Next time mang nghĩa trọn vẹn cho câu Trong thời gian tới để chi một tiến trình theo thời gian chưa xảy ra, ở trong tương lai nhưng rất gần và bao trọn vẹn mọi ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "trong thời gian sắp tới" into English. Human translations with examples: soon, time, timing, for now, duration, timespan, ...
Xem chi tiết »
HERE are many translated example sentences containing "TRONG THỜI GIAN TỚI" - vietnamese-english translations and search engine for vietnamese translations.
Xem chi tiết »
English. in the year to come. Last Update: 2014-10-13. Usage Frequency: 1. Quality: Reference: Anonymous. Vietnamese. trong thời gian tới. English.
Xem chi tiết »
Tra từ 'sắp tới' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Kết quả (Anh) 1: [Sao chép]. Sao chép! in the coming time. đang được dịch, vui lòng đợi.. Kết quả (Anh) 2:[Sao chép]. Sao chép! in the near future.
Xem chi tiết »
23 Mar 2021 · Vietnamese. Trong thời gian ngắn. API call. Last Update: 2016-10-27. Usage Frequency: 1. Quality: Reference ...
Xem chi tiết »
High quality English translations of “cô ta sẽ làm việc cùng tôi trong thời gian sắp tới” in context. Many examples all from reliable sources.
Xem chi tiết »
Specifying the time of day - Buổi trong ngày ; this afternoon, chiều nay ; this evening, tối nay ; tomorrow morning, sáng sủa mai ; tomorrow afternoon, chiều mai.
Xem chi tiết »
sắp tới {adverb}. volume_up · before long {adv.} sắp tới (also: trong thời gian ...
Xem chi tiết »
Học tiếng anh cơ bản: Các cụm từ chỉ thời gian trong tiếng anh · Specifying the day - Ngày the day before yesterday hôm kia yesterday hôm qua today hôm nay ...
Xem chi tiết »
You should be almost to it. OpenSubtitles2018.v3. Nếu nó không hoàn tất trong 12g sắp tới, cuộc nghiên cứu nhiều ... Eksik: gian | Şunları içermelidir: gian
Xem chi tiết »
✓ Trong thời gian sắp tới in English with examples - MyMemory ... ... Results for trong thời gian sắp tới translation from Vietnamese to English.API call.Human ...
Xem chi tiết »
"Trong Thời Gian Tới" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh ... Trong thời gian sắp tới in English with examples - MyMemory ... TRONG THỜI GIAN ...
Xem chi tiết »
30 Haz 2021 · Trong thời gian tới tiếng anh là gì ; last night, buổi tối qua. tonight, tối nay. tomorrow night ; last week, tuần trước. last month, tháng trước.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Trong Thời Gian Sắp Tới Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề trong thời gian sắp tới tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu