Trong Xanh In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "trong xanh" into English
azure is the translation of "trong xanh" into English.
trong xanh + Add translation Add trong xanhVietnamese-English dictionary
-
azure
adjective verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "trong xanh" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "trong xanh" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Trong Xanh Tiếng Anh Là Gì
-
Bầu Trời Trong Xanh In English - Glosbe
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'bầu Trời Trong Xanh' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
"Tôi Ngâm Chân Trong Làn Nước Trong Xanh." Tiếng Anh Là Gì?
-
MÁT TRONG XANH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
How Do You Say "hôm Nay Bầu Trời Trong Xanh" In Vietnamese?
-
Bãi Cát Trắng Và Nước Biển Trong Xanh Dịch
-
XANH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bầu Trời Trong Xanh Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
MÀU XANH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
50 Sắc 'Green' Trong Tiếng Anh
-
XANH MÁT - Translation In English
-
Bầu Trời Trong Xanh Tiếng Anh Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
"Màu Xanh Da Trời" Trong Tiếng Anh: Định Nghĩa, Ví Dụ.