"Trong Thời Gian Tới" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh ... www.studytienganh.vn › news › andquottrong-thoi-gian-toiandquot-trong-...
Xem chi tiết »
Examples of using Trong thời gian tới in a sentence and their translations ... Anh ta hy vọng trong thời gian tới sẽ có nhiều khách hàng hơn. He hopes that as ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "trong thời gian sắp tới" into English. Human translations with examples: soon, time, timing, for now, duration, timespan, ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "trong thời gian tới" into English. Human translations with examples: soon, for now, in time, bob, in free time, in near future.
Xem chi tiết »
16 May 2022 · Specifying the time of day – Buổi trong ngày ; in the evening, vào buổi tối ; yesterday morning, sáng qua ; yesterday afternoon, chiều qua. Specifying the time of day... · Specifying the week, month, or...
Xem chi tiết »
English. in the year to come. Last Update: 2014-10-13. Usage Frequency: 1. Quality: Reference: Anonymous. Vietnamese. trong thời gian tới. English.
Xem chi tiết »
30 Haz 2021 · Trong thời gian tới tiếng anh là gì ; last night, buổi tối qua. tonight, tối nay. tomorrow night ; last week, tuần trước. last month, tháng trước.
Xem chi tiết »
5 Mar 2022 · last night, tối qua. tonight, tối nay. tomorrow night, tối mai. in the morning, vào buổi sáng. in the afternoon, vào buổi chiều.
Xem chi tiết »
Check 'trong thời gian' translations into English. Look through examples of ... Sid kể cho tôi nghe về một kinh nghiệm của anh trong thời gian truyền giáo.
Xem chi tiết »
Tra từ 'sắp tới' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh ... Nghĩa của "sắp tới" trong tiếng Anh ... sắp tới (từ khác: trong thời gian gần).
Xem chi tiết »
1 Ara 2016 · Specifying the time of day - Buổi trong ngày ; in the evening, vào buổi tối ; yesterday morning, sáng qua ; yesterday afternoon, chiều qua.
Xem chi tiết »
The director will have made his decision by the end of next week. Dùng “in” cho buổi sáng/ trưa/ chiều – Dùng “at” cho buổi tối. Đây là một trường hợp khá đặc ...
Xem chi tiết »
Winter's coming! (This is the literal meaning a little cold) Thời tiết đang lạnh dần. Mùa đông sắp tới rồi!” (Đây là nghĩa đen, nghĩa là hơi lạnh).
Xem chi tiết »
Translation for 'sắp tới' in the free Vietnamese-English dictionary and many other ... "sắp tới" English translation ... sắp tới (also: trong thời gian gần).
Xem chi tiết »
19 Haz 2018 · Ví dụ trong trường hợp này hẳn bạn sẽ cần làm rõ đây là giờ sáng hay giờ tối: -I think I overslept, what time is it now? (Mình nghĩ là mình ngủ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Trong Thời Gian Tới Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề trong thời gian tới tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu