Translations in context of "TRONG THỜI GIAN TỚI" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "TRONG THỜI GIAN TỚI" ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "trong thời gian tới" into English. Human translations with examples: soon, for now, in time, bob, in free time, in near future.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "trong thời gian sắp tới" into English. Human translations with examples: soon, time, timing, for now, duration, timespan, ...
Xem chi tiết »
Next time mang nghĩa trọn vẹn cho câu Trong thời gian tới để chi một tiến trình theo thời gian chưa xảy ra, ở trong tương lai nhưng rất gần và bao trọn vẹn mọi ...
Xem chi tiết »
English. in the year to come. Last Update: 2014-10-13. Usage Frequency: 1. Quality: Reference: Anonymous. Vietnamese. trong thời gian tới. English.
Xem chi tiết »
Tôi không làm tý bài tập nào trong thời gian này. I did literally zero schoolwork during this time. GlosbeMT_RnD. pro tem. adjective adverb.
Xem chi tiết »
Translation for 'sắp tới' in the free Vietnamese-English dictionary and many other ... "sắp tới" English translation ... sắp tới (also: trong thời gian gần).
Xem chi tiết »
Translations · khoảng thời gian {noun} · có khoảng thời gian vui vẻ {verb} · có khoảng thời gian khó khăn [idiom] · trong một khoảng thời gian ngắn {adverb} · tự ...
Xem chi tiết »
Results for trong thời gian sắp tới translation from Vietnamese to English.
Xem chi tiết »
High quality English translations of “cô ta sẽ làm việc cùng tôi trong thời gian sắp tới” in context. Many examples all from reliable sources.
Xem chi tiết »
Ngoài ra, “in” cũng được dùng cho một khoảng thời gian nào đó trong tương lai: ... Dùng “in” cho buổi sáng/ trưa/ chiều – Dùng “at” cho buổi tối.
Xem chi tiết »
We meet at lunch. (Chúng tôi gặp nhau vào bữa ăn trưa.) At breakfast, my brother told us that he was getting married. (Trong ...
Xem chi tiết »
19 Haz 2018 · Ví dụ trong trường hợp này hẳn bạn sẽ cần làm rõ đây là giờ sáng hay giờ tối: -I think I overslept, what time is it now? (Mình nghĩ là mình ngủ ...
Xem chi tiết »
Tuân thủ thời gian: (To be punctual – to be on time). ... người khác trong việc hoàn thành công việc được giao bởi vì tôi luôn muốn mọi thứ phải hoàn hảo.
Xem chi tiết »
trong thời gian tới translation. ... Results (English) 1: [Copy]. Copied! in the coming time. Being translated, please wait.. Results (English) 2:[Copy].
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Trong Thời Gian Tới In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề trong thời gian tới in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu