Trống Rỗng Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ trống rỗng tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | trống rỗng (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ trống rỗng | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
trống rỗng tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trống rỗng trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trống rỗng tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - から - 「空」 - ガラガラ - がらがら - からの - 「空の」 - きょむ - 「虚無」 - くうきょ - 「空虚」 * adj, adv - ガラガラ - がらがら * adj - がらんどう - くうきょ - 「空虚」 - ブランク - むなしい - 「空しい」 * v - がらんとする - すく - 「空く」Xem từ điển Nhật ViệtVí dụ cách sử dụng từ "trống rỗng" trong tiếng Nhật
- - Sự trống rỗng đáng sợ:険悪な空
- - Sự trống trải khi trời đổ mưa:雨が降った時の空
- - tâm trạng trống rỗng, trống trải:虚無妄想
- - cảm thấy hư vô (có cảm giác trống rỗng):虚無感を抱く
- - lấp đầy sự trống rỗng:空虚さを埋める
- - bộc lộ sự trống rỗng:空虚さを浮き彫りにする
- - trống rỗng tinh thần:精神的空虚
- - thân cân rỗng:中ががらんどうの木
- - sống những ngày tháng trống rỗng:日を〜く過ごす
- - căn phòng nhỏ trống rỗng (rỗng tuyếch) chẳng có đồ đạc gì:家具がなくてがらんとした小部屋
- - ngôi nhà trỗng rỗng:がらんとした建物
Tóm lại nội dung ý nghĩa của trống rỗng trong tiếng Nhật
* n - から - 「空」 - ガラガラ - がらがら - からの - 「空の」 - きょむ - 「虚無」 - くうきょ - 「空虚」 * adj, adv - ガラガラ - がらがら * adj - がらんどう - くうきょ - 「空虚」 - ブランク - むなしい - 「空しい」 * v - がらんとする - すく - 「空く」Ví dụ cách sử dụng từ "trống rỗng" trong tiếng Nhật- Sự trống rỗng đáng sợ:険悪な空, - Sự trống trải khi trời đổ mưa:雨が降った時の空, - tâm trạng trống rỗng, trống trải:虚無妄想, - cảm thấy hư vô (có cảm giác trống rỗng):虚無感を抱く, - lấp đầy sự trống rỗng:空虚さを埋める, - bộc lộ sự trống rỗng:空虚さを浮き彫りにする, - trống rỗng tinh thần:精神的空虚, - thân cân rỗng:中ががらんどうの木, - sống những ngày tháng trống rỗng:日を〜く過ごす, - căn phòng nhỏ trống rỗng (rỗng tuyếch) chẳng có đồ đạc gì:家具がなくてがらんとした小部屋, - ngôi nhà trỗng rỗng:がらんとした建物,
Đây là cách dùng trống rỗng tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trống rỗng trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới trống rỗng
- biện lý tiếng Nhật là gì?
- hở tiếng Nhật là gì?
- tân hôn tiếng Nhật là gì?
- ga-lông tiếng Nhật là gì?
- súng nhỏ tiếng Nhật là gì?
- sự mua bán thông qua thương lượng tiếng Nhật là gì?
- không tiếc tiền tiếng Nhật là gì?
- không an tâm tiếng Nhật là gì?
- bắc phương tiếng Nhật là gì?
- đơn bảo hiểm đích danh tiếng Nhật là gì?
- vấn tiếng Nhật là gì?
- năng suất tiếng Nhật là gì?
- chan chát tiếng Nhật là gì?
- suất thuế ưu đãi tiếng Nhật là gì?
- quyền tự do ký kết tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Trống Rỗng Tiếng Nhật
-
Trống Rỗng Tiếng Nhật Là Gì?
-
Sự Trống Rỗng Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Tình Cảm, Trống Rỗng, Liên Quan Tới Tiếng Nhật Là Gì ?
-
Vươn Lên Sừng Sững, Trống Rỗng, Không Có ý Nghĩa, Chen Vào, Chen ...
-
đầu óc Trống Rỗng Bằng Tiếng Nhật - Glosbe
-
DORA - Học Viện Tiếng Nhật Trên Mây - [空しい - Facebook
-
Từ Vựng N2 - Bài 11: どんな様子ですか? (Dáng Vẻ)
-
10 Từ Ngữ Cực Hay Chỉ Có Trong Tiếng Nhật Nhất định Bạn Phải Biết
-
空く | Suku Aku Nghĩa Là Gì?-Từ điển Tiếng Nhật, Nhật - Mazii
-
Trống Vắng Trong Tiếng Nhật Nghĩa Là Gì? - Mazii
-
Mazii Dictionary - Từ điển Nhật Việt - Việt Nhật Miễn Phí Tốt Nhất
-
Mae / Yoko / Ue / Ushiro… Các Biểu Thức để Truyền đạt “vị Trí” Bằng ...
-
Sự Khác Biệt Giữa Các Từ Sora (空) Và Ten (天) - Thiên đường Là Gì?
trống rỗng (phát âm có thể chưa chuẩn)