Trục Quả đất Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "trục quả đất" thành Tiếng Anh
earth's axis là bản dịch của "trục quả đất" thành Tiếng Anh.
trục quả đất + Thêm bản dịch Thêm trục quả đấtTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
earth's axis
omegawiki
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " trục quả đất " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "trục quả đất" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Trục Trái đất Là Gì Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "trục Trái đất" - Là Gì?
-
"trục Trái đất" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
TRỤC QUAY CỦA TRÁI ĐẤT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Trục Trái Đất Là: - Trinh Hung - HOC247
-
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ HỆ MẶT TRỜI - AMES English
-
[CHUẨN NHẤT] Trục Trái Đất Là Gì? - TopLoigiai
-
[CHUẨN NHẤT] Trục Trái Đất Là Gì? - TopLoigiai
-
Trục Trái đất Là Gì? - Top Tài Liệu
-
Trục Trái Đất Là: Một đường Thẳng Tưởng Tượng Cắt Mặt ... - Khóa Học
-
Trái Đất – Wikipedia Tiếng Việt
-
Độ Nghiêng Trục Quay – Wikipedia Tiếng Việt
-
Một Ngày Không Bao Giờ Là 24 Tiếng - Công Nghệ - Zing
-
Trục Trái Đất Có đặc điểm Nào Sau đây? - Luật Hoàng Phi
-
Quanh Trục Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe