Trục Tung - Wiktionary
Có thể bạn quan tâm
Jump to content
Contents
move to sidebar hide- Beginning
- Entry
- Discussion
- Read
- Edit
- View history
- Read
- Edit
- View history
- What links here
- Related changes
- Upload file
- Special pages
- Permanent link
- Page information
- Cite this page
- Get shortened URL
- Download QR code
- Create a book
- Download as PDF
- Printable version
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]trục (“axis”) + Chinese 縱/纵 (“vertical”)
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕʊwk͡p̚˧˨ʔ tʊwŋ͡m˧˧]
- (Huế) IPA(key): [ʈʊwk͡p̚˨˩ʔ tʊwŋ͡m˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [ʈʊwk͡p̚˨˩˨ tʊwŋ͡m˧˧]
Noun
[edit]trục tung
- (algebraic geometry) the y-axis
See also
[edit]- tung độ
- trục hoành
- trục cao
- tung hoành
- Vietnamese terms derived from Chinese
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese nouns
- vi:Algebraic geometry
- Pages with entries
- Pages with 1 entry
Từ khóa » Trục Tung
-
Từ Trục Tung, Trục Hoành đến Tung Và Hoành
-
Trục Tung, Trục Hoành Là Gì - Hỏi Đáp
-
Về Mặt Phẳng Toạ độ, Trục Tung, Trục Hoành
-
Trục Tung Là X Hay Y - Văn Phòng Phẩm
-
Trục Tung Là X Hay Y
-
Trục Tung Trục Hoành
-
Mặt Phẳng Toạ Độ, Trục Tung Trục Hoành Đến Tung Và ...
-
Về Mặt Phẳng Toạ độ, Trục Tung, Trục Hoành - GiaLaiPC
-
Kiến Thức Trục Hoành Là X Hay Y | Bán Máy Nước Nóng
-
Trục Tung Là Gì - Nghĩa Của Từ Trục Tung Trong Tiếng Việt
-
Trục Tung Và Trục Hoành Là Gì