白玉粉 Trong Tiếng Nhật Nghĩa Là Gì?

Ngôn ngữTiếng NhậtNgôn ngữTìm kiếmTìm kiếm白玉粉 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 白玉粉 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 白玉粉 trong Tiếng Nhật.

Từ 白玉粉 trong Tiếng Nhật có các nghĩa là Bột gạo, bột gạo. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm 白玉粉

Nghĩa của từ 白玉粉

Bột gạo

(rice flour)

bột gạo

(rice flour)

Cùng học Tiếng Nhật

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 白玉粉 trong Tiếng Nhật, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Nhật.

Các từ mới cập nhật của Tiếng Nhật

溶接 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?七夕 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?詳しく trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?ikada trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?香味野菜 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?呪術師 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?流行 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?上位 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?tsu trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?chouchou trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?sake trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?舞い上がる trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?ひび割れ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?マリアージ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?測定 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?不審に思う trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?積集合 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?輪姦 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?選ぶ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?入れ替わる trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Bạn có biết về Tiếng Nhật

Tiếng Nhật Bản là một ngôn ngữ Đông Á được hơn 125 triệu người sử dụng ở Nhật Bản và những cộng đồng dân di cư Nhật Bản khắp thế giới. Tiếng Nhật cũng nổi bật ở việc được viết phổ biến trong sự phối hợp của ba kiểu chữ: kanji và hai kiểu chữ tượng thanh kana gồm kiểu chữ nét mềm hiragana và kiểu chữ nét cứng katakana. Kanji dùng để viết các từ Hán hoặc các từ người Nhật dùng chữ Hán để thể hiện rõ nghĩa. Hiragana dùng để ghi các từ gốc Nhật và các thành tố ngữ pháp như trợ từ, trợ động từ, đuôi động từ, tính từ... Katakana dùng để phiên âm từ vựng nước ngoài.

Tiếng AnhTiếng Tây Ban NhaTiếng phápTiếng Bồ Đào NhaTiếng ÝTiếng ĐứcTiếng Hà LanTiếng Thụy ĐiểnTiếng Ba LanTiếng RumaniTiếng SécTiếng Hy LạpTiếng Thổ Nhĩ KỳTiếng TrungTiếng NhậtTiếng HànTiếng Ấn ĐộTiếng IndonesiaTiếng TháiTiếng IcelandTiếng NgaFull MeaningSignificarMot SignifieAmeiosPieno SignificatoVolle BedeutungVolledige BetekenisFull BetydelseZnaczenieSens DeplinVýznam SlovaΈννοια της λέξηςTam Anlam这个词的意思完全な意味단어의 의미पूरा अर्थArti PenuhความหมายของคำMerkinguзначениеJA PostKO PostTR PostES PostDE PostFR PostTH PostPT PostRU PostVI PostIT PostID PostPL PostHI Post

© Copyright 2021 - 2025 | | All Rights Reserved

Từ khóa » Bột Gạo Trong Tiếng Nhật