Trực Tiếp Tỉ Số Mauritania, Kết Quả, Lịch Thi đấu | Bóng đá, Châu Phi

Bóng đá, châu Phi: Mauritania trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu Quảng cáoQuảng cáoQuảng cáo Quan tâm Bóng đá Tennis Cầu lông Bóng rổ Bóng chuyền Futsal Hockey Bandy B.Chuyền Bãi biển Bida snooker Bóng bàn Bóng bầu dục Mỹ Bóng bầu dục Úc Bóng chày Bóng chuyền Bóng đá Bóng đá bãi biển Bóng ném Bóng nước Bóng rổ Cầu lông Cricket Đua ngựa Đua xe Đua xe đạp Floorball Futsal Golf Hockey Hockey trên cỏ Kabaddi Netball Pesäpallo Phi tiêu Quyền Anh Rugby League Rugby Union Tennis Thể thao điện tử T.Thao Mùa đông Võ tổng hợp MMA Quảng cáoQuảng cáo

Bóng đáchâu Phi

Mauritania Mauritania Tóm tắtĐiểm tinKết quảLịch thi đấuĐội hình Loading... Tỷ số Mới nhất Sắp diễn ra World Championship Africa Cup of Nations Tổng số Thủ môn # Tên Tuổi MIN 16 Guingamp Niasse Babacar 27 4 360 0 0 0 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 3 CFR Cluj Abeid Aly 26 2 92 0 0 0 0 5 Varazdin Ba Lamine 27 2 180 0 0 1 0 14 Al-Hudod Dellahi Yali 27 2 180 0 0 0 0 2 Al-Hilal Omdurman Diaw Khadim 26 4 270 0 0 1 0 13 Nouadhibou El Abd Nouh Mohamed 23 3 225 0 0 0 0 21 FAR Rabat Houeibib El Hassan 31 2 180 0 0 0 0 20 Mazembe Keita Ibrahima 23 3 226 0 0 0 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 19 Wydad Athletic Amar Sidi 25 4 110 0 0 0 0 12 Nancy Camara Bakari 30 1 12 0 0 0 0 6 Al-Hilal Omdurman Fofana Guessouma 31 4 321 0 0 1 0 Al Arabi (Kuwait) Mahmoud Abdallahi 24 4 269 0 0 0 0 8 Raja Casablanca Mouhsine Bodda 27 3 270 0 0 0 0 Pau Ngom Oumar 20 1 90 0 0 1 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 11 Al-Kharitiyath Anne Souleymane 26 2 75 0 0 0 0 Troyes Ba Pape Ibnou 31 4 180 0 0 0 0 27 Sepahan Kamara Aboubakar 29 2 108 0 0 0 0 7 AEK Koita Aboubakary 26 4 330 0 0 0 0 23 Al-Hudod Soueid Mouhamed ? 3 63 0 0 0 0 9 Al Hilal Benghazi Tanjy Hemeya 26 3 226 0 0 0 0 Al-Kharitiyath Thiam Idrissa 24 1 62 0 0 0 0 15 Sheriff Tiraspol Yade Papa 24 1 29 0 0 0 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Abdou Amir 52 Thủ môn # Tên Tuổi MIN Grenoble Diop Mamadou 24 2 180 0 0 0 0 16 Guingamp Niasse Babacar 27 4 360 0 0 0 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN Cannes Abderrahmane Houssen 29 1 1 0 0 0 0 3 CFR Cluj Abeid Aly 26 2 180 0 0 1 0 4 Villefranche Abou Demba Harouna 32 1 33 0 0 0 0 5 Varazdin Ba Lamine 27 5 406 0 0 0 0 14 Al-Hudod Dellahi Yali 27 2 180 0 0 0 0 2 Al-Hilal Omdurman Diaw Khadim 26 4 328 0 0 0 0 13 Nouadhibou El Abd Nouh Mohamed 23 3 270 0 0 0 0 21 FAR Rabat Houeibib El Hassan 31 6 495 0 0 2 0 20 Mazembe Keita Ibrahima 23 3 270 0 0 1 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 19 Wydad Athletic Amar Sidi 25 6 329 1 0 1 0 12 Nancy Camara Bakari 30 4 128 0 0 0 0 6 Al-Hilal Omdurman Fofana Guessouma 31 1 75 0 0 1 0 Al Arabi (Kuwait) Mahmoud Abdallahi 24 3 98 0 0 0 0 8 Raja Casablanca Mouhsine Bodda 27 6 540 0 0 2 0 Pau Ngom Oumar 20 6 415 0 0 2 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 11 Al-Kharitiyath Anne Souleymane 26 1 57 0 0 0 0 Troyes Ba Pape Ibnou 31 2 85 0 0 0 0 29 Chateauroux Diallo Mamadou 27 1 5 0 0 0 0 27 Sepahan Kamara Aboubakar 29 2 156 0 0 1 0 7 AEK Koita Aboubakary 26 6 537 1 0 0 0 Istra 1961 Lekoueiry Beyatt 19 4 43 0 1 0 0 23 Al-Hudod Soueid Mouhamed ? 1 73 1 0 0 0 APR Sy Mamadou 23 5 183 0 0 0 0 9 Al Hilal Benghazi Tanjy Hemeya 26 2 19 0 0 0 0 Al-Kharitiyath Thiam Idrissa 24 6 211 0 0 0 0 15 Sheriff Tiraspol Yade Papa 24 5 311 0 1 1 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Abdou Amir 52 Thủ môn # Tên Tuổi MIN 1 Tevragh-Zeina Diaw Namori 29 0 0 0 0 0 0 Grenoble Diop Mamadou 24 2 180 0 0 0 0 Nouakchott King's Ndiaye Mbacke 29 0 0 0 0 0 0 16 Guingamp Niasse Babacar 27 8 720 0 0 0 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN Cannes Abderrahmane Houssen 29 1 1 0 0 0 0 3 CFR Cluj Abeid Aly 26 4 272 0 0 1 0 4 Villefranche Abou Demba Harouna 32 1 33 0 0 0 0 5 Varazdin Ba Lamine 27 7 586 0 0 1 0 14 Al-Hudod Dellahi Yali 27 4 360 0 0 0 0 20 Versailles Diakhaby Lassana 28 0 0 0 0 0 0 2 Al-Hilal Omdurman Diaw Khadim 26 8 598 0 0 1 0 13 Nouadhibou El Abd Nouh Mohamed 23 6 495 0 0 0 0 21 FAR Rabat Houeibib El Hassan 31 8 675 0 0 2 0 20 Mazembe Keita Ibrahima 23 6 496 0 0 1 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 19 Wydad Athletic Amar Sidi 25 10 439 1 0 1 0 12 Nancy Camara Bakari 30 5 140 0 0 0 0 6 Al-Hilal Omdurman Fofana Guessouma 31 5 396 0 0 2 0 Al Arabi (Kuwait) Mahmoud Abdallahi 24 7 367 0 0 0 0 8 Raja Casablanca Mouhsine Bodda 27 9 810 0 0 2 0 Pau Ngom Oumar 20 7 505 0 0 3 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 11 Al-Kharitiyath Anne Souleymane 26 3 132 0 0 0 0 Troyes Ba Pape Ibnou 31 6 265 0 0 0 0 Girona Camara Dawda 22 0 0 0 0 0 0 29 Chateauroux Diallo Mamadou 27 1 5 0 0 0 0 27 Sepahan Kamara Aboubakar 29 4 264 0 0 1 0 7 AEK Koita Aboubakary 26 10 867 1 0 0 0 Istra 1961 Lekoueiry Beyatt 19 4 43 0 1 0 0 23 Al-Hudod Soueid Mouhamed ? 4 136 1 0 0 0 APR Sy Mamadou 23 5 183 0 0 0 0 9 Al Hilal Benghazi Tanjy Hemeya 26 5 245 0 0 0 0 Al-Kharitiyath Thiam Idrissa 24 7 273 0 0 0 0 15 Sheriff Tiraspol Yade Papa 24 6 340 0 1 1 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Abdou Amir 52 châu PhiAfrica Cup of NationsAFLCAF Champions LeagueWorld ChampionshipCAF Confederation CupCAF Super CupAfrican GamesGiải vô địch các Quốc gia châu PhiAfrica Cup of Nations U23Africa Cup of Nations U20Hiển thị thêm (12)Africa Cup of Nations U17CECAFA ChampionshipCECAFA Clubs CupCECAFA Championship U20COSAFA CupCOSAFA Championship U20Africa Cup of Nations NữCAF Champions League NữAfrican Games NữCECAFA Championship NữCOSAFA Cup NữCúp các Quốc gia WAFUQuảng cáoGiải đấu được ghim Đội bóng của tôi Ai Cập Albania Algeria Andorra Ấn Độ Angola Anh Ngoại hạng Anh Championship League One League Two FA Cup EFL Cup Antigua & Barbuda Áo Bundesliga Ả Rập Xê Út Argentina Armenia Aruba Azerbaijan Bắc Ireland Bắc Macedonia Bahrain Ba Lan Bangladesh Barbados Belarus Benin Bermuda Bhutan Bỉ Jupiler League Bờ Biển Ngà Bồ Đào Nha Liga Portugal Bolivia Bosnia & Herzegovina Botswana Brazil Serie A Betano Bulgaria Burkina Faso Burundi Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Cameroon Campuchia Canada Cape Verde Chad CH Dân chủ Congo Chilê Colombia Cộng hòa Congo Cộng hòa Dominican Cộng hòa Séc Costa Rica Croatia Cuba Curaçao Djibouti Đài Loan Đan Mạch Đảo Faroe Đức Bundesliga 2. Bundesliga Ecuador El Salvador Estonia Eswatini Ethiopia Fiji Gabon Gambia Ghana Ghi-nê Gibraltar Grenada Gruzia Guatemala Haiti Hà Lan Eredivisie Hàn Quốc Honduras Hồng Kông Hungary Hy Lạp Iceland Indonesia Iran Iraq Ireland Israel Jamaica Jordan Kazakhstan Kenya Kosovo Kuwait Kyrgyzstan Lào Latvia Lesotho Li-băng Liberia Libya Liechtenstein Lithuania Luxembourg Ma Cao Malawi Malaysia Maldives Mali Malta Ma-rốc Martinique Mauritania Mauritius Mexico Moldova Montenegro Mozambique Mông Cổ Mỹ MLS Myanmar Namibia Nam Phi Premiership Na Uy New Zealand Nga Nhật Bản Nicaragua Niger Nigeria Oman Pakistan Palestine Panama Paraguay Peru Phần Lan Pháp Ligue 1 Philippines Qatar Réunion Romania Rwanda San Marino São Tomé và Príncipe Scotland Senegal Serbia Seychelles Sierra Leone Singapore Síp Slovakia Slovenia Somalia Sri Lanka Sudan Suriname Syria Tajikistan Tanzania Tây Ban Nha La Liga Copa del Rey Thái Lan Thổ Nhĩ Kỳ Thụy Điển Thụy Sĩ Togo Trinidad và Tobago Trung Quốc Tunisia Turkmenistan Úc Uganda Ukraine Uruguay Uzbekistan Venezuela Việt Nam V.League 1 V.League 2 Cúp Quốc gia Wales Ý Serie A Serie B Coppa Italia Yemen Zambia Zimbabwe Bắc và Trung Mỹ Gold Cup World Championship châu Á Asian Cup World Championship ASEAN Championship châu Âu Euro Champions League Europa League UEFA Nations League Euro U21 Euro U19 World Championship Euro U17 châu Phi Africa Cup of Nations World Championship châu Úc và châu Đại Dương World Championship Nam Mỹ Copa América Copa Libertadores World Championship Thế giới World Championship Thế vận hội Olympic World Cup U20 World Cup U17 Giao hữu Quốc tế Giao hữu CLB Hỗ trợ: bạn đang xem trang trực tiếp tỉ số Mauritania trên chuyên mục Bóng đá/châu Phi. Flashscore.vn cung cấp livescore Mauritania, kết quả chung cuộc và từng hiệp, bảng xếp hạng và thông tin chi tiết về các trận đấu (cầu thủ ghi bàn thắng, thẻ đỏ, so sánh tỷ lệ cược, …). Bên cạnh tỉ số Mauritania, bạn có thể theo dõi 1000+ giải đấu bóng đá từ hơn 90+ quốc gia trên khắp thế giới tại Flashscore.vn. Chỉ cần click chuột vào tên quốc gia ở menu bên trái và chọn giải đấu mà bạn quan tâm (kết quả giải vô địch, livescore cúp quốc gia, những giải đấu khác). Dịch vụ tỉ số Mauritania hoạt động theo thời gian thực, tự cập nhật trực tiếp. Các trận đấu tiếp theo: 20.12. Mauritania vs Mali, 27.12. Mali vs Mauritania, 19.03. Togo vs Mauritania Hiển thị thêm

Từ khóa » Syria Vs Mauritania Kết Quả