Trọng - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Phiên âm Hán–Việt
      • 1.2.1 Phồn thể
    • 1.3 Chữ Nôm
    • 1.4 Từ tương tự
    • 1.5 Động từ
      • 1.5.1 Dịch
    • 1.6 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨa̰ʔwŋ˨˩tʂa̰wŋ˨˨tʂawŋ˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʂawŋ˨˨tʂa̰wŋ˨˨

Phiên âm Hán–Việt

Các chữ Hán có phiên âm thành “trọng”
  • 蚛: trọng
  • 仲: trọng
  • 重: trùng, trọng
  • 狆: trọng

Phồn thể

  • 仲: trọng
  • 重: trùng, trọng

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 喠: tung, trọng, giọng, gióng
  • 蚛: trọng
  • 仲: trọng
  • 重: chồng, trụng, chuộng, trửng, trọng, chùng, trộng, trùng, chõng
  • 狆: trọng

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • trông
  • trỏng
  • trong
  • trống
  • tróng
  • tròng
  • trồng

Động từ

trọng

  1. Coi trọng, chú ý, đánh giá cao. Trọng chất lượng hơn số lượng.
  2. Tt., id. ở mức độ cao, rất nặng, đáng quan tâm. Bệnh trọng. Tội trọng.

Dịch

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “trọng”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=trọng&oldid=2273627” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục trọng 6 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Trọng Ghép Với Từ Nào