TRUE FRIENDSHIP Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch

TRUE FRIENDSHIP Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch true friendshiptình bạn thật sựtrue friendshipreal friendshipgenuine friendshiptình bạn thực sựtrue friendshipreal friendshiptình bạn đích thựctrue friendshiptình bạn chân thậttrue friendshipsincere friendshipstrue compassiontình bạn chân thànhtrue friendshipsincere friendshipgenuine friendshiptình bạn chân thựcgenuine friendshiptrue friendshiptình bạn đích thậttrue friendship

Ví dụ về việc sử dụng True friendship trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Signs of True Friendship.Dấu hiệu của tình bạn đích thực.True friendship is found in this song.Một người bạn đích thực trong lời bài hát này.This could be described as true friendship.Có thể gọi đây là một tình bạn đúng nghĩa.That true friendship continues to grow.Tình bạn chân thật tiếp tục lớn lên.To will the same and dislike the same is true friendship.Yêu và ghét cùng một thứ, đó là tình bạn thực sự. Mọi người cũng dịch thetruemeaningoffriendshipTrue friendship is a huge asset in life.Tình bạn thực chất, là một tài sản trong cuộc sống.Reacting in memes is the mark of a true friendship.Phản ứng trong memes là dấu hiệu của một tình bạn thực sự.A true friendship will have both elements.Một tình bạn chân thật luôn cần có hai yếu tố này.Knowing you is a master class in true friendship.Biết bạn đã là một lớp chủ trong tình bạn thực sự.True friendship does not freeze in the winter!Tình bạn thực thụ không đông cứng vào mùa Đông!Some people think that nothing can ruin a true friendship.Chẳng thứ gì có thể phá hoại một tình bạn chân thành.True friendship can exist only between equals.Tình bạn chân thực chỉ tồn tại giữa hai người bình đẳng.In this day and age, a true friendship is hard to come by.Cuộc đời này, kiếm được những tình bạn thực sự là rất khó.Know that it has been a master class in true friendship.Biết bạn đã là một lớp chủ trong tình bạn thực sự.True friendship has been achieved when silence between them is comfortable.Tình bạn đích thực đến khi giữa hai người là sự tĩnh lặng khoan khoái.Knowing you have been a master class in true friendship.Biết bạn đã là một lớp chủ trong tình bạn thực sự.True friendship comes when the silence between two people is comfortable.-.Tình bạn đích thực đến khi giữa hai người là sự tĩnh lặng khoan khoái.Rare as is true love, true friendship is rarer.Tình yêu thật sự đã hiếm, tình bạn thật sự còn hiếm hơn.True friendship multiplies the good of life and divides its evils.Tình bạn thực sự nhân lên sự tốt đẹp của cuộc sống và chia rẽ điều ác.Thanks to those who stayed, you showed me true friendship.”.Cảm ơn những người ở lại, bạn chỉ cho tôi tình bạn thực sự.True love is rare, but true friendship is even rarer.Tình yêu thật sự đã hiếm, tình bạn thật sự còn hiếm hơn.To will the same and dislike the same is true friendship.Thích và không thích những điều tương tự, đó thực sự là tình bạn thực sự.And if there is true friendship with God, no storm can destroy it.Khi tình bạn chân thật với Thiên Chúa được nảy nở, không có giông bão nào phá hủy nó được.True friendship is like sound health; the value of it is seldom known until it is lost.Tình bạn đích thực giống như sức khỏe, ta chỉ biết giá trị của nó khi ta đánh mất nó.There is no true love and true friendship without compassion.Không có tình yêu đích thực và tình bạn thật sự nào mà không có lòng trắc ẩn.True friendship is when you walk into their house and your WiFi connects automatically.Tình bạn thật sự là khi bạn bước vào nhà học và WiFi của bạn tự động kết nối.True friendship is an eschatological thing, found, though never perfectly, in this life.Tình bạn thực sự là một điều của đời sau được tìm thấy trong đời này, dù không bao giờ là hoàn hảo.True friendship is not about being inseparable- it is being separated and finding nothing changes.Tình bạn thật sự không phải là không thể tách rời- nó đang bị tách rời và không tìm thấy gì thay đổi.True friendship comes when the silence between two people is comfortable.”- David Tyson Gentry.Tình bạn thật sự đến khi sự im lặng giữa hai người thật thoải mái.”- David Tyson Gentry.True friendship contributes to our growth as people and the creation of positive value in our lives.Tình bạn thực sự góp phần vào sự trưởng thành của con người và quá trình tạo ra giá trị tích cực trong cuộc đời ta.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 167, Thời gian: 0.0484

Xem thêm

the true meaning of friendshipý nghĩa thực sự của tình bạn

True friendship trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - verdadera amistad
  • Người pháp - véritable amitié
  • Người đan mạch - ægte venskab
  • Tiếng đức - wahre freundschaft
  • Thụy điển - sann vänskap
  • Na uy - ekte vennskap
  • Hà lan - echte vriendschap
  • Hàn quốc - 진정한 우정
  • Tiếng nhật - 真の友情
  • Kazakhstan - шынайы достық
  • Tiếng slovenian - pravo prijateljstvo
  • Ukraina - справжня дружба
  • Tiếng do thái - חברות אמת
  • Người hy lạp - αληθινή φιλία
  • Người serbian - pravo prijateljstvo
  • Tiếng slovak - skutočné priateľstvo
  • Người ăn chay trường - истинското приятелство
  • Người trung quốc - 真正的友谊
  • Thổ nhĩ kỳ - gerçek dostluk
  • Tiếng hindi - सच्ची मित्रता
  • Đánh bóng - prawdziwa przyjaźń
  • Bồ đào nha - verdadeira amizade
  • Người ý - vera amicizia
  • Tiếng phần lan - todellinen ystävyys
  • Tiếng croatia - pravo prijateljstvo
  • Séc - pravé přátelství
  • Tiếng nga - настоящая дружба
  • Tiếng ả rập - الصداقة الحقيقية
  • Tiếng rumani - prietenia adevărată
  • Tiếng indonesia - persahabatan sejati

Từng chữ dịch

truethực sựsự thậtđích thựctruetính từđúngtruetrạng từthậtfriendshiptình bạntình hữu nghịtình thân hữubạn bèfriendshipdanh từfriendship

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt true friendship English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Friendship Là Gì Dịch