Làm thế nào để giữ hòa thuận khi chúng ta trót lỡ lời hay đang nổi nóng? How can we preserve peace when we err in speech or when emotions run high?
Xem chi tiết »
trót trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trót sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. trót. by mistake; accidentally ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'trót lọt' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Translation for 'trót lọt' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
24 Eyl 2020 · Theo thầy giáo tiếng Anh Quang Nguyen, khi lỡ nói ra điều không nên nói một cách vô ý, bạn có thể sử dụng cụm từ "a slip of the tongue".
Xem chi tiết »
trót. - đg. Phủ kín một lớp và xoa nhẵn: Trát vữa lên tường. - ph. 1. Lỡ ra: Trót tiêu hết tiền. 2. Trọn vẹn: Trót đời; Thương cho trót, vót cho tròn (cd).
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'trót dại' trong tiếng Việt. trót dại là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
4 Eki 2019 · ... khi bạn ĐÃ LÀM một việc gì đó, và cảm thấy tiếc nuối. Ta thường nghe là lỡ lầm, đã trót lỡ, lỡ làng.... Còn nhỡ, thì nghĩa tương đương, ...
Xem chi tiết »
2.4. Giới từ. before a/the + deadline: trước hạn chót. Ví dụ: It has to be in before the deadline of July ...
Xem chi tiết »
Trót là gì: Mục lục 1 Động từ 1.1 lỡ làm hoặc để xảy ra (điều không hay, không thích hợp nào đó) rồi sau đó lấy làm tiếc, nhưng cũng đành chịu 2 Tính từ 2.1 ...
Xem chi tiết »
trót, trt. Trọn-vẹn, tới cùng: Trót buổi; trót giờ, trót năm, trót ngày, trót tháng; Làm ơn thì làm cho trót, có gọt thì gọt cho trơn (tng). // Đã lỡ, đã qua ...
Xem chi tiết »
Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải ...
Xem chi tiết »
Các cấu trúc Tiếng Anh có sẵn là một công cụ đắc lực không chỉ trong các bài kiểm tra mà ... LOOK FORWARD TO SOMETHING (Mong chờ, mong đợi làm việc gì đó).
Xem chi tiết »
13 Tem 2022 · hot to trot ý nghĩa, định nghĩa, hot to trot là gì: 1. sexually excited and wanting to find someone to have sex with 2. sexually excited and ... Eksik: lỡ | Şunları içermelidir: lỡ
Xem chi tiết »
Puan 5,0 (1) 私にはあなたが必要です (Watashi ni wa anata ga hitsuyou desu): Anh cần em. あなたに惚れた! (Anata ni horeta!): Anh đã trót yêu em. あなたとずっと一緒にいたい ( ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Trót Lỡ Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề trót lỡ tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu