Trụ Hạng: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
Online Dịch & điển Tiếng Việt-Tiếng Anh Dịch trụ hạng VI EN trụ hạngtrụ hạngTranslate
TOP | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | G | H | I | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | X | Y |
Nghe: trụ hạng
trụ hạngCách phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào giọng hoặc phương ngữ. Cách phát âm chuẩn được đưa ra trong khối này phản ánh sự thay đổi phổ biến nhất, nhưng sự khác biệt về vùng miền có thể ảnh hưởng đến âm thanh của một từ. Nếu bạn có cách phát âm khác, vui lòng thêm mục nhập của bạn và chia sẻ với những người truy cập khác.
Phân tích cụm từ: trụ hạng
- trụ – ulnar
- hạng – class
- xếp hạng an toàn - safety ranking
Từ đồng nghĩa & Phản nghiả: không tìm thấy
Kiểm tra: Tiếng Việt-Tiếng Anh
0 / 0 0% đạt khu bảo tồn- 1zay
- 2self-ignitingly
- 3sanctuaries
- 4anti-independence
- 5non-ratification
Ví dụ sử dụng: trụ hạng | |
---|---|
Vì vậy, cách tôi thích làm những điều này là chúng ta chỉ muốn tách các số hạng không đổi, là 20 và âm 6 ở một phía của phương trình. | So the way I like to do these is we just like to separate the constant terms, which are the 20 and the negative 6 on one side of the equation. |
Mọi người ở đây, xếp hàng ở các quầy 7, 8, 9 và 10. | Everyone here, queue up at counters 7, 8, 9 and 10. |
Mong tòa án làm hài lòng, tên tôi là Betty Anne Waters và vấn đề hôm nay là liệu khách hàng của tôi có ... | May it please the court, my name is Betty Anne Waters and the issue today is whether my client... |
Tôi nghĩ rằng tôi có thể tìm thấy nó rẻ hơn ở một cửa hàng khác. | I think I can find it cheaper at another store. |
Khách hàng của cô ấy lấy được cuốn băng sex một cách bất hợp pháp, là danh dự của bạn. | Her client obtained the sex tape illegally, your honor. |
Với thiết bị phù hợp trên con tàu tiếp theo, chúng tôi có thể khai thông lối vào ngang và kết hợp hai hệ thống hang động. | With the right equipment on the next ship, we can clear the horizontal entrance and combine the two cave systems. |
Các anh em đang chốt hàng ngũ. | The brothers are closing ranks. |
Điều này có thể mất hàng tuần để dịch. | This could take weeks to translate. |
Nhờ Thompsons, dịch vụ chăm sóc nhi khoa hạng nhất hiện đã có sẵn ngay tại Thành phố Atlantic. | Thanks to the Thompsons, first-rate pediatric care is now available right here in Atlantic City. |
Bạn định đi xe đạp đến cửa hàng? | Are you going to ride the bicycle to the shop? |
Chúng tôi nhập khẩu ngũ cốc từ Canada hàng năm. | We import grain from Canada every year. |
Đức tính cần nhiều năm luyện tập hàng ngày từ thời thơ ấu. | Virtuosity requires years of daily practice from childhood. |
Những hàng cây và hàng rào bên đường vừa mới tung ra những chồi xanh đầu tiên của chúng, và không khí tràn ngập mùi dễ chịu của trái đất ẩm ướt. | The trees and wayside hedges were just throwing out their first green shoots, and the air was full of the pleasant smell of the moist earth. |
Vì vậy, ngươi sẽ nói với tất cả mọi người, rằng mọi người đàn ông đều hỏi bạn mình, và mọi phụ nữ của hàng xóm của cô ta, những chiếc bình bằng bạc và vàng. | Therefore thou shalt tell all the people, that every man ask of his friend, and every woman of her neighbour, vessels of silver and of gold. |
Tôi nghĩ rằng bạn sẽ mua hàng tạp hóa. | I thought that you were going to buy groceries. |
Cha mẹ tôi sở hữu một nhà hàng nhỏ trên Phố Park. | My parents own a small restaurant on Park Street. |
Tiểu hành tinh sẽ đến khoang hạng nhất vào lúc 10h45 sáng. | The asteroid will arrive first-class at 10.45 a.m. |
Trong các hang động, người ta có thể tìm thấy nhũ đá và măng đá, khoáng chất, và đời sống động thực vật. | In the caves one can find stalactites and stalagmites, minerals, and plant and animal life. |
Tom nhận ra mình chưa thanh toán hóa đơn nên quay trở lại nhà hàng. | Tom realized he hadn't paid the bill, so he went back into the restaurant. |
Sami đang làm ca đêm tại một cửa hàng tiện lợi. | Sami was working a night shift at a convenience store. |
Trò lừa đảo penny-stock này đã lừa gạt hàng nghìn nhà đầu tư. | This penny-stock scam defrauded thousands of investors. |
Chính phủ Mỹ đã công bố hàng nghìn hồ sơ về vụ ám sát Tổng thống John F. Kennedy. | The U.S. Government has released thousands of files on the assassination of President John F. Kennedy. |
Tom và Mary không biết họ có gì trong cửa hàng. | Tom and Mary don't know what's in store for them. |
Algeria đã đầu tư hàng tỷ USD vào việc xây dựng các máy phát điện. | Algeria has invested billions in building power generators. |
Tôi cảm thấy như thể có hàng triệu con mắt đang nhìn tôi. | I felt as if a million eyes were looking at me. |
Nếu tôi phải học, tôi sẽ ở nhà hàng ngày. | If I had to study, I would stay at home every day. |
Hàng đợi điều trị ngày càng dài hơn. | Treatment queues are getting longer and longer. |
Eurovision Song Contest có hàng triệu người hâm mộ trên khắp thế giới. | The Eurovision Song Contest has millions of fans around the world. |
Tại thị trấn Maastricht của Hà Lan, phải có 53 nhà thờ; một số trong số chúng đã được sử dụng làm cửa hàng, quán cà phê hoặc viện bảo tàng. | In the Dutch town of Maastricht there ought to be 53 churches; some of them are already used as shops, cafés or museums. |
Tom thường đến nhà hàng nơi Mary làm việc. | Tom often goes to the restaurant where Mary works. |
Từ khóa » Trụ Hạng Tiếng Anh Là Gì
-
TRỤ HẠNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
• Lên Xuống Hạng, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Trụ Hạng | English Translation & Examples - ru
-
Từ Vựng Về Bóng đá - Oxford English UK Vietnam
-
'relegation' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
'hạng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
MỘT SỐ THUẬT NGỮ TRONG TIẾNG ANH... - Anh Ngữ Âu Châu - CIE
-
Real Madrid C.F. – Wikipedia Tiếng Việt
-
Thăng Hạng Và Xuống Hạng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Trung Tâm Anh Ngữ Hàng Đầu Việt Nam - Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS