Trước khi giải đáp câu hỏi giữ xe tiếng Anh là gì thì chúng ta nên tìm hiểu ... vệ xe bạn không bị mất cắp và sẽ có người trông giữ cho xe bạn được an toàn.
Xem chi tiết »
29 Ara 2020 · My car's parked in the center lane of the parking lot, far end. Xe hơi tôi ở ngay giữa bãi đậu xe, ngay khúc cuối. We keep the car in the ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về xe cộ – đường xá · road: đường · traffic: giao thông · vehicle: phương tiện · roadside: lề đường · car hire: thuê xe · ring road: đường vành đai ...
Xem chi tiết »
Puan 4,8 (30) Trông xe tiếng anh là gì ... Các điểm gửi xe phố đi bộ · Bãi gửi xe bến xe nước ngầm · Bai giu xe oto bien hoa · điểm trông giữ xe ô tô hà nội.
Xem chi tiết »
Puan 4,9 (42) Bạn đang hoàng hoa thám cần tìm Người trông xe tiếng anh là gì hội an nhưng chưa biết takashimaya nơi nào hỗ trợ Người trông xe tiếng anh là gì Ok máy quận ...
Xem chi tiết »
31 May 2021 · Thẻ duy trì xe pháo giờ Anh là gì? Thẻ giữ xe cộ tiếng Anh là Parking cards hoặc Parking pass, phía trên số đông là tự vựng chỉ thẻ duy trì xe ...
Xem chi tiết »
Thẻ giữ xe tiếng anh là: Parking cards/ Parking pass · Máy xuất thẻ gửi xe: parking card machine.
Xem chi tiết »
người giữ xe kèm nghĩa tiếng anh car keeper, và phát âm, loại từ, ... Người giữ xe là nhân viên chịu trách nhiệm trông coi xe cộ cho một địa điểm nhất định.
Xem chi tiết »
2 Mar 2022 · Trước khi giải đáp câu hỏi giữ xe tiếng Anh là gì thì tất cả chúng ta ... không bị mất cắp và sẽ có người trông giữ cho xe bạn được an toàn.
Xem chi tiết »
The only indication that she was in the casino at the time was that her car was found in the parking lot outside. Cách dịch tương tự.
Xem chi tiết »
Trong Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe "bãi đậu xe" dịch thành: parking lot, car-park, parking. Câu ví dụ. Eksik: trông | Şunları içermelidir: trông
Xem chi tiết »
Bản dịch "trông coi" trong từ điển miễn phí Tiếng Việt - Tiếng Anh: defend, keep an eye on, look after. Kiểm tra nhiều bản dịch và ví dụ khác.
Xem chi tiết »
Bãi đỗ xe hay bãi đậu xe hay bãi giữ xe (tiếng Anh tại Mỹ: parking lot, tiếng Anh tại Anh: car park) là một khu vực rộng lớn, trống trải được quy hoạch, ... Eksik: trông | Şunları içermelidir: trông
Xem chi tiết »
'parking' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... bãi xe ; bãi ; bãi đỗ ; chỗ đậu xe ; chỗ đậu ; chỗ đỗ xe ; diện tích đỗ xe ; dính ; khu đỗ xe ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. gửi xe. leave one's vehicle with someone. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh. Eksik: trông | Şunları içermelidir: trông
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Trông Xe Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề trông xe tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu