Trống Rỗng - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ʨəwŋ˧˥ zəʔəwŋ˧˥ | tʂə̰wŋ˩˧ ʐəwŋ˧˩˨ | tʂəwŋ˧˥ ɹəwŋ˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| tʂəwŋ˩˩ ɹə̰wŋ˩˧ | tʂəwŋ˩˩ ɹəwŋ˧˩ | tʂə̰wŋ˩˧ ɹə̰wŋ˨˨ | |
Tính từ
[sửa]trống rỗng
- Không chứa đựng gì. Cái tủ trống rỗng.
- Không có kiến thức gì. Đầu óc trống rỗng.
Tham khảo
[sửa]- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “trống rỗng”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Trống Rỗng Là Gì Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Trống Rỗng - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "trống Rỗng" - Là Gì?
-
Trống Rỗng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Trống Rỗng Là Gì
-
'trống Rỗng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'rỗng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Trống Vắng Trong Tiếng Nhật Nghĩa Là Gì? - Mazii
-
Tại Sao Bạn Cảm Thấy Trống Rỗng? - First Sun
-
TRỐNG RỖNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Phép ẩn Dụ, Ví Von Khiến Ta Phải Suy Nghĩ - BBC News Tiếng Việt
-
'머리가 비다': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Trống Rỗng - Từ điển Tiếng Pháp - Glosbe
-
Không (định Hướng) – Wikipedia Tiếng Việt