TRUE RELIGION Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

TRUE RELIGION Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Strue religionTRUE RELIGIONtôn giáo đích thựctôn giáo thậttôn giáo thực sựtôn giáo đúng

Ví dụ về việc sử dụng True religion trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Phụ kiện True Religion.Preservation of True Religion.Quần Jeans của True Religion đã trở thành biểu tượng của văn hóa pop vào cuối năm 2002.True Religion jeans made their way onto the pop culture scene in late 2002.Nhà sản xuất: TRUE RELIGION.Manufactured by: True Religion.Những chiếc quần jeans True Religion có giá từ$ 174 đến$ 363 vào những năm 2009.True Religion jeans cost between $174 and $363, in 2009.True Religion có khoảng 900 cửa hiệu bán lẻ và cửa hàng đặc trưng ở 50 quốc gia và 6 lục địa.True Religion has around 900 branded boutiques and specialty stores in 50 countries on 6 continents.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từreligion and Sử dụng với danh từbad religionHình ảnh của nhãn hiệu True Religion mang lại rất là chất lượng và đẳng cấp.True Religion's brand image is one of quality and class.Nhãn hiệu True Religion có hơn 20 cửa hàng trên khắp nước Mỹ và dòng sản phẩm này cũng được phân phối thông qua các cửa hàng bách hóa cao cấp.True Religion Brand Jeans has more than 20 boutiques in the United States and the line is also distributed through high-end department stores.Bên cạnh là hình ảnh nhãn hiệu toàn cầu, True Religion hướng tới sản phẩm khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh.In addition to its worldwide brand image, True Religion puts forth a product that differs from its competitors.Nhãn hiệu True Religion Jeans có giá từ$ 172 đến$ 363, và thường dao động ở mức$ 250-$ 300.True Religion Jeans can cost between$ 172 and$ 363, with most between$ 250-$ 300 USD.Người tiêu dùng đang quay sang các loại quần jean rẻ hơn, được cung cấp bởi những nhà bán lẻ thời thượng nhưZara và H& M và các nhãn hiệu hợp thời khác như Diesel hay True Religion.Consumers are defecting to cheaper jeans, sold by“fast-fashion” retailers like Zara and H&M,and to trendier labels like Diesel and True Religion.Mùa đông năm 2002, True Religion đã bắt đầu kinh doanh sản phẩm jean denim tại cơ sở ở Los Angeles.In the winter of 2002, True Religion has begun its denim products from its base in Los Angeles.Thêm những người chủ trương cải cách đắc cử vào Viện Thứ dân, và có thêm những đạo luật mới nhằm giảm thiểu ảnh hưởng của Đạo luật Sáu Tín điều vàĐạo luật Act for the Advancement of True Religion.Additional reformers were elected to the House of Commons and new legislation was introduced to curb the effects of the Act of the Six Articles andthe Act for the Advancement of True Religion.Lịch sử Jeans của True Religion hay còn gọi là Jeans Ông Địa Quần Jeans của True Religion đã trở thành biểu tượng của văn hóa pop vào cuối năm 2002.History of True Religion Jeans True Religion jeans made their way onto the pop culture scene in late 2002.Lời khuyên tốt nhất tôi từng nhận được là từ kế toán đầu tiên của tôi khi tôi đã thảo luận về sự ra mắt của công ty tôi," Rotman, người sáng lập công ty quảng cáo nói MODCo,trong đó có các khách hàng như Vera Wang, True Religion, và Tory Burch.The best advice I ever received was from my first accountant when I was discussing the launch of my company,” says Rotman, founder of ad agency MODCo,which has clients like Vera Wang, True Religion, and Tory Burch.Quốc hội thông qua Đạoluật Act for Advancement of True Religion hủy bỏ" các sách sai trái" cũng như chỉ hạn chế việc đọc Kinh Thánh bằng tiếng Anh cho những người thuộc giới quý tộc.Parliament passed the Act for the Advancement of True Religion, which abolished"erroneous books" and restricted the reading of the Bible in English to those of noble status.Thương hiệu True Religion được biết đến không chỉ bởi denim mà là quần áo thể thao như áo thun, áo nỉ, áo sơ mi phương Tây và quần thể thao mà tất cả đều mang hơi thở cổ điển nhưng luôn thay đổi để thích nghi với phong cách và xu hướng ngày nay.True Religion Brand is known not only for its denim, but also for its sportswear, such as, t-shirts, sweatshirts, western shirts and sweatpants that all have a vintage feel, yet remain true to today's ever changing styles and trends.Quốc hội thông qua Đạoluật Act for Advancement of True Religion hủy bỏ" các sách sai trái" cũng như chỉ hạn chế việc đọc Kinh Thánh bằng tiếng Anh cho những người thuộc giới quý tộc.Yet another blow was struckwhen Parliament passed the Act for the Advancement of True Religion, abolishing“erroneous books” and restricting the reading of the Bible in English to those of noble status.True North là album phòng thu thứ 16 của rock band đến từ California, Bad Religion.True North is the 16th studio album by California punk band Bad Religion.Tuy nhiên, Green bị chỉ trích bởi đã thay đổi lời bàihát từ" and no religion too"( không có tôn giáo nào cả) sang" and all religion' s true"( mọi tôn giáo đều đúng), lập tức nhận chỉ trích từ người hâm mộ vì họ cho rằng anh đã thiếu tôn trọng di sản của Lennon thông qua việc sửa lời ca khúc biểu tượng nhất của ông.However, Green received criticism for changing thelyric"and no religion too" to"and all religion's true", resulting in an immediate backlash from fans who believed that he had disrespected Lennon's legacy by changing the lyrics of his most iconic song. Kết quả: 19, Thời gian: 0.0236

Từng chữ dịch

truetính từtruereligiondanh từreligion S

Từ đồng nghĩa của True religion

tôn giáo đích thực tôn giáo thật tôn giáo thực sự truetrue blue

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh true religion English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » True Religion Nghĩa Là Gì