Trót Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "trót" thành Tiếng Anh
Bản dịch máy
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
"trót" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh
Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho trót trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.
Thêm ví dụ ThêmBản dịch "trót" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Trót Anh
-
Trót Yêu Anh Rồi | Valentine 2021 - A Gift From Thanh Hà - YouTube
-
Trót Yêu Anh Rồi - Ca Sĩ Hồ Ngọc Hà 2015 - YouTube
-
Trót Yêu Anh Rồi - Hồ Ngọc Hà - Zing MP3
-
Trót Yêu Anh Rồi - Hồ Ngọc Hà
-
Trót Yêu Anh Rồi - Hồ Ngọc Hà - NhacCuaTui
-
Trót Yêu Anh Rồi - Nami - NhacCuaTui
-
Vì Anh Đã Trót Yêu Em - Tìm Lời Nhạc ở
-
Trót Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Hợp âm Trót Yêu - Trung Quân Idol (Phiên Bản 2)
-
Ý Nghĩa Của Hot To Trot Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Trót Yêu Anh Rồi By Lều Phương Anh - Song On Apple Music
-
Một Thời Đã Xa (Remix) - Đinh Kiến Phong
-
TRÓT LỌT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vì Em đã Trót Yêu Anh