Vietnamese, English. trống vắng. emptier ; empty ; solitary ; were deserted ;. trống vắng. emptier ; empty ; solitary ; were deserted ; ...
Xem chi tiết »
Check 'Trống vắng' translations into English. Look through examples of Trống vắng translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Translations in context of "SỰ TRỐNG VẮNG" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "SỰ TRỐNG VẮNG" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "trống vắng" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
How do you say this in English (US)? trống vắng. See a translation · English (US) Near fluent · Vietnamese.
Xem chi tiết »
Need the translation of "Trống vắng" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
trống vắng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trống vắng sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi chút "trống vắng" nói thế nào trong tiếng anh? ... Answers (1). 0. Trống vắng từ đó là: void. Answered 6 years ago. Rossy ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "trống vắng" into English. Human translations with examples: drum.
Xem chi tiết »
The jug above is empty. tính từ không có gì bên trong; rỗng; trống không an empty box một hộp rỗng an empty lorry xe tải trống ... các đường phố trống vắng.
Xem chi tiết »
deserted = deserted tính từ không một ai có mặt ở đó; hoang vắng; vắng vẻ; ... không người ở, hoang vắng, trống trải, vắng vẻ, hiu quạnh
Xem chi tiết »
7 Haz 2022 · Vậy rồi, khán giả hâm mộ cô đã tìm ra được lai lịch chàng trai kia là người đã có vợ. Phương Thanh thay vì đính chính, xin lỗi để xoa dịu khán ...
Xem chi tiết »
Contextual examples of "vàng" in English. These sentences come from external sources and may not be accurate. bab.la is not responsible for their content. Eksik: trống | Şunları içermelidir: trống
Xem chi tiết »
Source : Vietnamese-English Dictionary. Nội dung 2. 허전하다 어휘등급. 1. 형용사 trống trải, trống vắng ... 부사 một cách hụt hẫng, một cách trống vắng.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Trống Vắng In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề trống vắng in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu