Truất - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ʨwət˧˥ | tʂwə̰k˩˧ | tʂwək˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| tʂwət˩˩ | tʂwə̰t˩˧ | ||
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “truất”- 茁: chuất, truất
- 絀: xuất, chuất, truất, chuyết
- 䟣: truất
- 逫: truất, quyết
- 绌: chuất, truất, chuyết
- 泏: truất, quật, xứ
- 诎: khuất, truất
- 㤕: truất
- 詘: khuất, truất
- 㔘: truất
- 黜: truất
Phồn thể
- 茁: truất
- 絀: truất, chuyết
- 黜: truất
- 詘: truất
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 茁: đốt, chuất, truất
- 絀: chuyết, chuất, truất
- 逫: quyết, truất
- 绌: chuyết, chuất, truất
- 泏: xứ, truất, quật
- 诎: khuất, truất
- 詘: khuất, truất
- 黜: truất, truột, trụt
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- truật
Động từ
truất
- Cất chức (cũ). Viên quan bị truất.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “truất”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Truất Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "truất" - Là Gì?
-
Truất Là Gì? Ý Nghĩa Của Từ Truất, Trấts - Dịch Nghĩa Online
-
Truất Là Gì? Ý Nghĩa Của Từ Truất, Trấts
-
Truất Là Gì? Ý Nghĩa Của Từ Truất, Trấts-Dịch Nghĩa Online
-
Nghĩa Của Từ Truất - Từ điển Việt
-
Truất Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Truất Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Phế Truất - Wiktionary Tiếng Việt
-
Truất Là Gì, Nghĩa Của Từ Truất | Từ điển Việt
-
Từ Điển - Từ Truất Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Truất Quyền Thừa Kế Là Gì? Khi Nào Bị Truất Quyền Thừa Kế Di Sản?
-
'truất' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary ()