TRỤC X LÀ THỜI GIAN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
TRỤC X LÀ THỜI GIAN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch trục x làx axis isthe x-axis isthe x axis isx-axis isthời giantimeperioddurationtiminglong
Ví dụ về việc sử dụng Trục x là thời gian trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
trụcdanh từshaftaxisaxlespindletrụctính từaxiallàđộng từislàgiới từaslàngười xác địnhthatthờidanh từtimeperioderaagemomentgiantính từgianspatialgiandanh từspaceperiodgianof time trục vớttrục xeTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh trục x là thời gian English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Trục Thời Gian Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "trục Thời Gian" - Là Gì?
-
"trục Thời Gian" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bỏ Túi Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Vật Lý Hữu ích
-
Trục Thời Gian Của Thế Giới - Spiderum
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Vật Lý - Tài Liệu IELTS
-
13 Thì Trong Tiếng Anh: Công Thức, Cách Dùng & Nhận Biết - Monkey
-
333+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Vật Lý
-
Tất Tần Tật Về Câu Trực Tiếp Và Câu Gián Tiếp Trong Tiếng Anh
-
Ngữ Pháp Tiếng Anh Cơ Bản : Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Anh Cốt Lõi
-
Không-thời Gian – Wikipedia Tiếng Việt
-
Thời Gian – Wikipedia Tiếng Việt
-
Các Thì Trong Tiếng Anh: Bảng Tóm Tắt 12 Thì Tiếng Anh
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Vật Lí - StudyTiengAnh