TRỤC NGANG In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " TRỤC NGANG " in English? Strục nganghorizontal axistrục ngangtrục hoànhhorizontal shafttrục ngangaxes horizontalcantilever horizontalhorizontal spindle
Examples of using Trục ngang in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
trụcnounshaftaxisaxlespindletrụcadjectiveaxialngangadjectivehorizontaltransversengangadverbsidewaysngangnouncrosslateral SSynonyms for Trục ngang
trục hoành trục mở rộngtrục nghiêngTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English trục ngang Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Trục Ngang Tiếng Anh Là Gì
-
Glosbe - Trục Ngang In English - Vietnamese-English Dictionary
-
DỌC VÀ TRỤC NGANG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Từ điển Việt Anh "trục Ngang" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "trục Ngang (x-axis)" - Là Gì?
-
"trục Ngang (x-axis)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"máy Bơm Trục Ngang" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Các Loại Bơm Trong Tiếng Anh - Dịch Thuật Bkmos
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng (tải Trọng)
-
Bom Ly Tam Truc Ngang - Bơm Định Lượng
-
Bơm Ly Tâm Trục Ngang - Thái Khương Pump
-
Transverse - Từ điển Số
-
"Vertical" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh