Trúc Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. trúc
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

trúc tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trúc trong tiếng Trung và cách phát âm trúc tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trúc tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm trúc tiếng Trung trúc (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm trúc tiếng Trung 筑 《贵州贵阳的别称。》竹; 竹子 《常 (phát âm có thể chưa chuẩn)
筑 《贵州贵阳的别称。》竹; 竹子 《常绿植物, 茎圆柱形, 中空, 有节, 叶子有平行脉, 嫩芽叫笋。种类很多, 如淡竹、苦竹。茎可供建筑和制器具用, 笋可以吃。》竺。《姓。》筑 《建筑; 修建。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ trúc hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • a sen tiếng Trung là gì?
  • thay xà đổi cột tiếng Trung là gì?
  • phá án và bắt giam tiếng Trung là gì?
  • tạo phúc tiếng Trung là gì?
  • da nẻ tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của trúc trong tiếng Trung

筑 《贵州贵阳的别称。》竹; 竹子 《常绿植物, 茎圆柱形, 中空, 有节, 叶子有平行脉, 嫩芽叫笋。种类很多, 如淡竹、苦竹。茎可供建筑和制器具用, 笋可以吃。》竺。《姓。》筑 《建筑; 修建。》

Đây là cách dùng trúc tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trúc tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 筑 《贵州贵阳的别称。》竹; 竹子 《常绿植物, 茎圆柱形, 中空, 有节, 叶子有平行脉, 嫩芽叫笋。种类很多, 如淡竹、苦竹。茎可供建筑和制器具用, 笋可以吃。》竺。《姓。》筑 《建筑; 修建。》

Từ điển Việt Trung

  • chi tiếng Trung là gì?
  • nhạc cụ đệm tiếng Trung là gì?
  • bài trí tiếng Trung là gì?
  • nói trước mặt tiếng Trung là gì?
  • cưa vòng tiếng Trung là gì?
  • bàn tay phản động tiếng Trung là gì?
  • bệnh lỵ tiếng Trung là gì?
  • mệt lử tiếng Trung là gì?
  • đau mắt tiếng Trung là gì?
  • sửa chữa khuyết điểm tiếng Trung là gì?
  • người biết hời hợt tiếng Trung là gì?
  • tấm che tiếng Trung là gì?
  • bông cỏ tiếng Trung là gì?
  • chăng tiếng Trung là gì?
  • cười cười nói nói tiếng Trung là gì?
  • thể tự do tiếng Trung là gì?
  • nhanh chân tiếng Trung là gì?
  • tuyển khoa tiếng Trung là gì?
  • lên đầu tiếng Trung là gì?
  • Bít xao tiếng Trung là gì?
  • hiến cho tiếng Trung là gì?
  • hộp ghi số đếm số tiếng Trung là gì?
  • phòng phẫu thuật tiếng Trung là gì?
  • máu dê tiếng Trung là gì?
  • kháng tụng tiếng Trung là gì?
  • cái bô toilet tiếng Trung là gì?
  • bẻ bão tiếng Trung là gì?
  • báo cáo quý tiếng Trung là gì?
  • liên động thức tiếng Trung là gì?
  • người Do Thái tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Trúc Tiếng Trung Là Gì