Đo lường quét spindle sẽ hiển thị các trục trục chính là vuông góc với mặt bàn. The spindle sweep measurement will show that the spindle axis is ...
Xem chi tiết »
trục chính trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trục chính sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. trục chính. * dtừ. arbor.
Xem chi tiết »
Translations in context of "TRỤC CHÍNH" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "TRỤC CHÍNH" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'trục chính' trong tiếng Anh. trục chính là gì? ... chuông trên trục chính: backbone ring. đường trục chính SNA: SNA backbone ...
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi "các trục chính" tiếng anh là gì? Thanks. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi "cáp trục chính" dịch sang tiếng anh thế nào? Xin cảm ơn nhiều. ... Cáp trục chính tiếng anh đó là: trunk cable. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
Hình ảnh cho thuật ngữ spindle nose. nắp trục chính. Xem thêm nghĩa của từ này. Thuật ngữ liên quan tới Spindle nose. ねじまわし/ドライバ tiếng nhật là gì?
Xem chi tiết »
main cylinderxy. lanh chính ; main tool slide. bàn trượt dao chính ; manchine reamer. dao chuốt trênmáy ; mandrel, arbor. trục gá, trục tâm ; margin. gờ xoắn.
Xem chi tiết »
Thông qua việc học tieng anh ky thuat co khi qua hình ảnh đã phần nào giúp chúng ta hiểu về một số dụng cụ đặc thù của lĩnh vực kỹ thuật cơ khí.
Xem chi tiết »
Dưới đây là hơn 700 thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Cơ Khí dưới đây giúp các ... Gối tựa điều chỉnh ... Cần điều chỉnh lượng ăn dao xuyên tâm và dọc trục.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Đường trục - Từ điển Việt - Anh: arterial highway, arterial road, axial line, backbone road, base line, bus, center line,
Xem chi tiết »
Look at that crane. 7. Đo lường quét spindle sẽ hiển thị các trục trục chính là vuông góc với mặt bàn. The spindle sweep measurement will show that ...
Xem chi tiết »
Puan 4,7 (15) Incoming Circuit Breaker: Aptomat tổng. Camshaft lathe: Máy tiện trục cam. Cutting –off lathe: Máy tiện cắt đứt. Cylindrical milling cutter : Dao phay mặt trụ.
Xem chi tiết »
4 Şub 2020 · Dưới đây là tổng hợp các từ vựng tiếng anh chuyên ngành cơ khí cơ bản nhất giúp bạn ... Multiple-spindle lathe : Máy tiện nhiều trục chính.
Xem chi tiết »
Puan 5,0 (1) 15 Ağu 2021 · Không gian giữa các đường trục của các cấu kiện chịu lực chính theo phương dọc nhà. Còn gọi là bước khung. Bead Mastic - Matit cuộn:.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Trục Chính Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề trục chính tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu