Contextual translation of "trong thời gian sắp tới" into English. Human translations with examples: soon, time, timing, for now, duration, timespan, ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "trong thời gian tới" into English. Human translations with examples: soon, for now, in time, bob, in free time, in near future.
Xem chi tiết »
Translations in context of "TRONG THỜI GIAN TỚI" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "TRONG THỜI GIAN TỚI" ...
Xem chi tiết »
Examples of using Trong thời gian sắp đến in a sentence and their translations · Tôi thấy công việc của Swamiji của tôi ngày càng lớn và bằng cách nào đó tôi ...
Xem chi tiết »
Next time mang nghĩa trọn vẹn cho câu Trong thời gian tới để chi một tiến trình theo thời gian chưa xảy ra, ở trong tương lai nhưng rất gần và bao trọn vẹn mọi ...
Xem chi tiết »
English. in the year to come. Last Update: 2014-10-13. Usage Frequency: 1. Quality: Reference: Anonymous. Vietnamese. trong thời gian tới. English.
Xem chi tiết »
Translation for 'sắp tới' in the free Vietnamese-English dictionary and many other ... "sắp tới" English translation ... sắp tới (also: trong thời gian gần).
Xem chi tiết »
High quality English translations of “cô ta sẽ làm việc cùng tôi trong thời gian sắp tới” in context. Many examples all from reliable sources.
Xem chi tiết »
23 Mar 2021 · Trong thời gian khác. English. A different time. Last Update: 2016-10-27. Usage Frequency: 1. Quality: Reference: ...
Xem chi tiết »
trong thời gian sắp tới translation. ... Results (English) 1: [Copy]. Copied! in the coming time. Being translated, please wait.. Results (English) 2:[Copy].
Xem chi tiết »
(thời gian) sắp tới - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Tra từ 'sắp tới' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh ... Nghĩa của "sắp tới" trong tiếng Anh ... sắp tới (từ khác: trong thời gian gần).
Xem chi tiết »
Results for trong thời gian sắp tới translation from Vietnamese to English.API call.
Xem chi tiết »
Results for trong thời gian sắp tới translation from Vietnamese to English.API call.
Xem chi tiết »
19 Oca 2022 · English. in the year to come. Last Update: 2014-10-13. Usage Frequency: 1. Quality: Reference: Anonymous ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Trong Thời Gian Sắp Tới In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề trong thời gian sắp tới in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu