Trù ẻo - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨṳ˨˩ ɛ̰w˧˩˧ | tʂu˧˧ ɛw˧˩˨ | tʂu˨˩ ɛw˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂu˧˧ ɛw˧˩ | tʂu˧˧ ɛ̰ʔw˧˩ |
Động từ
[sửa]trù ẻo
- (Phương ngữ) Trù cho ai đó gặp phải điều không may, theo quan niệm dân gian (nói khái quát). Nói trù ẻo. Đừng có trù ẻo!
Tham khảo
[sửa]- Trù ẻo, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Động từ
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
- Động từ tiếng Việt
Từ khóa » Trù ẻo Có Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Trù ẻo - Từ điển Việt
-
Trù ẻo Nghĩa Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "trù ẻo" - Là Gì?
-
Trù ẻo
-
Từ Điển - Từ Trù ẻo Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
"trù ẻo" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Việt | HiNative
-
Top 20 Trù ẻo đồng Nghĩa Mới Nhất 2022 - XmdForex
-
Trù ẻo Là Gì? định Nghĩa
-
Từ Trù ẻo Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Trù ẻo Tiếng Trung Là Gì - Xây Nhà
-
Đừng Ném đá Và Trù ẻo Người Ta!
-
'trù Khoản' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
詛 Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số