Trực Quan Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
trực quan
* ttừ
visual
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
trực quan
* adj
visual
Từ điển Việt Anh - VNE.
trực quan
intuition; intuitive



Từ liên quan- trực
- trực hệ
- trực ban
- trực cảm
- trực hoạ
- trực thu
- trực thế
- trực tâm
- trực đêm
- trực địa
- trực diện
- trực dịch
- trực giao
- trực giác
- trực kính
- trực ngôn
- trực nhật
- trực phân
- trực quan
- trực sinh
- trực thoa
- trực tiếp
- trực tính
- trực chiến
- trực khuẩn
- trực thuộc
- trực thăng
- trực tràng
- trực trùng
- trực tuyến
- trực giao cảm
- trực tiếp làm
- trực giác luận
- trực thăng nhỏ
- trực thăng vận
- trực khuẩn phổi
- trực tiếp báo cáo
- trực tiếp chỉ huy
- trực tiếp ra lệnh
- trực ban thông tin
- trực ban tác chiến
- trực ban huấn luyện
- trực thăng phản lực
- trực tiếp can thiệp
- trực tiếp truyền hình
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Trực Quan Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Trực Quan In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Trực Quan Bằng Tiếng Anh
-
TRỰC QUAN In English Translation - Tr-ex
-
KHÁI NIỆM TRỰC QUAN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Trực Quan | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Tra Từ Trực Quan - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Trực Quan Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Từ điển Tiếng Việt "trực Quan" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "sơ đồ Trực Quan" - Là Gì?
-
"Từ Trực Quan..." [Lưu Trữ]
-
Giáo Cụ Trực Quan Trong Giảng Dạy Ngoại Ngữ | Diễn đàn BigSchool
-
Soạn Thảo Trực Quan – Wikipedia Tiếng Việt