Trong Sáng | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: trong sáng Best translation match:
Probably related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese | English |
trong sáng | * adj - pure, bright |
Vietnamese | English |
trong sáng | awfully clean ; innocence ; pure ; virgin ; looks lighter ; |
trong sáng | awfully clean ; innocence ; looks lighter ; pure ; virgin ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Trong Sáng Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
Trong Sáng In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Trong Sáng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
TRONG SÁNG NAY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
SÁNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"trong Sáng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Tiếng Việt "trong Sáng" - Là Gì?
-
Trong Sáng Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Purely Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bảo Vệ Sự Trong Sáng Của Tiếng… Anh - VietNamNet
-
Australia | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Giữ Gìn Sự Trong Sáng Của Tiếng Việt - Sách Hay - Zing
-
Những Tên Tiếng Anh Hay Cho Nữ Và Nam đơn Giản, ý Nghĩa, Dễ Nhớ
-
Trong Sáng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt