Trót - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ʨɔt˧˥ | tʂɔ̰k˩˧ | tʂɔk˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| tʂɔt˩˩ | tʂɔ̰t˩˧ | ||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 𣖢: rốt, dốt, trót
- 𠷈: loát, trót, lọt
- 律: luật, lót, rụt, sụt, sốt, suốt, trót, trốt, lọt, rọt, trút, rút, luốt, trụt
- 啐: chụt, tủi, thoắt, tát, tối, chút, suốt, trót, trốt, nuốt, chọt, chót, thối, chốc, thốt, thọt, rút, vót
- 卒: chụt, tột, giốt, rốt, tốt, trót, trốt, sót, dút, chót, xụt, chốt, thốt, sút, tót, chợt
- 㤕: chút, trót, sót, xót
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- trớt
- trợt
Động từ
trót
- Lỡ làm hoặc để xảy ra (điều không hay, không thích hợp nào đó) rồi sau đó lấy làm tiếc, nhưng cũng đành chịu. Trót tiêu hết tiền.
Tính từ
trót
- (Làm việc gì) Trọn vẹn cả quá trình, cho đến cùng. Thương cho trót.
Dịch
Tham khảo
“Trót”, trong Soha Tra Từ, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang đưa đối số thừa vào bản mẫu
Từ khóa » Trót Và Chót
-
CHÓT Hay TRÓT Mỗi Lần Phân Vân Từ... - TRÍNH TẢ Hay CHÍNH TẢ
-
"Chót" Hay "Trót" Mới đúng?... - Tiếng Việt Chuẩn Mực | Facebook
-
Nghĩa Của Từ Trót - Từ điển Việt
-
Nghĩa Của Từ Chót - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Kinh Nghiệm: - Các Lỗi Chính Tả Thường Gặp! | Page 16
-
Chót Dại Hay Trót Dại
-
Chót Dại - Wiktionary Tiếng Việt
-
Đã Thương Thì Thương Cho Trót! - Tuổi Trẻ Online
-
Từ điển Tiếng Việt "trót" - Là Gì?
-
Phân Biệt: CHÓT Với TRÓT - YouTube
-
Nơi Tranh Cãi Về Lỗi Chính Tả ^^! - Page 1 - 12A3 Nguyễn Siêu 07-08
-
Bài Tập: TỪ VÀ LỖI DÙNG TỪ - Tài Liệu Text - 123doc
-
Từ đã Thương Thì Thương Cho Trót, đã Vót Thì Vót Cho Nhọn Có ý Nghĩa Gì