6 gün önce · troop ý nghĩa, định nghĩa, troop là gì: 1. soldiers on duty in a large group: 2. a group of soldiers, especially ones who fight in strong…
Xem chi tiết »
Danh từ, số nhiều troops ... lễ mang cờ của trung đoàn diễu qua hàng quân (đặc biệt là vào dịp sinh ... Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Troop ».
Xem chi tiết »
Đoàn, lũ, đàn, đám, bọn, toán. ... (Số nhiều) Quân, bộ đội; lính. three thousand troops — ba nghìn quân. (Từ cổ,nghĩa cổ) ...
Xem chi tiết »
a group of soldiers · a cavalry unit corresponding to an infantry company · a unit of girl or boy scouts; scout troop, scout group · an orderly crowd; flock. a ...
Xem chi tiết »
Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này. to dispose troops in battle formation.
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của troops trong tiếng Anh. troops có nghĩa là: troop /tru:p/* danh từ- đoàn, lũ, đàn, đám, bọn, toán=a troop ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ troops trong Từ điển Tiếng Anh noun 1a group of soldiers, especially a cavalry unit commanded by a captain, or an airborne unit.
Xem chi tiết »
Troops nghĩa là gì ? troop /tru:p/ * danh từ - đoàn, lũ, đàn, đám, bọn, toán =a troop of children+ một lũ trẻ con - đội hướng đạo sinh - (quân...
Xem chi tiết »
16 May 2022 · English Synonym và Antonym Dictionary. troops|trooped|troopingsyn.: band body toàn thân bunch company crew crowd gang group mob party unit. Thể ...
Xem chi tiết »
26 Mar 2021 · Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây ...
Xem chi tiết »
Trong vòng ba tháng, 30.000 binh lính đã đến thành Giê-ru-sa-lem dưới sự lãnh đạo của quan tổng đốc La Mã xứ Sy-ri là Cestius Gallus. jw2019. Santa Anna ...
Xem chi tiết »
troop | Nghĩa của từ troop ✓ troop là gì ✓ Từ điển Anh Việt. ... troop. /tru:p/. Danh từ. đoàn, lũ, đàn, đám, bọn, toán. a troop of children:.
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. troops. Similar: military personnel: soldiers collectively. Synonyms: soldiery · troop: a group of soldiers.
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. troop. a group of soldiers. a cavalry unit corresponding to an infantry company. a unit of Girl or Boy Scouts.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Troops Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề troops là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu