Trục Trặc Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
trục trặc tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trục trặc trong tiếng Trung và cách phát âm trục trặc tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trục trặc tiếng Trung nghĩa là gì.
trục trặc (phát âm có thể chưa chuẩn) 拗 《不顺; 不顺从。》故障 《(机械、仪器等)发生的不能顺利运转的情况; 毛病2. 。》周章 《周折; 苦心。》周折 《指事情进行往返曲折, 不顺利。》书戛戛 《形容困难。》书蹇 《不顺利。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)拗 《不顺; 不顺从。》故障 《(机械、仪器等)发生的不能顺利运转的情况; 毛病2. 。》周章 《周折; 苦心。》周折 《指事情进行往返曲折, 不顺利。》书戛戛 《形容困难。》书蹇 《不顺利。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ trục trặc hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- gõ phím nhấn phím tiếng Trung là gì?
- người có giọng nói lí nhí tiếng Trung là gì?
- cấp uỷ tiếng Trung là gì?
- trái pháp luật tiếng Trung là gì?
- tăng lữ tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của trục trặc trong tiếng Trung
拗 《不顺; 不顺从。》故障 《(机械、仪器等)发生的不能顺利运转的情况; 毛病2. 。》周章 《周折; 苦心。》周折 《指事情进行往返曲折, 不顺利。》书戛戛 《形容困难。》书蹇 《不顺利。》
Đây là cách dùng trục trặc tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trục trặc tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 拗 《不顺; 不顺从。》故障 《(机械、仪器等)发生的不能顺利运转的情况; 毛病2. 。》周章 《周折; 苦心。》周折 《指事情进行往返曲折, 不顺利。》书戛戛 《形容困难。》书蹇 《不顺利。》Từ khóa » Trục Trặc Kỹ Thuật Tiếng Anh
-
TRỤC TRẶC KỸ THUẬT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"sự Trục Trặc (kỹ Thuật)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Hay Trục Trặc Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Từ điển Việt Anh "sự Trục Trặc (kỹ Thuật)" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "trục Trặc" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Sự Trục Trặc (kỹ Thuật) - Từ điển Việt - Anh - Tra Từ
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'trục Trặc' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Trục Trặc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Ngành Cơ Khí - HRchannels
-
Trục Trặc Kỹ Thuật - Tin Tức Mới Nhất 24h Qua - VnExpress