TRONG TIM TÔI In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " TRONG TIM TÔI " in English? Strong tim tôi
in my heart
trong trái tim tôitrong lòngtrong timtrong trái tim mìnhtrong tim mìnhtrong trái tim emtrong trái tim anhtrong tâm tôitrong trái tim tatrong trái tim conin my soul
trong tâm hồn tôitrong linh hồn tôitrong lòng tôitrong hồn taở trong tim tôitrong con tim mình
{-}
Style/topic:
Thailand has my heart.Trong tim tôi, như biển.
Within my heart, as in a sea.Em vẫn là em, trong tim tôi.
I'm still me, at my core.Trong tim tôi vẫn đang khóc.
In my soul I am still crying.Khu rừng trong tim tôi nà.
Into the forest of my heart.Combinations with other parts of speechUsage with adjectivesbệnh tim hơn Usage with verbssuy timnguy cơ tim mạch tim ngừng trái tim đập bị bệnh timtim cook cho biết qua timsốc timtim cook nói giảm nhịp timMoreUsage with nounstrái timbệnh timtim mạch nhịp timcon timtim cook trái tim em phẫu thuật timhình trái timhệ tim mạch MoreCó một hòn đá trong tim tôi.
I have a stone on my heart.MU mãi trong tim tôi< 3.
You will always in our hearts<3.Ít nhất anh ấy sống trong tim tôi!".
He lives within my heart!".Trong tim tôi hai vết thương nhức nhối.
Beside my heart were two neat wounds.Chúa tiếp tục nói trong tim tôi.
The Lord continued in my spirit.Trong tim tôi, thật mong cô bé hạnh phúc.
In my heart I want her to be happy.Ít nhất anh ấy sống trong tim tôi!".
He lives within in my heart!”.Ngọn giáo trong tim tôi là của chúa.
That tugging inside my heart was from God.Đó sẽ là Thiếu Lâm Tự trong tim tôi.".
There is sunshine in my soul.”.Nhưng sâu thẳm trong tim tôi biết điều đó là thật.
Deep in my heart I know that is true.Ông đã cất một gánh nặng lớn trong tim tôi.
He has put a heavy burden on my heart.Nhưng sâu thẳm trong tim tôi biết điều đó là thật.
But deep in my heart I felt it was true.Tôi vẫn cảm thấy anh ấy trong tim tôi.
I can still feel him inside my head.Trong tim tôi chẳng bao giờ thiếu nó bất cứ nơi nào.
My heart I am never without itanywhere.Nhưng sâu thẳm trong tim tôi biết điều đó là thật.
But deep down in my heart I know that it's true.Trong tim tôi chẳng bao giờ thiếu nó bất cứ nơi nào.
My hearti am never without It anywhere.Nhưng sâu thẳm trong tim tôi biết điều đó là thật.
And down deep in my heart I know that it is true.Ghi trong óc tôi và trong tim tôi.
Written on my mind and my heart.Mặc dù trong tim tôi nghĩ đó không phải là một điều tồi tệ.
Even though in my heart I know that it's not a bad thing.Từng giờ chúng tôi dành cho nhau, đều sống trong tim tôi.
Every moment we spent together lives within my heart.Chừng nào mà kỷ niệm về những người bạn thân thương vẫn sống trong tim tôi, tôi sẽ nói rằng đời tốt đẹp.”- Helen Keller.
So long as the memory of certain beloved friends live in my heart, I shall say that life is good."~ Helen Keller.Mùa đông ở trên đầu tôi, nhưng mùa xuân vĩnh cửu ở trong tim tôi.
Winter is on my head, but eternal spring is my heart.Tôi chưa bao giờ nói về nó bởi vì tôi chưa bao giờ nghĩ rằng lại có thể nói điều gì về nó,nhưng nó đã trong tim tôi.
I have never spoken about it because I never thought that anything could be said about it,but it has been in my heart.Không có gì thay đổi tình yêu của tôi dành cho em,đó là điều ước sinh nhật duy nhất trong tim tôi khi tôi thức dậy sáng nay.
Nothing is going to change my love foryou… that's the only birthday wish in my heart as I woke up this morning.Display more examples
Results: 29, Time: 0.8374 ![]()
![]()

Vietnamese-English
trong tim tôi Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension
Examples of using Trong tim tôi in Vietnamese and their translations into English
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
ở trong trái tim tôiin my heartvị trí đặc biệt trong trái tim tôispecial place in my heartluôn ở trong trái tim tôialways be in my heartluôn ở trong tim tôialways be in my heartalways in my heartWord-for-word translation
trongprepositioninduringwithinoftrongadjectiveinnertimnountimheartheartstimadjectivecardiaccardiovasculartôipronounimemy SSynonyms for Trong tim tôi
trong lòng trong trái tim mình trong tim mình trong trái tim em in my heart trong tâm tôi ở trong trái timTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Trong Tim Tôi Tiếng Anh
-
Glosbe - Trong Tim Tôi In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Bạn Luôn ở Trong Tim Tôi In English With Examples
-
Bạn Luôn Trong Tim Tôi In English With Examples
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'trong Tim' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng ...
-
Mãi Mãi Trong Tim Tôi Dịch - Việt Dịch
-
How Do You Say "Bạn Mãi Trong Tim Tôi" In English (US)? | HiNative
-
Từ Ấy Trong Tim Tôi Có Một Người
-
Sài Gòn Trong Tim Tôi - Báo Thanh Niên
-
Trong Tim Tôi Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Sách - Từ Ấy Trong Tim Tôi Có Một Người (Xả Kho)
-
Tìm Tòi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Trường Sa Trong Tim Tôi - Công An Nhân Dân
-
Thành Ngữ Tiếng Anh Với Từ Heart - Leerit
-
Sài Gòn Trong Tim Tôi - VnExpress