Trục Xuất - Wiktionary
Có thể bạn quan tâm
Jump to content
Contents
move to sidebar hide- Beginning
- Entry
- Discussion
- Read
- Edit
- View history
- Read
- Edit
- View history
- What links here
- Related changes
- Upload file
- Permanent link
- Page information
- Cite this page
- Get shortened URL
- Download QR code
- Create a book
- Download as PDF
- Printable version
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 逐出.
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕʊwk͡p̚˧˨ʔ swət̚˧˦]
- (Huế) IPA(key): [ʈʊwk͡p̚˨˩ʔ swək̚˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [ʈʊwk͡p̚˨˩˨ s⁽ʷ⁾ək̚˦˥]
Verb
[edit]trục xuất
- to expel; to drive out người bị trục xuất ― expellee
- Sino-Vietnamese words
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese verbs
- Vietnamese terms with usage examples
- Pages with entries
- Pages with 1 entry
Từ khóa » Trục Xuất
-
Trục Xuất Là Gì ? Quy định Pháp Luật Về Trục Xuất
-
Trục Xuất Là Gì Theo Bộ Luật Hình Sự Mới Nhất?
-
HÌNH PHẠT TRỤC XUẤT THEO QUY ĐỊNH CỦA PHÁP LUẬT HÌNH ...
-
Quy định Xử Phạt Trục Xuất Người Nước Ngoài Vi Phạm Pháp Luật Việt ...
-
Áp Dụng Hình Thức Xử Phạt Trục Xuất Theo Quy định Hiện Nay
-
Trường Hợp Nào Người Nước Ngoài Bị Trục Xuất Về Nước?
-
Trục Xuất Là Gì Theo Quy định Của Pháp Luật Hình Sự?
-
CSDLVBQPPL Bộ Tư Pháp - Hướng Dẫn Thi Hành Hình Phạt Trục Xuất
-
Trục Xuất Và Quản Lý Người Nước Ngoài Vi Phạm Pháp Luật Việt Nam ...
-
Điều 37. Hình Phạt Trục Xuất Theo Bộ Luật Hình Sự - Luật Hoàng Sa
-
Hình Thức Xử Phạt Trục Xuất Trong Xử Lý Vi Phạm Hành Chính
-
Ai Có Thẩm Quyền áp Dụng Hình Thức Xử Phạt Trục Xuất?
-
Trục Xuất Là Hình Thức Xử Phạt Chính Hay Hình Thức Xử Phạt Bổ Sung ...