TRONG SỰ LẶP LẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
TRONG SỰ LẶP LẠI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch tronginduringwithinofsự lặp lạirepetitiona repeat ofa reiterationrepetitionsduplication
Ví dụ về việc sử dụng Trong sự lặp lại trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
tronggiới từinduringwithinoftrongtính từinnersựgiới từofsựđại từitstheirhissựtrạng từreallylặpdanh từloopiterationlặpđộng từiteratelặptính từiterativerepetitivelạitrạng từagainbacklạiđộng từremainstay trong suốt phần còn lại của ngàytrong suốt thập kỷ quaTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh trong sự lặp lại English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Sự Lặp Lại Tiếng Anh Là Gì
-
• Sự Lặp Lại, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
SỰ LẶP LẠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"sự Lặp Lại" English Translation
-
SỰ LẶP LẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Sự Lặp Lại Trong Tiếng Anh
-
Lặp đi Lặp Lại Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cách Yêu Cầu Lặp Lại Lời Nói Khi Giao Tiếp Trong Tiếng Anh
-
Repeat And Shadow – Lặp Lại Và Nói Theo - - TESOL Simple English
-
Sự Lặp Lại Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Sự Lặp đi Lặp Lại Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
'lặp đi Lặp Lại' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Repeat Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Kỹ Thuật Lặp Lại Ngắt Quãng – Wikipedia Tiếng Việt