Trục Xuất Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt

  • ngay thảo Tiếng Việt là gì?
  • Quế Ninh Tiếng Việt là gì?
  • phướn Tiếng Việt là gì?
  • khoai chuối Tiếng Việt là gì?
  • tốt bộ Tiếng Việt là gì?
  • láo Tiếng Việt là gì?
  • nằm khểnh Tiếng Việt là gì?
  • thơm ngát Tiếng Việt là gì?
  • giới sắc Tiếng Việt là gì?
  • Bờ Ngoong Tiếng Việt là gì?
  • lạm thu Tiếng Việt là gì?
  • thủy tạ Tiếng Việt là gì?
  • rua Tiếng Việt là gì?
  • rắn hổ mang Tiếng Việt là gì?
  • thối thây Tiếng Việt là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của trục xuất trong Tiếng Việt

trục xuất có nghĩa là: - đgt. Đuổi ra khỏi một nước: trục xuất một người nước ngoài hoạt động tình báo Một vài nhà ngoại giao bị trục xuất do dính đến vụ hoạt động gián điệp tai tiếng đó.

Đây là cách dùng trục xuất Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Kết luận

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trục xuất là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ khóa » Trục Xuất ý Nghĩa Là Gì