôi hoàn toàn trống rỗng.
He looked eagerly toward me, and suddenly my mind went blank.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
devoid
adjective verbTôi biết Jon đủ lâu để hiểu rằng anh ta không có sự trống rỗng trong cảm xúc.
I've known Jon long enough to see he isn't devoid of emotion.
GlosbeMT_RnD -
empty
adjectiveKhông có em, cuộc đời anh hoàn toàn trống rỗng.
Without you, my life would have been totally empty.
GlosbeMT_RnD
-
Less frequent translations
- hollow
- vacant
- vacuous
- void
- emptiness
- inane
- windy
- bare
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "trống rỗng" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "trống rỗng" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Trống Rỗng Quá Tiếng Anh Là Gì
-
Sự Trống Rỗng In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
SỰ TRỐNG RỖNG CẢM XÚC In English Translation - Tr-ex
-
TRỐNG RỖNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
TRỐNG RỖNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Đặt Câu Với Từ "trống Rỗng"
-
TRỐNG RỖNG - Translation In English
-
Empty - Wiktionary Tiếng Việt
-
22 Cách Giảm Stress, Căng Thẳng, Lo âu đơn Giản Hiệu Quả
-
Status Hôm Nay Tôi Buồn Bằng Tiếng Anh Cho Bạn Gái Hay Nhất
-
Bệnh Trầm Cảm Và Công Việc Chăm Sóc (Depression And ...
-
Báo VN Phản ứng Việc ông Hồ Đức Phước Nói 'ngân Sách Trống Rỗng'
-
Buồn Tiếng Trung | Cách Nói Miêu Tả Cảm Xúc Tiêu Cực 2022