Trong Trẻo - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ʨawŋ˧˧ ʨɛ̰w˧˩˧ | tʂawŋ˧˥ tʂɛw˧˩˨ | tʂawŋ˧˧ tʂɛw˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| tʂawŋ˧˥ tʂɛw˧˩ | tʂawŋ˧˥˧ tʂɛ̰ʔw˧˩ | ||
Tính từ
trong trẻo
- Rất trong, gây cảm giác dễ chịu. Tiếng hát trong trẻo.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “trong trẻo”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
“Trong trẻo”, trong Soha Tra Từ, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=trong_trẻo&oldid=2046421” Thể loại:- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Tính từ tiếng Việt
- Từ láy tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang đưa đối số thừa vào bản mẫu
Từ khóa » Trong Trẻo Dịch
-
Trong Trẻo In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
TRONG TRẺO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TRONG TRẺO In English Translation - Tr-ex
-
Trong Trẻo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'trong Trẻo' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Những Nét Vẽ Trong Trẻo Truyền Cảm Hứng Chống Dịch Covid-19
-
Diễm Trinh đẹp Trong Trẻo Khi Diện áo Dài Cưới - Pinterest
-
Trong Trẻo Hàn Quốc - Tran Vu Bang Studio
-
Nghĩa Của Từ : Trong Trẻo | Vietnamese Translation
-
Covid-19 Có Giúp Bầu Trời Trở Nên Trong Trẻo Hơn? - BBC
-
Cách Có Giọng Hát Trong Trẻo - Bếp Từ Kocher
-
Có Một Hà Giang Cực Trong Trẻo Và đáng Yêu Qua ống Kính Của ...