Trục Vít In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "trục vít" into English
Machine translations
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
"trục vít" in Vietnamese - English dictionary
Currently, we have no translations for trục vít in the dictionary, maybe you can add one? Make sure to check automatic translation, translation memory or indirect translations.
Add example AddTranslations of "trục vít" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Trục Vít Trong Tiếng Anh Là Gì
-
TRỤC VÍT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "trục Vít" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "trục Vít" - Là Gì?
-
Anh - Nghĩa Của Từ Trục Vít - Từ điển Việt
-
Trục Vít Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Trục Vít Tiếng Anh Là Gì
-
Bộ Trục Vít Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
"Ốc Vít" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt.
-
"trục Vít Me" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"máy ép Kiểu Trục Vít" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Trục Vít Tiếng Anh Là Gì
-
Tua Vít Tiếng Anh Là Gì - .vn