| | Mã số : FHFATrụ tiếp nước SHIN YI | | | | | Mã số : DN65Họng tiếp nước 1 cửa | | | | | Mã số : D100X2 HỌNG D65Đầu họng tiếp nước cứu hỏa | | |
| | Mã số : TY - 602Đầu cấp nước | | | | | Mã số : D100/2x65Đầu trụ ngàm thau | | | | | Mã số : TMHK-2D65-100AĐầu trụ tiếp nước PCCC, Tomoken-Nhật/VN | | |
| | Mã số : DN65X2Đầu trụ tiếp nước tay quay DN100 | | | | | Mã số : TMK-125-275-001Trụ chữa cháy 3 cửa Tomoken | | | | | Mã số : TMHK-4D65-150AHọng tiếp nước, 4DN65xDN150, Tomoken-Nhật | | |
| | Mã số : DN100Trụ chữa cháy Quốc Phòng Þ100 | | | | | Mã số : DN150Trụ cứu hỏa Shin Yi FHDF | | | | | Mã số : D100Trụ chữa cháy công cộng D100 Trung Quốc | | |
| | Mã số : MB-BUNTINGTrụ chữa cháy MT | | | | | Mã số : DN100Trụ nước chữa cháy D100 | | | | | Mã số : PH-100CTrụ cấp nước chữa cháy DN100, Combat- Singapore | | |
| | Mã số : DN50Van chữa cháy ty đồng 16K | | | | | Mã số : CANARYTrụ chữa cháy 2 cửa, D100, MB CANARY | | | | | Mã số : TMK-265-001Đầu trụ chữa cháy 2DN65xDN100, Tomoken-Nhật/VN | | |
| | Mã số : TFHAVan vòi đôi Shin Yi | | | | | Mã số : 4XDN65Đầu trụ tiếp nước 4 ngã | | | | | Mã số : FHFA-0150Họng tiếp nước cứu hỏa Shinyi DN150 | | |
| | Mã số : DN125Trụ chữa cháy Shin Yi Taiwan | | | | | Mã số : MB FALCONTrụ chữa cháy 2 cửa D65-DN100 | | | | | Mã số : DN100Trụ cứu hỏa DN 100, 1.8m Hiệp Lực | | |
| | Mã số : HYD060-CI-100-RDTrụ chữa cháy 2xDN65, Sri- Malaisia | | | | | Mã số : DN65x2Họng 2 cửa D65- Việt Nam | | | | | Mã số : 2XDN65Trụ chữa cháy D100, 2 cửa D65- Việt Nam | | |
| | Mã số : 3ND3 chạc vào DN65- ra 2/50, 1/65- Ngàm Đồng | | | | | Mã số : DN60-2DN50Hai chạc vào DN65- ra DN50- Ngàm Đồng | | | | | Mã số : FHDF- 0100Trụ nước cứu hỏa Shin Yi | | |