Trực Tiếp Tỉ Số Scotland, Kết Quả, Lịch Thi đấu | Bóng đá, Châu Âu

Bóng đá, châu Âu: Scotland trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu Quảng cáoQuảng cáoQuảng cáo Quan tâm Bóng đá Tennis Cầu lông Bóng rổ Bóng chuyền Futsal Hockey Bandy B.Chuyền Bãi biển Bida snooker Bóng bàn Bóng bầu dục Mỹ Bóng bầu dục Úc Bóng chày Bóng chuyền Bóng đá Bóng đá bãi biển Bóng ném Bóng nước Bóng rổ Cầu lông Cricket Đua ngựa Đua xe Đua xe đạp Floorball Futsal Golf Hockey Hockey trên cỏ Kabaddi Netball Pesäpallo Phi tiêu Quyền Anh Rugby League Rugby Union Tennis Thể thao điện tử T.Thao Mùa đông Võ tổng hợp MMA Quảng cáoQuảng cáo

Bóng đáchâu Âu

Scotland Scotland Tóm tắtĐiểm tinKết quảLịch thi đấuĐội hình Loading... Tỷ số Mới nhất Sắp diễn ra UEFA Nations League Euro Tổng số Thủ môn # Tên Tuổi MIN 1 Hearts Gordon Craig 41 4 360 0 0 0 0 1 Norwich Gunn Angus 28 2 180 0 0 0 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 22 Aberdeen Devlin Nicky 31 2 18 0 0 0 0 5 Norwich Hanley Grant 33 6 496 0 0 1 0 16 Las Palmas McKenna Scott 28 3 225 0 0 0 0 2 Celtic Ralston Anthony 26 6 524 0 1 1 0 3 Liverpool Robertson Andrew 30 6 540 1 0 1 0 6 Rangers Souttar John 28 4 360 0 1 0 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 17 Vancouver Whitecaps Armstrong Stuart 32 2 5 0 0 0 0 11 Bournemouth Christie Ryan 29 6 406 1 0 2 0 20 Vancouver Whitecaps Gauld Ryan 28 6 115 0 0 0 0 8 Napoli Gilmour Billy 23 6 529 1 0 1 0 7 Aston Villa McGinn John 30 4 295 2 0 1 0 23 Norwich McLean Kenny 32 6 481 0 1 1 0 4 Napoli McTominay Scott 27 6 526 2 0 1 0 18 New York Morgan Lewis 28 3 37 0 0 0 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 10 Torino Adams Che 28 2 97 0 0 0 0 19 Middlesbrough Conway Tommy 22 2 84 0 0 0 0 18 Middlesbrough Doak Ben 19 6 321 0 1 0 0 9 Birmingham Dykes Lyndon 29 6 320 0 0 0 0 10 Hearts Shankland Lawrence 29 2 45 0 0 0 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Clarke Steve 61 Thủ môn # Tên Tuổi MIN 1 Norwich Gunn Angus 28 3 270 0 0 0 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 5 Norwich Hanley Grant 33 3 225 0 0 0 0 13 Al Ettifaq FC Hendry Jack 29 3 270 0 0 0 0 16 Las Palmas McKenna Scott 28 3 134 0 1 1 0 15 Watford Porteous Ryan 25 1 44 0 0 0 1 2 Celtic Ralston Anthony 26 3 263 0 0 1 0 3 Liverpool Robertson Andrew 30 3 269 0 0 0 0 6 Arsenal Tierney Kieran 27 2 138 0 0 0 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 17 Vancouver Whitecaps Armstrong Stuart 32 1 15 0 0 0 0 11 Bournemouth Christie Ryan 29 3 91 0 0 0 0 8 Napoli Gilmour Billy 23 3 186 0 0 0 0 7 Aston Villa McGinn John 30 3 233 0 0 1 0 23 Norwich McLean Kenny 32 3 44 0 0 0 0 4 Napoli McTominay Scott 27 3 270 1 0 2 0 18 New York Morgan Lewis 28 1 2 0 0 0 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 10 Torino Adams Che 28 3 212 0 0 0 0 10 Hearts Shankland Lawrence 29 3 25 0 0 0 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Clarke Steve 61 Thủ môn # Tên Tuổi MIN 21 Hearts Clark Zander 32 0 0 0 0 0 0 1 Hearts Gordon Craig 41 4 360 0 0 0 0 1 Norwich Gunn Angus 28 5 450 0 0 0 0 12 Rangers Kelly Liam 28 0 0 0 0 0 0 12 Dundee FC McCracken Jon 24 0 0 0 0 0 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 16 CSKA Sofia Cooper Liam 33 0 0 0 0 0 0 22 Aberdeen Devlin Nicky 31 2 18 0 0 0 0 3 Sassuolo Doig Josh Va chạm 22 0 0 0 0 0 0 5 Norwich Hanley Grant 33 9 721 0 0 1 0 13 Al Ettifaq FC Hendry Jack 29 3 270 0 0 0 0 2 Sturm Graz Johnston Max 20 0 0 0 0 0 0 16 Preston Lindsay Liam Va chạm 29 0 0 0 0 0 0 13 Aberdeen MacKenzie Jack 24 0 0 0 0 0 0 21 Bristol City McCrorie Ross Chấn thương cơ16.12.2024 26 0 0 0 0 0 0 16 Las Palmas McKenna Scott 28 6 359 0 1 1 0 15 Watford Porteous Ryan 25 1 44 0 0 0 1 2 Celtic Ralston Anthony 26 9 787 0 1 2 0 3 Liverpool Robertson Andrew 30 9 809 1 0 1 0 6 Rangers Souttar John 28 4 360 0 1 0 0 15 Celtic Taylor Greg 27 0 0 0 0 0 0 6 Arsenal Tierney Kieran 27 2 138 0 0 0 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 17 Vancouver Whitecaps Armstrong Stuart 32 3 20 0 0 0 0 14 Rangers Barron Connor 22 0 0 0 0 0 0 11 Bournemouth Christie Ryan 29 9 497 1 0 2 0 20 Vancouver Whitecaps Gauld Ryan 28 6 115 0 0 0 0 8 Napoli Gilmour Billy 23 9 715 1 0 1 0 14 West Ham Irving Andrew 24 0 0 0 0 0 0 20 Erokspor Jack Ryan 32 0 0 0 0 0 0 7 Aston Villa McGinn John 30 7 528 2 0 2 0 23 Norwich McLean Kenny 32 9 525 0 1 1 0 4 Napoli McTominay Scott 27 9 796 3 0 3 0 18 New York Morgan Lewis 28 4 39 0 0 0 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 10 Torino Adams Che 28 5 309 0 0 0 0 19 Middlesbrough Conway Tommy 22 2 84 0 0 0 0 18 Middlesbrough Doak Ben 19 6 321 0 1 0 0 9 Birmingham Dykes Lyndon 29 6 320 0 0 0 0 25 Celtic Forrest James 33 0 0 0 0 0 0 19 Aberdeen Nisbet Kevin 27 0 0 0 0 0 0 10 Hearts Shankland Lawrence 29 5 70 0 0 0 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Clarke Steve 61 châu ÂuEuroChampions LeagueEuropa LeagueConference LeagueUEFA Nations LeagueEuro U21Euro U19World ChampionshipEuro U17UEFA Super CupHiển thị thêm (19)UEFA Regions' CupUEFA Youth LeagueElite League U20Atlantic CupBaltic CupBaltic Cup U21Siêu Cúp Czech-SlovakEmirates CupMarbella CupPremier League International CupPremier League (Crimea)Tipsport Malta CupUhren CupChampions League NữEuro NữUEFA Nations League NữEuro U19 NữEuro U17 NữAll-Island Cup NữQuảng cáoGiải đấu được ghim Đội bóng của tôi Ai Cập Albania Algeria Andorra Ấn Độ Angola Anh Ngoại hạng Anh Championship League One League Two FA Cup EFL Cup Antigua & Barbuda Áo Bundesliga Ả Rập Xê Út Argentina Armenia Aruba Azerbaijan Bắc Ireland Bắc Macedonia Bahrain Ba Lan Bangladesh Barbados Belarus Benin Bermuda Bhutan Bỉ Jupiler League Bờ Biển Ngà Bồ Đào Nha Liga Portugal Bolivia Bosnia & Herzegovina Botswana Brazil Serie A Betano Bulgaria Burkina Faso Burundi Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Cameroon Campuchia Canada Cape Verde Chad CH Dân chủ Congo Chilê Colombia Cộng hòa Congo Cộng hòa Dominican Cộng hòa Séc Costa Rica Croatia Cuba Curaçao Djibouti Đài Loan Đan Mạch Đảo Faroe Đức Bundesliga 2. Bundesliga Ecuador El Salvador Estonia Eswatini Ethiopia Fiji Gabon Gambia Ghana Ghi-nê Gibraltar Grenada Gruzia Guatemala Haiti Hà Lan Eredivisie Hàn Quốc Honduras Hồng Kông Hungary Hy Lạp Iceland Indonesia Iran Iraq Ireland Israel Jamaica Jordan Kazakhstan Kenya Kosovo Kuwait Kyrgyzstan Lào Latvia Lesotho Li-băng Liberia Libya Liechtenstein Lithuania Luxembourg Ma Cao Malawi Malaysia Maldives Mali Malta Ma-rốc Martinique Mauritania Mauritius Mexico Moldova Montenegro Mozambique Mông Cổ Mỹ MLS Myanmar Namibia Nam Phi Premiership Na Uy New Zealand Nga Nhật Bản Nicaragua Niger Nigeria Oman Pakistan Palestine Panama Paraguay Peru Phần Lan Pháp Ligue 1 Philippines Qatar Réunion Romania Rwanda San Marino São Tomé và Príncipe Scotland Senegal Serbia Seychelles Sierra Leone Singapore Síp Slovakia Slovenia Somalia Sri Lanka Sudan Suriname Syria Tajikistan Tanzania Tây Ban Nha La Liga Copa del Rey Thái Lan Thổ Nhĩ Kỳ Thụy Điển Thụy Sĩ Togo Trinidad và Tobago Trung Quốc Tunisia Turkmenistan Úc Uganda Ukraine Uruguay Uzbekistan Venezuela Việt Nam V.League 1 V.League 2 Cúp Quốc gia Wales Ý Serie A Serie B Coppa Italia Yemen Zambia Zimbabwe Bắc và Trung Mỹ Gold Cup World Championship châu Á Asian Cup World Championship ASEAN Championship châu Âu Euro Champions League Europa League UEFA Nations League Euro U21 Euro U19 World Championship Euro U17 châu Phi Africa Cup of Nations World Championship châu Úc và châu Đại Dương World Championship Nam Mỹ Copa América Copa Libertadores World Championship Thế giới World Championship Thế vận hội Olympic World Cup U20 World Cup U17 Giao hữu Quốc tế Giao hữu CLB Hỗ trợ: bạn đang xem trang trực tiếp tỉ số Scotland trên chuyên mục Bóng đá/châu Âu. Flashscore.vn cung cấp livescore Scotland, kết quả chung cuộc và từng hiệp, bảng xếp hạng và thông tin chi tiết về các trận đấu (cầu thủ ghi bàn thắng, thẻ đỏ, so sánh tỷ lệ cược, …). Bên cạnh tỉ số Scotland, bạn có thể theo dõi 1000+ giải đấu bóng đá từ hơn 90+ quốc gia trên khắp thế giới tại Flashscore.vn. Chỉ cần click chuột vào tên quốc gia ở menu bên trái và chọn giải đấu mà bạn quan tâm (kết quả giải vô địch, livescore cúp quốc gia, những giải đấu khác). Dịch vụ tỉ số Scotland hoạt động theo thời gian thực, tự cập nhật trực tiếp. Các trận đấu tiếp theo: 20.03. Hy Lạp vs Scotland, 23.03. Scotland vs Hy Lạp Hiển thị thêm

Từ khóa » Kết Quả Trận Anh Gặp Scotland