Trừ Khử - Wiktionary
Jump to content
Contents
move to sidebar hide- Beginning
- Entry
- Discussion
- Read
- Edit
- View history
- Read
- Edit
- View history
- What links here
- Related changes
- Upload file
- Permanent link
- Page information
- Cite this page
- Get shortened URL
- Download QR code
- Create a book
- Download as PDF
- Printable version
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 除去.
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕɨ˨˩ xɨ˧˩]
- (Huế) IPA(key): [ʈɨ˦˩ kʰɨ˧˨]
- (Saigon) IPA(key): [ʈɨ˨˩ kʰɨ˨˩˦]
Verb
[edit]trừ khử
- to eliminate, to get rid of
- Sino-Vietnamese words
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese verbs
- Pages with entries
- Pages with 1 entry
Từ khóa » Tru Khu
-
Trừ Khử - Wiktionary Tiếng Việt
-
Các Dấu Hiệu Thần Kinh Khu Trú | Vinmec
-
Về Chúng Tôi | CapitaLand
-
Nguyễn Công Trứ, Khu Đô Thị Hoà Vượng, Nam Định - Instagram
-
Khu Mấn Là Gì? Trốc Tru Là Gì? Té Ngửa Với Tiếng Miền Trung
-
Khu Mấn Là Gì? Trốc Tru Là Gì?
-
Cổng TTĐT Học Viện Chính Trị Quốc Gia Hồ Chí Minh Khu Vực I
-
CHO THUÊ MẶT BẰNG ĐƯỜNG TRẦN VĂN TRỨ , KHU ĂN NHẬU ...
-
Đài Tiếng Nói Việt Nam, Cơ Quan Thường Trú Khu Vực Miền Trung
-
Quảng Ngãi Chuyển Trạng Thái Bình Thường Mới, Trừ Khu Vực đang ...
-
DỊCH VỤ LƯU TRÚ KHU VƯỜN THÔNG MINH (Hội An) - Tripadvisor
-
Các Khu Thuộc Trường - CTU